Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
BQB Token Giá (BQB)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000 BQB
Tổng cung
1,000,000,000 BQB
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
BQB Token BQB
--
BQB Token Phân phối Ethereum
BQB Token Chủ sở hữu Ethereum
BQB Token Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xc9dfbb644e2f5a3f94ed96dbe1aa8157482226b5 | 715,411,900 | 71.54% | -- | 0xc9dfbb644e2f5a3f94ed96dbe1aa8157482226b5 |
2 | 0x37e87aa11288f975e45ea54ac8e3c0165af9048b BQB | 207,255,166 | 20.73% | -- | 0x37e87aa11288f975e45ea54ac8e3c0165af9048b BQB |
3 | 0x32c8738241116143b6a393c84fdf0d1d0bcc0f93 | 25,000,000 | 2.50% | -- | 0x32c8738241116143b6a393c84fdf0d1d0bcc0f93 |
4 | 0x866c7421d3d0b2549c4aab034b1f988ee1430827 | 20,863,657 | 2.09% | -- | 0x866c7421d3d0b2549c4aab034b1f988ee1430827 |
5 | 0x30f983a0e15ec39c15e665e2ba1eadf73aff4db7 | 20,000,000 | 2.00% | -- | 0x30f983a0e15ec39c15e665e2ba1eadf73aff4db7 |
6 | 0x3c7af78252b2be6f15d3547c949f5ffbe0de4244 | 6,537,773 | 0.65% | -- | 0x3c7af78252b2be6f15d3547c949f5ffbe0de4244 |
7 | 0xb13286cc2d0e4f0b1b1829048c128337bf1dab60 | 3,909,342 | 0.39% | -- | 0xb13286cc2d0e4f0b1b1829048c128337bf1dab60 |
8 | 0x8d1b6ecd68aa3641ea45d135e8d61538ed0baccb | 893,909 | 0.09% | -- | 0x8d1b6ecd68aa3641ea45d135e8d61538ed0baccb |
9 | 0xfce13e020fc77940f78eafd2f4e0ab47c032f459 | 30,303 | 0.00% | -- | 0xfce13e020fc77940f78eafd2f4e0ab47c032f459 |
10 | 0x52bcdb8fc52033f502e95cb32b187776c2796e1e | 21,539 | 0.00% | -- | 0x52bcdb8fc52033f502e95cb32b187776c2796e1e |
11 | 0x97ef8bfd97f1a35e96e6e3c45e41b7f20e023269 | 20,000 | 0.00% | -- | 0x97ef8bfd97f1a35e96e6e3c45e41b7f20e023269 |
12 | 0x95985db9d394b794b17a7966ff65ce7269ad1199 | 19,950 | 0.00% | -- | 0x95985db9d394b794b17a7966ff65ce7269ad1199 |
13 | 0x75b36f1517f690330fdb6a821aa1e5f3d22a7c64 | 11,103 | 0.00% | -- | 0x75b36f1517f690330fdb6a821aa1e5f3d22a7c64 |
14 | 0x231694d2059ecaa69491f9fc783066bb0e2ef9fc | 9,000 | 0.00% | -- | 0x231694d2059ecaa69491f9fc783066bb0e2ef9fc |
15 | 0x5aa82787c49751f04e1dc5faca563be7167a7756 | 7,000 | 0.00% | -- | 0x5aa82787c49751f04e1dc5faca563be7167a7756 |
16 | 0x362091de58114d58db48452cd2e3a9eae5e4075c | 2,804 | 0.00% | -- | 0x362091de58114d58db48452cd2e3a9eae5e4075c |
17 | 0xa58ffeed57c2affd380caad93680d9d588c6d7e5 | 2,047 | 0.00% | -- | 0xa58ffeed57c2affd380caad93680d9d588c6d7e5 |
18 | 0x8628437cea56bd540e905fd7223073e0dab3197f | 2,012 | 0.00% | -- | 0x8628437cea56bd540e905fd7223073e0dab3197f |
19 | 0xd4a824fac57898a92d4dc0fe48352d7d35d0dba6 | 690 | 0.00% | -- | 0xd4a824fac57898a92d4dc0fe48352d7d35d0dba6 |
20 | 0x0cae7569b1bbb7663b8202a0bf8454d1d2ee7a7f | 600 | 0.00% | -- | 0x0cae7569b1bbb7663b8202a0bf8454d1d2ee7a7f |
21 | 0xc913f598749bf945116c38c397196c6f454bef20 | 356 | 0.00% | -- | 0xc913f598749bf945116c38c397196c6f454bef20 |
22 | 0xa370a0d936a7e5afa6f664c7c009d569b2d97d88 | 339 | 0.00% | -- | 0xa370a0d936a7e5afa6f664c7c009d569b2d97d88 |
23 | 0x8c43d1203f3d5f917329dde74bf5a826388ef5a2 | 200 | 0.00% | -- | 0x8c43d1203f3d5f917329dde74bf5a826388ef5a2 |
24 | 0x0cf4bb4c1124467cfccf00abcc5684dcc5a8320d | 188 | 0.00% | -- | 0x0cf4bb4c1124467cfccf00abcc5684dcc5a8320d |
25 | 0x67721c84e5049bec3bead8d42108df6039409200 | 97 | 0.00% | -- | 0x67721c84e5049bec3bead8d42108df6039409200 |
26 | 0x05cc373ade91ada2ee9ed0b26a8f7f1d14a9d6fb | 25 | 0.00% | -- | 0x05cc373ade91ada2ee9ed0b26a8f7f1d14a9d6fb |
BQB Token Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%