Tiền ảo: 33,014 Trao đổi: 353 Vốn hóa thị trường: $3,225.42B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $132.72B Tỷ lệ thống trị: BTC 59.4% ETH 10.2% ETH Gas:  1 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      CardashiftCLAP

      Token
      Đánh giá: 3.1
      Certik
      2025/02/04
      2.2
      Cyberscope
      2025/02/06
      3.9

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Cardashift Giá (CLAP)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      1,000,000,000 CLAP

      Tổng cung

      1,000,000,000 CLAP

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      Cardano Ecosystem
      Cardashift's Logo Cardashift CLAP
      --

      Cardashift(CLAP) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Treasury50.9%509,000,000 CLAP-
      Team15%150,000,000 CLAP-
      Partnerships3.05%30,500,000 CLAP-
      Ambassadors2.2%22,000,000 CLAP-
      Communication0.1%1,000,000 CLAP-
      Private Sale (Done)7.5%75,000,000 CLAP-
      Flash Sale4%40,000,000 CLAP-
      Public Sale16%160,000,000 CLAP-
      Liquidity Pool1.25%12,500,000 CLAP-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Flux's Logo
      FLUX
      $0.4064
      5.20%
      TRON's Logo
      TRX
      $0.2321
      4.31%
      XYO Network's Logo
      $0.0233
      32.58%
      SUN(new)'s Logo
      SUN
      $0.0187
      4.24%
      Ondo Finance's Logo
      $1.36
      1.49%