Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$638,344,649,600,000,000
6,700,286,986,923 BTC
Khối lượng 24h
$34,781,760
365.08 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
28,000,000,000 COBU
Tổng cung
28,000,000,000 COBU
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
BSC Ecosystem
Hợp đồng:
COBU COBU
$22,798,023
COBU Phân phối BNB Chain(BEP20)
COBU Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
COBU Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xde75e20cd0ea70e8a2c2b208f5daf995034f0e82 | 23,699,999,999 | 84.64% | -- | 0xde75e20cd0ea70e8a2c2b208f5daf995034f0e82 |
2 | 0x22edc6be869235b791bcbf58e40a6096c70ae875 | 714,000,000 | 2.55% | -- | 0x22edc6be869235b791bcbf58e40a6096c70ae875 |
3 | 0xd30f7b286c0807a916f20c47fa34ed60b730fe24 | 546,000,000 | 1.95% | -- | 0xd30f7b286c0807a916f20c47fa34ed60b730fe24 |
4 | 0x81bcd9dcc18fc40d6777681b7f97ee486135690d | 420,000,000 | 1.50% | -- | 0x81bcd9dcc18fc40d6777681b7f97ee486135690d |
5 | 0xb29c263ecf59208bb11852b792435674d1c30313 | 420,000,000 | 1.50% | -- | 0xb29c263ecf59208bb11852b792435674d1c30313 |
6 | 0x88059c60cfe7c1d03fc68767c01291bf9f8ea811 | 420,000,000 | 1.50% | -- | 0x88059c60cfe7c1d03fc68767c01291bf9f8ea811 |
7 | 0x93a75c8622960dcf1de96b9d932e27200d891d05 | 336,000,000 | 1.20% | -- | 0x93a75c8622960dcf1de96b9d932e27200d891d05 |
8 | 0x0778c8a1719bdaf465c0254b03611f5ca07a2734 | 294,000,000 | 1.05% | -- | 0x0778c8a1719bdaf465c0254b03611f5ca07a2734 |
9 | 0x593b6be0486be4b3c5e8049b73b3b5c299edaa4f | 252,000,000 | 0.90% | -- | 0x593b6be0486be4b3c5e8049b73b3b5c299edaa4f |
10 | 0x9d6ef6ab74c37320603f891bdecc7872a893c89b | 210,000,000 | 0.75% | -- | 0x9d6ef6ab74c37320603f891bdecc7872a893c89b |
11 | 0x03bacd767b2ab3095bd293d084fb568e1824f5b7 | 210,000,000 | 0.75% | -- | 0x03bacd767b2ab3095bd293d084fb568e1824f5b7 |
12 | 0xddfe0be5fe24e4aebc67fa2d4cb83f0935427176 | 168,000,000 | 0.60% | -- | 0xddfe0be5fe24e4aebc67fa2d4cb83f0935427176 |
13 | 0x94efa31474bfef9ca992cf8cf99400eeb77d8eb2 | 126,000,000 | 0.45% | -- | 0x94efa31474bfef9ca992cf8cf99400eeb77d8eb2 |
14 | 0xc3a9202c56e7ea88e6897e6fc4267f9ca54dd818 | 100,000,000 | 0.36% | -- | 0xc3a9202c56e7ea88e6897e6fc4267f9ca54dd818 |
15 | 0xc9b7cd020f81edc7f3f7995c2d5d1e48735c7257 | 84,000,000 | 0.30% | -- | 0xc9b7cd020f81edc7f3f7995c2d5d1e48735c7257 |
16 | 0x90340b1c1e9f1c3fd71fd499abb758412898e394 | 1 | 0.00% | -- | 0x90340b1c1e9f1c3fd71fd499abb758412898e394 |
COBU Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 16
- 10 người nắm giữ hàng đầu 97.54%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%