Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$34,098,000
497 BTC
Khối lượng 24h
$52,832
0.7704 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000 AMAX
Tổng cung
10,000,000 AMAX
Armonia Meta Chain AMAX
$3.41
Armonia Meta Chain Phân phối Ethereum
Armonia Meta Chain Chủ sở hữu Ethereum
Armonia Meta Chain Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x1a040995c43a90a3b1ff1e48dc64dee0b0919b85 | 9,953,440 | 99.53% | -- | 0x1a040995c43a90a3b1ff1e48dc64dee0b0919b85 |
2 | 0xd77ec63057c892db71c973fbe817e8a9fff779a3 | 20,000 | 0.20% | -- | 0xd77ec63057c892db71c973fbe817e8a9fff779a3 |
3 | 0x120051a72966950b8ce12eb5496b5d1eeec1541b | 17,234 | 0.17% | -15 | 0x120051a72966950b8ce12eb5496b5d1eeec1541b |
4 | 0xf20090fff58524407d13b15fd9429d660e173571 | 5,415 | 0.05% | -- | 0xf20090fff58524407d13b15fd9429d660e173571 |
5 | 0x98465c7a2639e203a9e79e223939abc4966c944e | 3,001 | 0.03% | -- | 0x98465c7a2639e203a9e79e223939abc4966c944e |
6 | 0x22b4c6abb1d476381516d050ae23029bb02cfe7b | 501 | 0.01% | -- | 0x22b4c6abb1d476381516d050ae23029bb02cfe7b |
7 | 0x9cf9e87b0f805d7f185b0a50f2ca9b4ecdf5b97c | 101 | 0.00% | 14 | 0x9cf9e87b0f805d7f185b0a50f2ca9b4ecdf5b97c |
8 | 0xe43010c8c5545b8f349f22b7c452bc3251b3e1ba | 100 | 0.00% | -- | 0xe43010c8c5545b8f349f22b7c452bc3251b3e1ba |
9 | 0x5052da563d9b98b5979f4e243c1aba7809197825 | 100 | 0.00% | -- | 0x5052da563d9b98b5979f4e243c1aba7809197825 |
10 | 0xb4f69245ae33608c730e6b5f8dd0fc0bbf2023aa | 59 | 0.00% | -- | 0xb4f69245ae33608c730e6b5f8dd0fc0bbf2023aa |
11 | 0x60b61272bb029aa44b82adffb004c7f8cfe7f7bd | 18 | 0.00% | -- | 0x60b61272bb029aa44b82adffb004c7f8cfe7f7bd |
12 | 0x383ecb3760776d7abcd834b308d01dfcb3472b8c | 15 | 0.00% | -- | 0x383ecb3760776d7abcd834b308d01dfcb3472b8c |
13 | 0xcaa3582bee319f6c3a80ba61d045ac9f34166484 | 8 | 0.00% | -- | 0xcaa3582bee319f6c3a80ba61d045ac9f34166484 |
14 | 0x1151b285df3f4fcdf1dc9873d088a6329e99f868 | 4 | 0.00% | -- | 0x1151b285df3f4fcdf1dc9873d088a6329e99f868 |
15 | 0x125d42065c6255f0c9644d13f78dec0a2d1864b2 | 1 | 0.00% | -- | 0x125d42065c6255f0c9644d13f78dec0a2d1864b2 |
16 | 0xd0ce021bceff33ca74c7b26a108fbbef75bc060d | 1 | 0.00% | -- | 0xd0ce021bceff33ca74c7b26a108fbbef75bc060d |
17 | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 | 1 | 0.00% | -- | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 |
18 | 0xf1550e2638d90fca22a2bf41bea42593cedadef5 | 1 | 0.00% | -- | 0xf1550e2638d90fca22a2bf41bea42593cedadef5 |
19 | 0x37a8f295612602f2774d331e562be9e61b83a327 | 0 | 0.00% | -- | 0x37a8f295612602f2774d331e562be9e61b83a327 |
20 | 0x00000047bb99ea4d791bb749d970de71ee0b1a34 | 0 | 0.00% | -- | 0x00000047bb99ea4d791bb749d970de71ee0b1a34 |
21 | 0xc6a543546675b0628e81d741a44aba36f2d0b69d | 0 | 0.00% | -- | 0xc6a543546675b0628e81d741a44aba36f2d0b69d |
22 | 0x9460868a9ee7d5280ec76010240fbbc4233cbe6b | 0 | 0.00% | -- | 0x9460868a9ee7d5280ec76010240fbbc4233cbe6b |
23 | 0x6b75d8af000000e20b7a7ddf000ba900b4009a80 | 0 | 0.00% | -- | 0x6b75d8af000000e20b7a7ddf000ba900b4009a80 |
24 | 0x429cf888dae41d589d57f6dc685707bec755fe63 | 0 | 0.00% | -- | 0x429cf888dae41d589d57f6dc685707bec755fe63 |
Armonia Meta Chain Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 24
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%