Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
JRYC TokenJRYC
JRYC Token Giá (JRYC)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
300,000,000 JRYC
30% Tổng cung tối đa
1,000,000,000 JRYC
Tổng cung
1,000,000,000 JRYC
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
JRYC Token JRYC
--
JRYC Token Phân phối Ethereum
JRYC Token Chủ sở hữu Ethereum
JRYC Token Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xdf228001a9f9e39eeb7c9e701bc4a96d5317253b | 347,475,901 | 34.75% | -- | 0xdf228001a9f9e39eeb7c9e701bc4a96d5317253b |
2 | 0x02df9e0602f627dfc28dc0ae661ee1d4a4adfea2 | 300,000,000 | 30.00% | -- | 0x02df9e0602f627dfc28dc0ae661ee1d4a4adfea2 |
3 | 0x577e575f09d0f353c27dab0b4008797510280e70 | 200,000,000 | 20.00% | -- | 0x577e575f09d0f353c27dab0b4008797510280e70 |
4 | 0x9fa4c5265d8cb50e479d75ef29bffa19eac73c53 | 100,000,000 | 10.00% | -- | 0x9fa4c5265d8cb50e479d75ef29bffa19eac73c53 |
5 | 0x526e2120edf8960e99bfe47b9f34e41c0f026005 | 40,633,699 | 4.06% | -- | 0x526e2120edf8960e99bfe47b9f34e41c0f026005 |
6 | 0x2e71809b9466569bd36b8882de899be4e8c6c9c7 | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0x2e71809b9466569bd36b8882de899be4e8c6c9c7 |
7 | 0xb900aa1cc5524bf5d4758d6d139d773776139207 | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0xb900aa1cc5524bf5d4758d6d139d773776139207 |
8 | 0x05e85b443ff577f601bb0c909572c686aff500e0 | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0x05e85b443ff577f601bb0c909572c686aff500e0 |
9 | 0xb1bf98846f8ed17bf848ead4de26e06a03dafc20 | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0xb1bf98846f8ed17bf848ead4de26e06a03dafc20 |
10 | 0x850f48329246f176d385083973c381afd88567f4 | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0x850f48329246f176d385083973c381afd88567f4 |
11 | 0x3656849c16664f3c0e00fc63507f1dd66da8ee4d | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0x3656849c16664f3c0e00fc63507f1dd66da8ee4d |
12 | 0x9eb3a281b20e698adde0ee167bac9915a614d8cd | 850,000 | 0.08% | -- | 0x9eb3a281b20e698adde0ee167bac9915a614d8cd |
13 | 0x7fec86659d668569fc561bb8383e03dcf13f58a5 | 850,000 | 0.08% | -- | 0x7fec86659d668569fc561bb8383e03dcf13f58a5 |
14 | 0x99ae654d812ce690db8b26f720bb62fe407d097d | 750,000 | 0.08% | -- | 0x99ae654d812ce690db8b26f720bb62fe407d097d |
15 | 0x968350a065a6a5dd84fbe4a6a4e423cc7127d26e | 750,000 | 0.08% | -- | 0x968350a065a6a5dd84fbe4a6a4e423cc7127d26e |
16 | 0x47075186bf3ce04a6246cffa2313b9a74fb7e456 | 700,000 | 0.07% | -- | 0x47075186bf3ce04a6246cffa2313b9a74fb7e456 |
17 | 0x673f9713152ff22530c276ab56c99ca49b71a95d | 700,000 | 0.07% | -- | 0x673f9713152ff22530c276ab56c99ca49b71a95d |
18 | 0x0bc619c7c722bcaec11e25675786fe2319d78618 | 600,000 | 0.06% | -- | 0x0bc619c7c722bcaec11e25675786fe2319d78618 |
19 | 0xd128753dd56f48d96042dc095f758e73bdd09c59 | 450,000 | 0.04% | -- | 0xd128753dd56f48d96042dc095f758e73bdd09c59 |
20 | 0x14fd22fc6da9d084a8ac2d39a46a52579ca90959 | 100,000 | 0.01% | -- | 0x14fd22fc6da9d084a8ac2d39a46a52579ca90959 |
21 | 0x9ab394b9114f0e86bbcaecd3dc8bdaf84a4a72dc | 100,000 | 0.01% | -- | 0x9ab394b9114f0e86bbcaecd3dc8bdaf84a4a72dc |
22 | 0x158dab99a476fec1b2f33a450755453736fedffd | 30,100 | 0.00% | -- | 0x158dab99a476fec1b2f33a450755453736fedffd |
23 | 0xc7ab7506b9a5d51b92784380928030254b13b8dc | 10,000 | 0.00% | -- | 0xc7ab7506b9a5d51b92784380928030254b13b8dc |
24 | 0x1422c2486f6f1ad500b3122b48583c9bfd6de463 | 200 | 0.00% | -- | 0x1422c2486f6f1ad500b3122b48583c9bfd6de463 |
25 | 0x4206266153f6f46d955d6c828e79cd32525e81d9 | 100 | 0.00% | -- | 0x4206266153f6f46d955d6c828e79cd32525e81d9 |
JRYC Token Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 25
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.31%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%