Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Ant Live CoinALC
Ant Live Coin Giá (ALC)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000 ALC
Tổng cung
1,000,000,000 ALC
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Ant Live Coin ALC
--
Ant Live Coin Phân phối Ethereum
Ant Live Coin Chủ sở hữu Ethereum
Ant Live Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x828d9f3c75e5216df0880432cde5600041b80fc8 | 933,013,910 | 93.30% | -- | 0x828d9f3c75e5216df0880432cde5600041b80fc8 |
2 | 0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982 | 50,449,809 | 5.04% | -- | 0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982 |
3 | 0x8f74f408defbe0dd677007954c2595c29c79580b | 6,503,175 | 0.65% | -- | 0x8f74f408defbe0dd677007954c2595c29c79580b |
4 | 0x4f3bb165389dae696df33d9c2aeb15488b1ba0e3 | 5,857,327 | 0.59% | -- | 0x4f3bb165389dae696df33d9c2aeb15488b1ba0e3 |
5 | 0xd6e6155b93de01af26470fa6c4b6f3b4e419709c | 3,000,000 | 0.30% | -- | 0xd6e6155b93de01af26470fa6c4b6f3b4e419709c |
6 | 0x2ae9e099743b94aacc6e5bc5960141010d994612 | 495,116 | 0.05% | -- | 0x2ae9e099743b94aacc6e5bc5960141010d994612 |
7 | 0xf9f192a520728c0e7653e4fbb272070acbf02a9f | 477,832 | 0.05% | -- | 0xf9f192a520728c0e7653e4fbb272070acbf02a9f |
8 | 0x2a6efadbdf1d38506fcfc31b3c18cc61caeb73d5 | 95,000 | 0.01% | -- | 0x2a6efadbdf1d38506fcfc31b3c18cc61caeb73d5 |
9 | 0xedf9c13ae52ed8e8f280547a3a942d77d2922747 | 34,727 | 0.00% | -- | 0xedf9c13ae52ed8e8f280547a3a942d77d2922747 |
10 | 0x03f29bc9855436bca61039e0e694fe81fe8d7843 | 32,565 | 0.00% | -- | 0x03f29bc9855436bca61039e0e694fe81fe8d7843 |
11 | 0x4d7166e21e3998e48501b68c1d14024017efe363 | 19,960 | 0.00% | -- | 0x4d7166e21e3998e48501b68c1d14024017efe363 |
12 | 0x4c6e4d7ab3cfdfc7a3d42f56d2b81713462a725c | 11,370 | 0.00% | -- | 0x4c6e4d7ab3cfdfc7a3d42f56d2b81713462a725c |
13 | 0xba61234b9d10fdbcd03e8092c8d0246f75d2d6e2 | 5,000 | 0.00% | -- | 0xba61234b9d10fdbcd03e8092c8d0246f75d2d6e2 |
14 | 0xd09e553427ded310ef32ecc72b6898307fc15821 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xd09e553427ded310ef32ecc72b6898307fc15821 |
15 | 0xaae95507ee5034b1964fd5e27555a33ae387d281 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xaae95507ee5034b1964fd5e27555a33ae387d281 |
16 | 0x31d4b245acd7af8bd879005ba479e0a652ed0895 | 500 | 0.00% | -- | 0x31d4b245acd7af8bd879005ba479e0a652ed0895 |
17 | 0xe0da418d2d792a2a1a20c0eeeeabd9a179675c51 | 500 | 0.00% | -- | 0xe0da418d2d792a2a1a20c0eeeeabd9a179675c51 |
18 | 0x1bf98375130a9ebaf7a4d72913b4928b5b68b05f | 500 | 0.00% | -- | 0x1bf98375130a9ebaf7a4d72913b4928b5b68b05f |
19 | 0x18ba00286f6ec23d92326605aa972739b93c80ac | 500 | 0.00% | -- | 0x18ba00286f6ec23d92326605aa972739b93c80ac |
20 | 0xa44a45d786096f96a27e8dc56450b86446887d6a | 100 | 0.00% | -- | 0xa44a45d786096f96a27e8dc56450b86446887d6a |
21 | 0x2aa5221e28b9a0d3babfe46402045dd4c9efa40a | 100 | 0.00% | -- | 0x2aa5221e28b9a0d3babfe46402045dd4c9efa40a |
22 | 0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5 | 8 | 0.00% | -- | 0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5 |
23 | 0xcc36b0686ff6b71dc82d1200b3680116c62b6b0b | 1 | 0.00% | -- | 0xcc36b0686ff6b71dc82d1200b3680116c62b6b0b |
24 | 0x8adced71b571a438b8bbe33c8ca7a81455a97e42 LOEX | 0 | 0.00% | -- | 0x8adced71b571a438b8bbe33c8ca7a81455a97e42 LOEX |
Ant Live Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 24
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%