Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
BMCCBMCC
BMCC Giá (BMCC)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
3,200,000,000 BMCC
Tổng cung
3,200,000,000 BMCC
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
BMCC BMCC
--
BMCC Phân phối Ethereum
BMCC Chủ sở hữu Ethereum
BMCC Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xd3c9ac3f138ea9e6e4a121496b05b8394296345f | 1,549,674,065 | 48.43% | -- | 0xd3c9ac3f138ea9e6e4a121496b05b8394296345f |
2 | 0xcd5b437eadddd5efe1812cc2f00e80741622ca08 | 1,000,000,000 | 31.25% | -- | 0xcd5b437eadddd5efe1812cc2f00e80741622ca08 |
3 | 0xda580f88a8c8978806e71625a2ce76d2473c6b77 BJEX.COM | 620,785,486 | 19.40% | -- | 0xda580f88a8c8978806e71625a2ce76d2473c6b77 BJEX.COM |
4 | 0x76426f2b01cc7287a9ccc5201774956d0db4b85d | 16,252,668 | 0.51% | -- | 0x76426f2b01cc7287a9ccc5201774956d0db4b85d |
5 | 0xc0c6f7762b9f29ffe48edb1dc734b9e2de8295d8 | 10,006,923 | 0.31% | -- | 0xc0c6f7762b9f29ffe48edb1dc734b9e2de8295d8 |
6 | 0x867de4716e532639f5ac6f60cae10acf658135d5 | 1,122,908 | 0.04% | -- | 0x867de4716e532639f5ac6f60cae10acf658135d5 |
7 | 0x857073ce11ff737aec115e92a89f152664ebaf0c | 1,008,294 | 0.03% | -- | 0x857073ce11ff737aec115e92a89f152664ebaf0c |
8 | 0xaf65dbd17c1d847c42eeab86b388456302054b31 | 514,645 | 0.02% | -- | 0xaf65dbd17c1d847c42eeab86b388456302054b31 |
9 | 0x54236fff3261aafba59604ea297b0e56cf160a96 | 120,000 | 0.00% | -- | 0x54236fff3261aafba59604ea297b0e56cf160a96 |
10 | 0x0017ae41367e7559ddbfd8789b1719be1f0bc3d1 | 110,046 | 0.00% | -- | 0x0017ae41367e7559ddbfd8789b1719be1f0bc3d1 |
11 | 0xe14db85758fee7b9f33259a1397b134bb424775f | 100,000 | 0.00% | -- | 0xe14db85758fee7b9f33259a1397b134bb424775f |
12 | 0x17e30150850dc3d8a96e815d07c8b89f88c504fb | 88,100 | 0.00% | -- | 0x17e30150850dc3d8a96e815d07c8b89f88c504fb |
13 | 0x80ac568ec241a302f98b557931cdc3f5a8b603f5 | 75,400 | 0.00% | -- | 0x80ac568ec241a302f98b557931cdc3f5a8b603f5 |
14 | 0x0ec67ba8d4d32501bb6635c5cf461de9a9386fab | 38,742 | 0.00% | -- | 0x0ec67ba8d4d32501bb6635c5cf461de9a9386fab |
15 | 0x64a098216162e37bd051b25ef8ac5db4ef2f5737 | 36,800 | 0.00% | -- | 0x64a098216162e37bd051b25ef8ac5db4ef2f5737 |
16 | 0x92d26eb32bcb6554f8f2c72675a6a76a186fda8c | 17,708 | 0.00% | -- | 0x92d26eb32bcb6554f8f2c72675a6a76a186fda8c |
17 | 0x238384c1c3034f9819b53a2905153f2b4d13b57a | 10,313 | 0.00% | -- | 0x238384c1c3034f9819b53a2905153f2b4d13b57a |
18 | 0xdbcebb08573f51234bba0a69f8974b018072c9e8 | 10,279 | 0.00% | -- | 0xdbcebb08573f51234bba0a69f8974b018072c9e8 |
19 | 0x09af7b954e3797775df99aade3f5cff5196c46aa | 9,794 | 0.00% | -- | 0x09af7b954e3797775df99aade3f5cff5196c46aa |
20 | 0x15d1bcda5956415b2c3e51a202dfc85491f9bd3f | 9,695 | 0.00% | -- | 0x15d1bcda5956415b2c3e51a202dfc85491f9bd3f |
21 | 0x882f468a1f4129acf55a98996f6f704e0da3fc59 | 7,933 | 0.00% | -- | 0x882f468a1f4129acf55a98996f6f704e0da3fc59 |
22 | 0xd49982a7783d66b1a7b3bb536cbfd05829eee038 | 100 | 0.00% | -- | 0xd49982a7783d66b1a7b3bb536cbfd05829eee038 |
23 | 0x5c1e521f7b57dbfd79788ed59f45a185ffc6e43e | 99 | 0.00% | -- | 0x5c1e521f7b57dbfd79788ed59f45a185ffc6e43e |
24 | 0x0383707172696b2f0135816935f32c1fc0fd7f1f | 1 | 0.00% | -- | 0x0383707172696b2f0135816935f32c1fc0fd7f1f |
25 | 0x1b13701e7a76bdd8aaf434dbd1e355da1cc5cc7b | 0 | 0.00% | -- | 0x1b13701e7a76bdd8aaf434dbd1e355da1cc5cc7b |
26 | 0xd359c14c8b529c4d9e7fdb7ade695a9983e3818d | 0 | 0.00% | -- | 0xd359c14c8b529c4d9e7fdb7ade695a9983e3818d |
27 | 0xa3ff0261bdd1331a3a043d494470e9978ef0678f | 0 | 0.00% | -- | 0xa3ff0261bdd1331a3a043d494470e9978ef0678f |
BMCC Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 27
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%