Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
BitKop Token Giá (KOP)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,500,000,000 KOP
Tổng cung
1,500,000,000 KOP
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
BitKop Token KOP
--
BitKop Token Phân phối Ethereum
BitKop Token Chủ sở hữu Ethereum
BitKop Token Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xeb9583259da1a5a2b05447dc49c350c08a4c5818 | 1,200,000,000 | 80.00% | -- | 0xeb9583259da1a5a2b05447dc49c350c08a4c5818 |
2 | 0x50320ae677fd96a1277bf6af31e2f5f2b30c0a70 | 100,000,000 | 6.67% | -- | 0x50320ae677fd96a1277bf6af31e2f5f2b30c0a70 |
3 | 0x3477da2863d0a9cc00858a1fedd5d793dd86c640 | 100,000,000 | 6.67% | -- | 0x3477da2863d0a9cc00858a1fedd5d793dd86c640 |
4 | 0x7cb206c8857159cb4a7a8fba990d4e2bd9d10402 | 25,000,000 | 1.67% | -- | 0x7cb206c8857159cb4a7a8fba990d4e2bd9d10402 |
5 | 0xc71c594b2a6d80ea2e7b1445dcc875cf6bd5ab76 | 20,000,000 | 1.33% | -- | 0xc71c594b2a6d80ea2e7b1445dcc875cf6bd5ab76 |
6 | 0xa8ae6549c66c59aa55d50377948dfbe362d56b03 | 19,401,994 | 1.29% | -- | 0xa8ae6549c66c59aa55d50377948dfbe362d56b03 |
7 | 0xefd9fd3f636cd27ed1ed809c1ff7cd12191d6632 | 5,000,000 | 0.33% | -- | 0xefd9fd3f636cd27ed1ed809c1ff7cd12191d6632 |
8 | 0x2d2ae71366e5b3058c3fa7d6aebeb67848555f08 | 5,000,000 | 0.33% | -- | 0x2d2ae71366e5b3058c3fa7d6aebeb67848555f08 |
9 | 0x21b059fec1a7620bc80cce757ed92ca7ca76095e | 5,000,000 | 0.33% | -- | 0x21b059fec1a7620bc80cce757ed92ca7ca76095e |
10 | 0x4b12a62ac3ff060d2b0c1859b95958a872be8249 | 4,000,000 | 0.27% | -- | 0x4b12a62ac3ff060d2b0c1859b95958a872be8249 |
11 | 0x9c1e8a9c884018e69819d0b01f4778c28b79201b | 3,333,333 | 0.22% | -- | 0x9c1e8a9c884018e69819d0b01f4778c28b79201b |
12 | 0x4362cdb41da4e2f485ad995c1a6229c38c43d2a9 | 3,199,968 | 0.21% | -- | 0x4362cdb41da4e2f485ad995c1a6229c38c43d2a9 |
13 | 0x36cbcc6bf49cd878c68100aa9a191738aa03e50b | 1,666,667 | 0.11% | -- | 0x36cbcc6bf49cd878c68100aa9a191738aa03e50b |
14 | 0xa9a1bfb55a2bfe3d8e89bc93431634b20e35db6a | 1,666,650 | 0.11% | -- | 0xa9a1bfb55a2bfe3d8e89bc93431634b20e35db6a |
15 | 0x7e2e7b4f9d55ffdf83e6d68dc9827a5d2413f9d0 | 1,600,000 | 0.11% | -- | 0x7e2e7b4f9d55ffdf83e6d68dc9827a5d2413f9d0 |
16 | 0xf909bdff8dc0556b3dc096a57bbca345311c4327 | 933,324 | 0.06% | -- | 0xf909bdff8dc0556b3dc096a57bbca345311c4327 |
17 | 0xf9354aa6cae96c367f3aa4f3b3031b3a8c590745 | 920,924 | 0.06% | -- | 0xf9354aa6cae96c367f3aa4f3b3031b3a8c590745 |
18 | 0x00d2802ff3228f72e6054f7bc148392fe5ec80dd | 883,333 | 0.06% | -- | 0x00d2802ff3228f72e6054f7bc148392fe5ec80dd |
19 | 0x0792c039fbdad9f13f96da495cb9749ec68a35ab | 833,333 | 0.06% | -- | 0x0792c039fbdad9f13f96da495cb9749ec68a35ab |
20 | 0xaa8f506688821ea3f31f6aae53c01cabe560efb7 | 666,660 | 0.04% | -- | 0xaa8f506688821ea3f31f6aae53c01cabe560efb7 |
21 | 0xc9a27d4da0eb1331689131b0f02d77adf7618f8b | 323,673 | 0.02% | -- | 0xc9a27d4da0eb1331689131b0f02d77adf7618f8b |
22 | 0x761c04b0dd5cb083e78ef5aeadd86101c88a6901 | 249,393 | 0.02% | -- | 0x761c04b0dd5cb083e78ef5aeadd86101c88a6901 |
23 | 0xaaee7030fd3827302a0dc8c3eb447a9f28a26a2f | 200,065 | 0.01% | -- | 0xaaee7030fd3827302a0dc8c3eb447a9f28a26a2f |
24 | 0x438ec16c013de045d6b8e2b92dc15e8baf1c526d | 90,626 | 0.01% | -- | 0x438ec16c013de045d6b8e2b92dc15e8baf1c526d |
25 | 0xaf16c54f8c7d70248dfc9505c069e91687c90781 | 16,667 | 0.00% | -- | 0xaf16c54f8c7d70248dfc9505c069e91687c90781 |
26 | 0xca724232f61164a0f5d3636b2c173213ae0672fd | 13,390 | 0.00% | -- | 0xca724232f61164a0f5d3636b2c173213ae0672fd |
BitKop Token Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 98.89%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.93%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%