Tiền ảo: 32,039 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,456.88B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $137.11B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.4% ETH 12.3% ETH Gas:  14 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      CoinPOS Giá (CPOS)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành

      100,000,000 CPOS

      1%
      Tổng cung tối đa

      10,000,000,000 CPOS

      Tổng cung

      10,000,000,000 CPOS

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      CoinPOS's Logo CoinPOS CPOS
      --

      CoinPOS Phân phối Ethereum

      CoinPOS Chủ sở hữu Ethereum

      CoinPOS Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0x1111111111111111111111111111111111111111
      7,767,896,900 77.68%
      --
      0x1111111111111111111111111111111111111111
      2
      0x792f91a31d8b0bb46cd324408a90e17c4834b131
      492,642,706 4.93%
      --
      0x792f91a31d8b0bb46cd324408a90e17c4834b131
      3
      0xbdde67facfe2d4748018689ad4784cff936c89aa
      300,000,000 3.00%
      --
      0xbdde67facfe2d4748018689ad4784cff936c89aa
      4
      0x6e3e30e829d4c22cdf39f5d58d87c8885f34320d
      300,000,000 3.00%
      --
      0x6e3e30e829d4c22cdf39f5d58d87c8885f34320d
      5
      0x1bde0a54f69155c41c8415609a3c41a02637a99b
      150,000,000 1.50%
      --
      0x1bde0a54f69155c41c8415609a3c41a02637a99b
      6
      0x57a58e0356a75ca45adbc8c0d8992a61b6462834
      150,000,000 1.50%
      --
      0x57a58e0356a75ca45adbc8c0d8992a61b6462834
      7
      0x095efb5b55ac228f77316fb22c5d3282062bffe0
      50,000,000 0.50%
      --
      0x095efb5b55ac228f77316fb22c5d3282062bffe0
      8
      0x773233e5a71555bb55b9400844d656c54e84769c
      50,000,000 0.50%
      --
      0x773233e5a71555bb55b9400844d656c54e84769c
      9
      0x3c87baaa4a255aec47f6d1c64d07123720560616
      50,000,000 0.50%
      --
      0x3c87baaa4a255aec47f6d1c64d07123720560616
      10
      0xb5d2bdc8901a4fc2d95f583128250c3e44e1ba26
      50,000,000 0.50%
      --
      0xb5d2bdc8901a4fc2d95f583128250c3e44e1ba26
      11
      0xccdb21622f94c6bd0abb96671ecdf3389ecfbcee
      46,204,108 0.46%
      --
      0xccdb21622f94c6bd0abb96671ecdf3389ecfbcee
      12
      0x3629b7ada6038645ed64381447849ed446d89e63
      45,964,359 0.46%
      --
      0x3629b7ada6038645ed64381447849ed446d89e63
      13
      0x6dcdedfe985551c474224ee1bfa42000fc1e8bf6
      15,064,779 0.15%
      --
      0x6dcdedfe985551c474224ee1bfa42000fc1e8bf6
      14
      0x8f98ea02f45f464a855128ac36ad10d711b64517
      14,334,601 0.14%
      --
      0x8f98ea02f45f464a855128ac36ad10d711b64517
      15
      0x8918bbb4e89f5354e4d9a4ac3f6abc47fc502de4
      11,979,900 0.12%
      --
      0x8918bbb4e89f5354e4d9a4ac3f6abc47fc502de4
      16
      0x39c996c511b8e9dd47adeeeee322e3f3a35453df
      11,589,673 0.12%
      --
      0x39c996c511b8e9dd47adeeeee322e3f3a35453df
      17
      0x1cd464b3738db72ec94a07f86bd35d53ad32728e
      11,377,647 0.11%
      --
      0x1cd464b3738db72ec94a07f86bd35d53ad32728e
      18
      0x31b4283565de64eefe9618cdac800a5cc2e84b17
      11,142,545 0.11%
      --
      0x31b4283565de64eefe9618cdac800a5cc2e84b17
      19
      0x3a92f137e9ba1899498809864c424cc64a6c1cd4
      10,246,410 0.10%
      --
      0x3a92f137e9ba1899498809864c424cc64a6c1cd4
      20
      0x4d7533ef2541a309dfa19e16f84e3e7001621b6d
      9,999,323 0.10%
      --
      0x4d7533ef2541a309dfa19e16f84e3e7001621b6d

      CoinPOS Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 8,624
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 93.61%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 95.48%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 95.48%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 95.48%
      coincarp partner