Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Asa Coin Giá (ASA)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
450,000,000 ASA
Tổng cung
450,000,000 ASA
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Asa Coin ASA
--
Asa Coin Phân phối Ethereum
Asa Coin Chủ sở hữu Ethereum
Asa Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x1f6cc7e73d9c4e6224b1e32bb7ed9641dda784d0 | 159,990,000 | 35.55% | -- | 0x1f6cc7e73d9c4e6224b1e32bb7ed9641dda784d0 |
2 | 0x2710d6766ae866d931a7ea15c0abff498179044e | 90,000,000 | 20.00% | -- | 0x2710d6766ae866d931a7ea15c0abff498179044e |
3 | 0xe03c23519e18d64f144d2800e30e81b0065c48b5 Mercatox | 82,706,825 | 18.38% | -- | 0xe03c23519e18d64f144d2800e30e81b0065c48b5 Mercatox |
4 | 0x1449b999f6140a50fa0c61d279036608d826b26d | 45,009,900 | 10.00% | -- | 0x1449b999f6140a50fa0c61d279036608d826b26d |
5 | 0x2c5c2d3bf534b949ce242593577d3ef4d2556936 | 45,000,000 | 10.00% | -- | 0x2c5c2d3bf534b949ce242593577d3ef4d2556936 |
6 | 0xc91795a59f20027848bc785678b53875934792a1 | 25,000,050 | 5.56% | -- | 0xc91795a59f20027848bc785678b53875934792a1 |
7 | 0x7f21252e118fb452621a2fc3170e361de4ef77f4 | 1,004,347 | 0.22% | -- | 0x7f21252e118fb452621a2fc3170e361de4ef77f4 |
8 | 0xb758c2238cd89cbdb140ee926aa659bb9f7f0dde | 500,000 | 0.11% | -- | 0xb758c2238cd89cbdb140ee926aa659bb9f7f0dde |
9 | 0x4674b557f971d96cb7bca93444374e44c6e91fc8 | 365,500 | 0.08% | -- | 0x4674b557f971d96cb7bca93444374e44c6e91fc8 |
10 | 0x03d7e2d4222990a65286ecea611714b340573733 | 180,599 | 0.04% | -- | 0x03d7e2d4222990a65286ecea611714b340573733 |
11 | 0x3a1f210ecb64e15e4afa2dd4566f9628e5e957ad | 90,000 | 0.02% | -- | 0x3a1f210ecb64e15e4afa2dd4566f9628e5e957ad |
12 | 0x77d40d482a1d11d3276c4d74d74552bcdaa2ba0c | 54,203 | 0.01% | -- | 0x77d40d482a1d11d3276c4d74d74552bcdaa2ba0c |
13 | 0x091071f4d205fc6bb62ef8f387898e622fbe7fa8 | 20,766 | 0.00% | -- | 0x091071f4d205fc6bb62ef8f387898e622fbe7fa8 |
14 | 0x6cc2f25c0619e19688f742c44b7af69213884710 | 20,209 | 0.00% | -- | 0x6cc2f25c0619e19688f742c44b7af69213884710 |
15 | 0x986f71d01ec42b6eea8862b658a143a48553ed48 | 19,900 | 0.00% | -- | 0x986f71d01ec42b6eea8862b658a143a48553ed48 |
16 | 0x873dc5af4b3845ac90daa78383909f25efe295ac | 19,801 | 0.00% | -- | 0x873dc5af4b3845ac90daa78383909f25efe295ac |
17 | 0x3c542bcdf91c2bdacb1414813eb8c8c7440067c0 | 15,100 | 0.00% | -- | 0x3c542bcdf91c2bdacb1414813eb8c8c7440067c0 |
18 | 0x0f49038847e50d65322bc2adbeecea8d578338cf | 2,500 | 0.00% | -- | 0x0f49038847e50d65322bc2adbeecea8d578338cf |
19 | 0x5a007bbe6b93c51986824f1954bb9511420f0831 | 200 | 0.00% | -- | 0x5a007bbe6b93c51986824f1954bb9511420f0831 |
20 | 0xac7d64c8f53a83b6d547730c2756f611cb45bab0 | 100 | 0.00% | -- | 0xac7d64c8f53a83b6d547730c2756f611cb45bab0 |
Asa Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 20
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.94%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.97%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.97%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.97%