Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
AFTIAFT
- Hợp đồng:
AFTI Giá (AFT)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 AFT
Tổng cung
10,000,000,000 AFT
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
AFTI AFT
--
AFTI Phân phối Ethereum
AFTI Chủ sở hữu Ethereum
AFTI Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x610ab0952dd46eb337b21033f0a9eb1763128ed4 | 9,830,000,000 | 98.30% | -- | 0x610ab0952dd46eb337b21033f0a9eb1763128ed4 |
2 | 0x6eff3372fa352b239bb24ff91b423a572347000d BiKi | 82,913,070 | 0.83% | -- | 0x6eff3372fa352b239bb24ff91b423a572347000d BiKi |
3 | 0x0e747eb2ff0f26fb77c3a1ea67ee07fac2dbb783 | 45,094,695 | 0.45% | -- | 0x0e747eb2ff0f26fb77c3a1ea67ee07fac2dbb783 |
4 | 0x33b6fc3bcb7dcdedb5dbc0c8ec952ee4609f431f | 41,485,770 | 0.41% | -- | 0x33b6fc3bcb7dcdedb5dbc0c8ec952ee4609f431f |
5 | 0x669c99317d53919705c9488bd775ed79a2e9a911 | 499,996 | 0.00% | -- | 0x669c99317d53919705c9488bd775ed79a2e9a911 |
6 | 0x4b2d07cfdcc87490255031b0675b82a05d1043a7 | 5,791 | 0.00% | -- | 0x4b2d07cfdcc87490255031b0675b82a05d1043a7 |
7 | 0x2ffe12462a7415a154a9db89266f257061c83f3d | 679 | 0.00% | -- | 0x2ffe12462a7415a154a9db89266f257061c83f3d |
8 | 0x6efb20f61b80f6a7ebe7a107bace58288a51fb34 BiKi | 0 | 0.00% | -- | 0x6efb20f61b80f6a7ebe7a107bace58288a51fb34 BiKi |
9 | 0xdae623e36b30cdf393da77dc692066922001d8d8 | 0 | 0.00% | -- | 0xdae623e36b30cdf393da77dc692066922001d8d8 |
10 | 0x5ca4b1f1c84325aab12846d3c02bf5a5493ff179 | 0 | 0.00% | -- | 0x5ca4b1f1c84325aab12846d3c02bf5a5493ff179 |
11 | 0xfbf449adf3478075617e4697586f327a7931e3ea | 0 | 0.00% | -- | 0xfbf449adf3478075617e4697586f327a7931e3ea |
12 | 0x585f20548ab5d2305f0dd5d5afd91d9dff603669 | 0 | 0.00% | -- | 0x585f20548ab5d2305f0dd5d5afd91d9dff603669 |
13 | 0xcf122a25b2955a64f32cc2f6c530548d564ac294 | 0 | 0.00% | -- | 0xcf122a25b2955a64f32cc2f6c530548d564ac294 |
14 | 0x6b5d8bc75d782de1b5de3ac48b314870f4047aed | 0 | 0.00% | -- | 0x6b5d8bc75d782de1b5de3ac48b314870f4047aed |
15 | 0xfb18f786a78b0726d7733bcb8a141e68c7aae207 | 0 | 0.00% | -- | 0xfb18f786a78b0726d7733bcb8a141e68c7aae207 |
16 | 0x556e435d090bba4788a9aa07e60924278027a5c7 | 0 | 0.00% | -- | 0x556e435d090bba4788a9aa07e60924278027a5c7 |
17 | 0x694597458e9dff463618a4fa9e6b1d72a4786d95 | 0 | 0.00% | -- | 0x694597458e9dff463618a4fa9e6b1d72a4786d95 |
18 | 0xd0fac2445ea74735b7dc6787af35b53571bde2f3 | 0 | 0.00% | -- | 0xd0fac2445ea74735b7dc6787af35b53571bde2f3 |
19 | 0x6ceff9b9c8fdc3049dbd85e4516ddd1dcb92a1ca | 0 | 0.00% | -- | 0x6ceff9b9c8fdc3049dbd85e4516ddd1dcb92a1ca |
20 | 0xb077ac4cfa33313426941e05d9804e09e3fee571 | 0 | 0.00% | -- | 0xb077ac4cfa33313426941e05d9804e09e3fee571 |
21 | 0x4cc65554ba96a0477db3300eef19c5e4e085ff05 | 0 | 0.00% | -- | 0x4cc65554ba96a0477db3300eef19c5e4e085ff05 |
22 | 0xc73c2005b37e3a798f47ff7e173b65f9c0e4503b | 0 | 0.00% | -- | 0xc73c2005b37e3a798f47ff7e173b65f9c0e4503b |
23 | 0xed527a6d04da5b9dadbd5fce220937bc41b595e6 | 0 | 0.00% | -- | 0xed527a6d04da5b9dadbd5fce220937bc41b595e6 |
24 | 0x8e063048fa15dabbebd28efcdbf7082b181a1c08 | 0 | 0.00% | -- | 0x8e063048fa15dabbebd28efcdbf7082b181a1c08 |
25 | 0xf61a14c8a00ca62a7eaa840e1ba5f5ebe5ad3037 | 0 | 0.00% | -- | 0xf61a14c8a00ca62a7eaa840e1ba5f5ebe5ad3037 |
26 | 0xcb7f8ccbb4dca9935c4595abb5794a7b3dee76f7 | 0 | 0.00% | -- | 0xcb7f8ccbb4dca9935c4595abb5794a7b3dee76f7 |
27 | 0x15eaffab65ae450dbb818ef67c6325356d17e033 | 0 | 0.00% | -- | 0x15eaffab65ae450dbb818ef67c6325356d17e033 |
28 | 0x5e326156b87a56dd8ed5569687288feb3717b89e | 0 | 0.00% | -- | 0x5e326156b87a56dd8ed5569687288feb3717b89e |
AFTI Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 28
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%