Tiền ảo: 32,442 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,498.23B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $120.63B Tỷ lệ thống trị: BTC 54% ETH 11.5% ETH Gas:  5 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      COBU Giá (COBU)

      $22,798,023

      239.25 BTC

      0.60%

      Thấp:$20,808,699
      Cao:$23,008,625
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $638,344,649,600,000,000

      6,700,286,986,923 BTC
      Khối lượng 24h

      $34,781,760

      365.08 BTC
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      28,000,000,000 COBU

      Tổng cung

      28,000,000,000 COBU

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      BSC Ecosystem
      COBU's Logo COBU COBU
      $22,798,023

      COBU Phân phối BNB Chain(BEP20)

      COBU Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)

      COBU Địa chỉ BNB Chain(BEP20)

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xde75e20cd0ea70e8a2c2b208f5daf995034f0e82
      23,699,999,999 84.64%
      --
      0xde75e20cd0ea70e8a2c2b208f5daf995034f0e82
      2
      0x22edc6be869235b791bcbf58e40a6096c70ae875
      714,000,000 2.55%
      --
      0x22edc6be869235b791bcbf58e40a6096c70ae875
      3
      0xd30f7b286c0807a916f20c47fa34ed60b730fe24
      546,000,000 1.95%
      --
      0xd30f7b286c0807a916f20c47fa34ed60b730fe24
      4
      0x81bcd9dcc18fc40d6777681b7f97ee486135690d
      420,000,000 1.50%
      --
      0x81bcd9dcc18fc40d6777681b7f97ee486135690d
      5
      0xb29c263ecf59208bb11852b792435674d1c30313
      420,000,000 1.50%
      --
      0xb29c263ecf59208bb11852b792435674d1c30313
      6
      0x88059c60cfe7c1d03fc68767c01291bf9f8ea811
      420,000,000 1.50%
      --
      0x88059c60cfe7c1d03fc68767c01291bf9f8ea811
      7
      0x93a75c8622960dcf1de96b9d932e27200d891d05
      336,000,000 1.20%
      --
      0x93a75c8622960dcf1de96b9d932e27200d891d05
      8
      0x0778c8a1719bdaf465c0254b03611f5ca07a2734
      294,000,000 1.05%
      --
      0x0778c8a1719bdaf465c0254b03611f5ca07a2734
      9
      0x593b6be0486be4b3c5e8049b73b3b5c299edaa4f
      252,000,000 0.90%
      --
      0x593b6be0486be4b3c5e8049b73b3b5c299edaa4f
      10
      0x9d6ef6ab74c37320603f891bdecc7872a893c89b
      210,000,000 0.75%
      --
      0x9d6ef6ab74c37320603f891bdecc7872a893c89b
      11
      0x03bacd767b2ab3095bd293d084fb568e1824f5b7
      210,000,000 0.75%
      --
      0x03bacd767b2ab3095bd293d084fb568e1824f5b7
      12
      0xddfe0be5fe24e4aebc67fa2d4cb83f0935427176
      168,000,000 0.60%
      --
      0xddfe0be5fe24e4aebc67fa2d4cb83f0935427176
      13
      0x94efa31474bfef9ca992cf8cf99400eeb77d8eb2
      126,000,000 0.45%
      --
      0x94efa31474bfef9ca992cf8cf99400eeb77d8eb2
      14
      0xc3a9202c56e7ea88e6897e6fc4267f9ca54dd818
      100,000,000 0.36%
      --
      0xc3a9202c56e7ea88e6897e6fc4267f9ca54dd818
      15
      0xc9b7cd020f81edc7f3f7995c2d5d1e48735c7257
      84,000,000 0.30%
      --
      0xc9b7cd020f81edc7f3f7995c2d5d1e48735c7257
      16
      0x90340b1c1e9f1c3fd71fd499abb758412898e394
      1 0.00%
      --
      0x90340b1c1e9f1c3fd71fd499abb758412898e394

      COBU Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)

      • Chủ sở hữu 16
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 97.54%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner