Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
CreditAsia CoinCAC
CreditAsia Coin Giá (CAC)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 CAC
Tổng cung
10,000,000,000 CAC
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
CreditAsia Coin CAC
--
CreditAsia Coin Phân phối Ethereum
CreditAsia Coin Chủ sở hữu Ethereum
CreditAsia Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xbb90e8310a78f99ab776985a9b7ecdf39ace98e9 | 9,724,082,250 | 97.24% | -- | 0xbb90e8310a78f99ab776985a9b7ecdf39ace98e9 |
2 | 0x4c5510d9e13089cbd198e44ac0877fb3bd30a8ac | 105,000,000 | 1.05% | -- | 0x4c5510d9e13089cbd198e44ac0877fb3bd30a8ac |
3 | 0x992425e631498ae735f6242ad48605d8c454d53b | 95,000,000 | 0.95% | -- | 0x992425e631498ae735f6242ad48605d8c454d53b |
4 | 0xda580f88a8c8978806e71625a2ce76d2473c6b77 BJEX.COM | 30,082,854 | 0.30% | -- | 0xda580f88a8c8978806e71625a2ce76d2473c6b77 BJEX.COM |
5 | 0x8eeaddba91704d51cf69935928ed9ae100ae4cda | 20,591,115 | 0.21% | -- | 0x8eeaddba91704d51cf69935928ed9ae100ae4cda |
6 | 0x361894865e0f9ae8321583455b89623796204f6f | 19,960,000 | 0.20% | -- | 0x361894865e0f9ae8321583455b89623796204f6f |
7 | 0x6cf0ae1db59bbbf59754e517ec9f295e52ca0597 | 5,000,000 | 0.05% | -- | 0x6cf0ae1db59bbbf59754e517ec9f295e52ca0597 |
8 | 0xc703bf6c371570814905894130298b63948c5a9a | 158,030 | 0.00% | -- | 0xc703bf6c371570814905894130298b63948c5a9a |
9 | 0xa9f070022ee8e46c4f7433a8b720237833f1f170 | 40,000 | 0.00% | -- | 0xa9f070022ee8e46c4f7433a8b720237833f1f170 |
10 | 0x12bfddace175f1e7a672b1efc55d0943d6267757 | 21,029 | 0.00% | -- | 0x12bfddace175f1e7a672b1efc55d0943d6267757 |
11 | 0x27c47fed80aed47083de2de0d803dbc5be4e6ee6 | 20,000 | 0.00% | -- | 0x27c47fed80aed47083de2de0d803dbc5be4e6ee6 |
12 | 0x749870e4a202940e53c574a7939b96bf023ffe73 | 20,000 | 0.00% | -- | 0x749870e4a202940e53c574a7939b96bf023ffe73 |
13 | 0xc4193bf3b35af5972a0f75accea5001f18bba06a | 13,621 | 0.00% | -- | 0xc4193bf3b35af5972a0f75accea5001f18bba06a |
14 | 0x1604c802a383db421fbbc2bfdeaa94b1068d7ef5 | 10,000 | 0.00% | -- | 0x1604c802a383db421fbbc2bfdeaa94b1068d7ef5 |
15 | 0x54fcf72e2056a69c2b0c83669b00f7b8a91df9a7 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x54fcf72e2056a69c2b0c83669b00f7b8a91df9a7 |
16 | 0x5580e088dfef7e7b8d1860fd38f16fa7e6399438 | 100 | 0.00% | -- | 0x5580e088dfef7e7b8d1860fd38f16fa7e6399438 |
17 | 0xb2dbd1df7390116499eb4b9f2b6e8b23c6f4237e | 1 | 0.00% | -- | 0xb2dbd1df7390116499eb4b9f2b6e8b23c6f4237e |
18 | 0x0c080400e31b727636248090650a197c495e4787 | 0 | 0.00% | -- | 0x0c080400e31b727636248090650a197c495e4787 |
19 | 0xb572e6f2490c4a689301069f60279814d1955d24 | 0 | 0.00% | -- | 0xb572e6f2490c4a689301069f60279814d1955d24 |
CreditAsia Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 19
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%