Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
CoinPOS Giá (CPOS)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
100,000,000 CPOS
1% Tổng cung tối đa
10,000,000,000 CPOS
Tổng cung
10,000,000,000 CPOS
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
CoinPOS CPOS
--
CoinPOS Phân phối Ethereum
CoinPOS Chủ sở hữu Ethereum
CoinPOS Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x1111111111111111111111111111111111111111 | 7,767,896,900 | 77.68% | -- | 0x1111111111111111111111111111111111111111 |
2 | 0x792f91a31d8b0bb46cd324408a90e17c4834b131 | 492,642,706 | 4.93% | -- | 0x792f91a31d8b0bb46cd324408a90e17c4834b131 |
3 | 0xbdde67facfe2d4748018689ad4784cff936c89aa | 300,000,000 | 3.00% | -- | 0xbdde67facfe2d4748018689ad4784cff936c89aa |
4 | 0x6e3e30e829d4c22cdf39f5d58d87c8885f34320d | 300,000,000 | 3.00% | -- | 0x6e3e30e829d4c22cdf39f5d58d87c8885f34320d |
5 | 0x1bde0a54f69155c41c8415609a3c41a02637a99b | 150,000,000 | 1.50% | -- | 0x1bde0a54f69155c41c8415609a3c41a02637a99b |
6 | 0x57a58e0356a75ca45adbc8c0d8992a61b6462834 | 150,000,000 | 1.50% | -- | 0x57a58e0356a75ca45adbc8c0d8992a61b6462834 |
7 | 0x095efb5b55ac228f77316fb22c5d3282062bffe0 | 50,000,000 | 0.50% | -- | 0x095efb5b55ac228f77316fb22c5d3282062bffe0 |
8 | 0x773233e5a71555bb55b9400844d656c54e84769c | 50,000,000 | 0.50% | -- | 0x773233e5a71555bb55b9400844d656c54e84769c |
9 | 0x3c87baaa4a255aec47f6d1c64d07123720560616 | 50,000,000 | 0.50% | -- | 0x3c87baaa4a255aec47f6d1c64d07123720560616 |
10 | 0xb5d2bdc8901a4fc2d95f583128250c3e44e1ba26 | 50,000,000 | 0.50% | -- | 0xb5d2bdc8901a4fc2d95f583128250c3e44e1ba26 |
11 | 0xccdb21622f94c6bd0abb96671ecdf3389ecfbcee | 46,204,108 | 0.46% | -- | 0xccdb21622f94c6bd0abb96671ecdf3389ecfbcee |
12 | 0x3629b7ada6038645ed64381447849ed446d89e63 | 45,964,359 | 0.46% | -- | 0x3629b7ada6038645ed64381447849ed446d89e63 |
13 | 0x6dcdedfe985551c474224ee1bfa42000fc1e8bf6 | 15,064,779 | 0.15% | -- | 0x6dcdedfe985551c474224ee1bfa42000fc1e8bf6 |
14 | 0x8f98ea02f45f464a855128ac36ad10d711b64517 | 14,334,601 | 0.14% | -- | 0x8f98ea02f45f464a855128ac36ad10d711b64517 |
15 | 0x8918bbb4e89f5354e4d9a4ac3f6abc47fc502de4 | 11,979,900 | 0.12% | -- | 0x8918bbb4e89f5354e4d9a4ac3f6abc47fc502de4 |
16 | 0x39c996c511b8e9dd47adeeeee322e3f3a35453df | 11,589,673 | 0.12% | -- | 0x39c996c511b8e9dd47adeeeee322e3f3a35453df |
17 | 0x1cd464b3738db72ec94a07f86bd35d53ad32728e | 11,377,647 | 0.11% | -- | 0x1cd464b3738db72ec94a07f86bd35d53ad32728e |
18 | 0x31b4283565de64eefe9618cdac800a5cc2e84b17 | 11,142,545 | 0.11% | -- | 0x31b4283565de64eefe9618cdac800a5cc2e84b17 |
19 | 0x3a92f137e9ba1899498809864c424cc64a6c1cd4 | 10,246,410 | 0.10% | -- | 0x3a92f137e9ba1899498809864c424cc64a6c1cd4 |
20 | 0x4d7533ef2541a309dfa19e16f84e3e7001621b6d | 9,999,323 | 0.10% | -- | 0x4d7533ef2541a309dfa19e16f84e3e7001621b6d |
CoinPOS Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 8,624
- 10 người nắm giữ hàng đầu 93.61%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 95.48%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 95.48%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 95.48%