Tiền ảo: 31,558 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $2,528.45B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $74.6B Tỷ lệ thống trị: BTC 55.1% ETH 12.2% ETH Gas:  6 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Renzo Giá (REZ)

      $0.0347

      0.0000004924 BTC

      4.00%

      Thấp:$0.0344
      Cao:$0.0374
      Vốn hóa thị trường

      $36,418,200

      517 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $346,840,000

      4,924 BTC
      Khối lượng 24h

      $6,152,728

      87.35 BTC
      Lượng cung lưu hành

      1,050,000,000 REZ

      Tổng cung tối đa
      --
      Tổng cung

      10,000,000,000 REZ

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Renzo's Logo Renzo REZ
      $0.0347

      Renzo(REZ) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Investors31.56%3,156,000,000 REZ-
      Community30%3,000,000,000 REZ-
      Core Contributors20%2,000,000,000 REZ-
      Foundation13.44%1,344,000,000 REZ-
      Binance Launch Pool2.5%250,000,000 REZ-
      Liquidity2.5%250,000,000 REZ-

      RenzoBán mã thông báo

      IEO đã kết thúc: 2024-04-24 — 2024-04-29
      Giá bán:
      $0.01
      ROI:
      3.47x 246.84%
      ATH ROI: 31.35x 3035.00%
      Raise:
      --
      Launchpad:
      Bán mã thông báo:
      250000000

      Renzo (REZ) IEO on Binance Launchpool Details:

      • Token Name: Renzo (REZ)
      • Max Token Supply: 10,000,000,000 REZ 
      • Launchpool Token Rewards: 250,000,000 REZ (2.5% of max token supply)
      • Initial Circulating Supply: 1,050,000,000 REZ (10.50% of max token supply)
      • Smart Contract Details: Ethereum
      • Staking Terms: KYC required 
      • Hourly Hard Cap per User: 
        • 147,569.44 REZ in BNB pool
        • 26,041.67 REZ in FDUSD pool

      Renzo(REZ) nền tảng bán trước mã thông báo

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      Launchpad: -- 2024-11-01
      BBQCoin BBQ Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-11-02
      Matrix Layer Protocol MLP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-11-03
      Credbull CBL Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-11-05
      Oveit OVEIT Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-11-08
      Launchpad: -- 2024-11-11