Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Bibr Token Giá (BT)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
75,000,000 BT
30% Tổng cung tối đa
250,000,000 BT
Tổng cung
236,887,526 BT
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Bibr Token BT
--
Bibr Token Phân phối Ethereum
Bibr Token Chủ sở hữu Ethereum
Bibr Token Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x071bc37ca0ec7e171abc049f03897a67eac82a63 | 73,026,204 | 29.21% | -- | 0x071bc37ca0ec7e171abc049f03897a67eac82a63 |
2 | 0x4b174afd2f684a56c677de122a37f141fb3d5d83 | 50,000,000 | 20.00% | -- | 0x4b174afd2f684a56c677de122a37f141fb3d5d83 |
3 | 0x341eea4991dc458b8cf9f02a4aa4f1353946bde8 | 50,000,000 | 20.00% | -- | 0x341eea4991dc458b8cf9f02a4aa4f1353946bde8 |
4 | 0xbce5f89038dc11d74c47beee3844aa7350e59610 | 38,473,796 | 15.39% | -- | 0xbce5f89038dc11d74c47beee3844aa7350e59610 |
5 | 0xdc0a9ff470adfaa2beec11aafd9b407251aa26fb | 37,500,000 | 15.00% | -- | 0xdc0a9ff470adfaa2beec11aafd9b407251aa26fb |
6 | 0x2a42e565c988c464848ccf6a8e6b53639452e5f9 | 960,573 | 0.38% | -- | 0x2a42e565c988c464848ccf6a8e6b53639452e5f9 |
7 | 0xc83ceb8e475d160c2e201b6bfafe3337b4d3e4cd | 28,000 | 0.01% | -- | 0xc83ceb8e475d160c2e201b6bfafe3337b4d3e4cd |
8 | 0x506e1da423f51f160e5a7d1e62df52c2f3f3f0a8 | 5,309 | 0.00% | -- | 0x506e1da423f51f160e5a7d1e62df52c2f3f3f0a8 |
9 | 0x4ef619d0c518b93dfafffbf07a6d0b76d20100ea | 1,000 | 0.00% | -- | 0x4ef619d0c518b93dfafffbf07a6d0b76d20100ea |
10 | 0x9ce362c0ddc2c62151e382546e5e9e554495c59e | 900 | 0.00% | -- | 0x9ce362c0ddc2c62151e382546e5e9e554495c59e |
11 | 0xc4c163a59d7c3b177588ce60fe9183fedd20036c | 728 | 0.00% | -- | 0xc4c163a59d7c3b177588ce60fe9183fedd20036c |
12 | 0xfb5f5bc944fee12c2e793247f100bb66e5698fe3 | 461 | 0.00% | -- | 0xfb5f5bc944fee12c2e793247f100bb66e5698fe3 |
13 | 0xef1a4130c32aa8d5cc1cc4935f0928894a58ee80 | 300 | 0.00% | -- | 0xef1a4130c32aa8d5cc1cc4935f0928894a58ee80 |
14 | 0x7102b049d0450bb138820ab7923ea8482732c680 | 300 | 0.00% | -- | 0x7102b049d0450bb138820ab7923ea8482732c680 |
15 | 0xed051e6ec3ad5d41c605ee1c80719b236ec176a5 | 300 | 0.00% | -- | 0xed051e6ec3ad5d41c605ee1c80719b236ec176a5 |
16 | 0xcf7a0e2f002e0de022a0e0b48248b6165447d917 | 300 | 0.00% | -- | 0xcf7a0e2f002e0de022a0e0b48248b6165447d917 |
17 | 0xdfc434ea872cc1b72a8a1a583234908c1c28652e | 300 | 0.00% | -- | 0xdfc434ea872cc1b72a8a1a583234908c1c28652e |
18 | 0xbdf3001dc3a2aa29d1d21860dece9c7d34731521 | 300 | 0.00% | -- | 0xbdf3001dc3a2aa29d1d21860dece9c7d34731521 |
19 | 0x5f38425ce88ba64d631d37e6723a4813203ab087 | 300 | 0.00% | -- | 0x5f38425ce88ba64d631d37e6723a4813203ab087 |
20 | 0x89aad60eb7e00c9ad2c8ee727717b96ba0968948 | 300 | 0.00% | -- | 0x89aad60eb7e00c9ad2c8ee727717b96ba0968948 |
21 | 0xa4f43e1faf065379527a9e4e645e4f86158aeac3 | 300 | 0.00% | -- | 0xa4f43e1faf065379527a9e4e645e4f86158aeac3 |
22 | 0x2746552f5c66a8eb70784419bb10fc31e5056a83 | 127 | 0.00% | -- | 0x2746552f5c66a8eb70784419bb10fc31e5056a83 |
23 | 0xbca19acbaa75061779212c0bd863c2f0bd373521 | 100 | 0.00% | -- | 0xbca19acbaa75061779212c0bd863c2f0bd373521 |
24 | 0xeae8257c7c558092d744a2eba5521319ff7d0f3a | 95 | 0.00% | -- | 0xeae8257c7c558092d744a2eba5521319ff7d0f3a |
25 | 0x415b5bbdba6f56b055181edf11b257659c5f972b | 5 | 0.00% | -- | 0x415b5bbdba6f56b055181edf11b257659c5f972b |
26 | 0x2c91ceae31a6d62252470fef0e35e61290201f9c | 1 | 0.00% | -- | 0x2c91ceae31a6d62252470fef0e35e61290201f9c |
Bibr Token Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%