Tiền ảo: 32,014 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,350.36B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $164.58B Tỷ lệ thống trị: BTC 54.2% ETH 12% ETH Gas:  18 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Aussie DigitalAUD

      Token
      Đánh giá: 2.2
      Certik
      2024/11/25
      2.2

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Aussie Digital Giá (AUD)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      25,000,000,000 AUD

      Tổng cung

      25,000,000,000 AUD

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Aussie Digital's Logo Aussie Digital AUD
      --

      Aussie Digital Phân phối Ethereum

      Aussie Digital Chủ sở hữu Ethereum

      Aussie Digital Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xd120126b14ce7cff955f4ab796aaf294b11b227b
      24,520,339,803 98.08%
      --
      0xd120126b14ce7cff955f4ab796aaf294b11b227b
      2
      0xe69c58a055aaa0acb1ed6c7bceb8193fa7b7d8df
      288,959,797 1.16%
      --
      0xe69c58a055aaa0acb1ed6c7bceb8193fa7b7d8df
      3
      0xa34c541e57b7edc6356883f805573dca6802f03e
      100,000,000 0.40%
      --
      0xa34c541e57b7edc6356883f805573dca6802f03e
      4
      0xfcb7e64d0c8817d36c9a1afced90aea44368269d
      40,597,855 0.16%
      --
      0xfcb7e64d0c8817d36c9a1afced90aea44368269d
      5
      0x9acafc3fe25e7da2b8bf49c836619d40e395a859
      20,000,000 0.08%
      --
      0x9acafc3fe25e7da2b8bf49c836619d40e395a859
      6
      0x03fea254cfa7434004e8d495725bcbb7ccc40454
      10,000,000 0.04%
      --
      0x03fea254cfa7434004e8d495725bcbb7ccc40454
      7
      0x21dd5c13925407e5bcec3f27ab11a355a9dafbe3
      9,000,000 0.04%
      --
      0x21dd5c13925407e5bcec3f27ab11a355a9dafbe3
      8
      0xfc573e8059e0cda91fa70866e34e94d77d0c78b0
      6,330,908 0.03%
      -4,169,161
      0xfc573e8059e0cda91fa70866e34e94d77d0c78b0
      9
      0x00f2dcb90d79266543f74b7811eeb918919fdafb
      4,169,161 0.02%
      --
      0x00f2dcb90d79266543f74b7811eeb918919fdafb
      10
      0xe68ab69329fd01071e49f8d96f81890634654c27
      120,000 0.00%
      --
      0xe68ab69329fd01071e49f8d96f81890634654c27
      11
      0x55f173dcc690c2d40a6b70a0283befe7cd198ba3
      120,000 0.00%
      --
      0x55f173dcc690c2d40a6b70a0283befe7cd198ba3
      12
      0x11c946f5a3cd3a41013e1d8b3be7f28a54274095
      120,000 0.00%
      --
      0x11c946f5a3cd3a41013e1d8b3be7f28a54274095
      13
      0x93fcfee6ab07fbe7bcdbb699449f1a861081c97c
      120,000 0.00%
      --
      0x93fcfee6ab07fbe7bcdbb699449f1a861081c97c
      14
      0xd7471056f46a521aef102620eeab1f505a001d55
      120,000 0.00%
      --
      0xd7471056f46a521aef102620eeab1f505a001d55
      15
      0xa10094878d0a3f29eb6759b23b6707f2e0feb39d
      1,997 0.00%
      --
      0xa10094878d0a3f29eb6759b23b6707f2e0feb39d
      16
      0x19c4a717339dd8e9784ae019ec886afaebebcb78
      421 0.00%
      --
      0x19c4a717339dd8e9784ae019ec886afaebebcb78
      17
      0x113e59f91ae32c2abea9771476de6d698f184eb5
      40 0.00%
      --
      0x113e59f91ae32c2abea9771476de6d698f184eb5
      18
      0xb46640308ea22b174db78d17e30a17c78fcec763
      10 0.00%
      --
      0xb46640308ea22b174db78d17e30a17c78fcec763
      19
      0xb4e0d8a7add09edefbd750d261148f38c0ff6844
      6 0.00%
      --
      0xb4e0d8a7add09edefbd750d261148f38c0ff6844
      20
      0x90f4523748e6a4149ff4b5d60cce1cf800b75d46
      1 0.00%
      --
      0x90f4523748e6a4149ff4b5d60cce1cf800b75d46
      21
      0xd065c65cc936301e569e6b37e738ca086ea1a751
      1 0.00%
      --
      0xd065c65cc936301e569e6b37e738ca086ea1a751
      22
      0x4f4d1558ab3d23a24c6bed999bf26af2cfc26477
      0 0.00%
      --
      0x4f4d1558ab3d23a24c6bed999bf26af2cfc26477

      Aussie Digital Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 22
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner