Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$392,500,000
6,361 BTC
Khối lượng 24h
$27,204
0.4409 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
25,000,000,000 AUD
Tổng cung
25,000,000,000 AUD
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
![Aussie Digital's Logo](https://s1.coincarp.com/logo/1/aussie-digital.png?style=72)
$0.0157
Aussie Digital Phân phối Ethereum
Aussie Digital Chủ sở hữu Ethereum
Aussie Digital Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xd120126b14ce7cff955f4ab796aaf294b11b227b | 24,520,339,803 | 98.08% | -- | 0xd120126b14ce7cff955f4ab796aaf294b11b227b |
2 | 0xe69c58a055aaa0acb1ed6c7bceb8193fa7b7d8df | 288,959,797 | 1.16% | -- | 0xe69c58a055aaa0acb1ed6c7bceb8193fa7b7d8df |
3 | 0xa34c541e57b7edc6356883f805573dca6802f03e | 100,000,000 | 0.40% | -- | 0xa34c541e57b7edc6356883f805573dca6802f03e |
4 | 0xfcb7e64d0c8817d36c9a1afced90aea44368269d | 40,597,855 | 0.16% | -- | 0xfcb7e64d0c8817d36c9a1afced90aea44368269d |
5 | 0x9acafc3fe25e7da2b8bf49c836619d40e395a859 | 20,000,000 | 0.08% | -- | 0x9acafc3fe25e7da2b8bf49c836619d40e395a859 |
6 | 0xfc573e8059e0cda91fa70866e34e94d77d0c78b0 | 10,500,069 | 0.04% | -- | 0xfc573e8059e0cda91fa70866e34e94d77d0c78b0 |
7 | 0x03fea254cfa7434004e8d495725bcbb7ccc40454 | 10,000,000 | 0.04% | -- | 0x03fea254cfa7434004e8d495725bcbb7ccc40454 |
8 | 0x21dd5c13925407e5bcec3f27ab11a355a9dafbe3 | 9,000,000 | 0.04% | -- | 0x21dd5c13925407e5bcec3f27ab11a355a9dafbe3 |
9 | 0xe68ab69329fd01071e49f8d96f81890634654c27 | 120,000 | 0.00% | -- | 0xe68ab69329fd01071e49f8d96f81890634654c27 |
10 | 0x55f173dcc690c2d40a6b70a0283befe7cd198ba3 | 120,000 | 0.00% | -- | 0x55f173dcc690c2d40a6b70a0283befe7cd198ba3 |
11 | 0x11c946f5a3cd3a41013e1d8b3be7f28a54274095 | 120,000 | 0.00% | -- | 0x11c946f5a3cd3a41013e1d8b3be7f28a54274095 |
12 | 0x93fcfee6ab07fbe7bcdbb699449f1a861081c97c | 120,000 | 0.00% | -- | 0x93fcfee6ab07fbe7bcdbb699449f1a861081c97c |
13 | 0xd7471056f46a521aef102620eeab1f505a001d55 | 120,000 | 0.00% | -- | 0xd7471056f46a521aef102620eeab1f505a001d55 |
14 | 0xa10094878d0a3f29eb6759b23b6707f2e0feb39d | 1,997 | 0.00% | -- | 0xa10094878d0a3f29eb6759b23b6707f2e0feb39d |
15 | 0x19c4a717339dd8e9784ae019ec886afaebebcb78 | 421 | 0.00% | -- | 0x19c4a717339dd8e9784ae019ec886afaebebcb78 |
16 | 0x113e59f91ae32c2abea9771476de6d698f184eb5 | 40 | 0.00% | -- | 0x113e59f91ae32c2abea9771476de6d698f184eb5 |
17 | 0xb46640308ea22b174db78d17e30a17c78fcec763 | 10 | 0.00% | -- | 0xb46640308ea22b174db78d17e30a17c78fcec763 |
18 | 0xb4e0d8a7add09edefbd750d261148f38c0ff6844 | 6 | 0.00% | -- | 0xb4e0d8a7add09edefbd750d261148f38c0ff6844 |
19 | 0x90f4523748e6a4149ff4b5d60cce1cf800b75d46 | 1 | 0.00% | -- | 0x90f4523748e6a4149ff4b5d60cce1cf800b75d46 |
20 | 0xd065c65cc936301e569e6b37e738ca086ea1a751 | 1 | 0.00% | -- | 0xd065c65cc936301e569e6b37e738ca086ea1a751 |
21 | 0x4f4d1558ab3d23a24c6bed999bf26af2cfc26477 | 0 | 0.00% | -- | 0x4f4d1558ab3d23a24c6bed999bf26af2cfc26477 |
Aussie Digital Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 21
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
![coincarp partner](https://s1.coincarp.com/logo/lazycover.png?style=386_83)