Tiền ảo: 32,478 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,653.77B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $105.44B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.7% ETH 11.7% ETH Gas:  4 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      CEREALCEP

      Token
      Đánh giá: 2.9
      Certik
      2024/12/25
      3.1
      Cyberscope
      2024/12/25
      2.8

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      CEREAL Giá (CEP)

      $0.006826

      0.0000000689 BTC

      26.62%

      Thấp:$0.005996
      Cao:$0.009427
      Vốn hóa thị trường

      $1,702,234

      17 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $1,706,500

      17 BTC
      Khối lượng 24h

      $120,044

      1.21 BTC
      Lượng cung lưu hành

      249,375,000 CEP

      99.75%
      Tổng cung tối đa

      250,000,000 CEP

      Tổng cung

      250,000,000 CEP

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      CEREAL's Logo CEREAL CEP
      $0.006826

      CEREAL Phân phối Ethereum

      CEREAL Chủ sở hữu Ethereum

      CEREAL Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0x167a9333bf582556f35bd4d16a7e80e191aa6476
      Coinone
      116,671,934 46.67%
      --
      0x167a9333bf582556f35bd4d16a7e80e191aa6476 Coinone
      2
      0xaa7770e1b4315f9088039a035e6f46c91d273374
      28,253,650 11.30%
      --
      0xaa7770e1b4315f9088039a035e6f46c91d273374
      3
      0x2b3348c9515e6043ac96b2050f0004b3bb830a69
      25,000,000 10.00%
      --
      0x2b3348c9515e6043ac96b2050f0004b3bb830a69
      4
      0x8bdae34c2f0063e20a4d34e69c446054a3faba9c
      25,000,000 10.00%
      --
      0x8bdae34c2f0063e20a4d34e69c446054a3faba9c
      5
      0x38ea770b998416d65568e4eed494703cf3f21f44
      19,548,831 7.82%
      --
      0x38ea770b998416d65568e4eed494703cf3f21f44
      6
      0x24e6d11c2078862a55cef07f65ee1f9374e38571
      12,500,000 5.00%
      --
      0x24e6d11c2078862a55cef07f65ee1f9374e38571
      7
      0xdfe71682983ed53da00b894b0f7e6bb937408d49
      8,584,164 3.43%
      --
      0xdfe71682983ed53da00b894b0f7e6bb937408d49
      8
      0xa783dfbc59a50ab41f9ebdce88baae2c934d2490
      6,768,761 2.71%
      --
      0xa783dfbc59a50ab41f9ebdce88baae2c934d2490
      9
      0xd3cf0c4dfd8a0e250f5027c5077ce99a944174a1
      4,641,442 1.86%
      --
      0xd3cf0c4dfd8a0e250f5027c5077ce99a944174a1
      10
      0xcab044b301d94875ac1502b73e54d63b0162c70f
      1,388,507 0.56%
      --
      0xcab044b301d94875ac1502b73e54d63b0162c70f
      11
      0x3fd0813f5c48e58cd4304796a3fc7899773eb24e
      625,000 0.25%
      --
      0x3fd0813f5c48e58cd4304796a3fc7899773eb24e
      12
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      540,960 0.22%
      --
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      13
      0xd2d4a42bee190ee955b3f81035ff50a8a36b656c
      435,660 0.17%
      --
      0xd2d4a42bee190ee955b3f81035ff50a8a36b656c
      14
      0xa64e32b18d8a8b77e5db42a4121d4855638646fd
      16,823 0.01%
      --
      0xa64e32b18d8a8b77e5db42a4121d4855638646fd
      15
      0xa6211d19b7584d557be26113520888950c5b7444
      10,000 0.00%
      --
      0xa6211d19b7584d557be26113520888950c5b7444
      16
      0x0f4dcc66373dff6573dc04174be4c56669e67e79
      7,631 0.00%
      --
      0x0f4dcc66373dff6573dc04174be4c56669e67e79
      17
      0xb34ec24a9f9e523e75011596e4a9c774e2209fab
      3,465 0.00%
      --
      0xb34ec24a9f9e523e75011596e4a9c774e2209fab
      18
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      1,994 0.00%
      --
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      19
      0xae91cad0f4247460bd12f08a4b9f2e54ed9f050e
      731 0.00%
      --
      0xae91cad0f4247460bd12f08a4b9f2e54ed9f050e
      20
      0xa7dfdfdb070bc78e55f3b4d057dfacbf84d81702
      369 0.00%
      --
      0xa7dfdfdb070bc78e55f3b4d057dfacbf84d81702
      21
      0x8cf3b6687a8256b7b6105191a2e884561650e092
      26 0.00%
      --
      0x8cf3b6687a8256b7b6105191a2e884561650e092
      22
      0xa66757692ead1ba56de69aa3a32b6424e8922816
      25 0.00%
      --
      0xa66757692ead1ba56de69aa3a32b6424e8922816
      23
      0x99d5f860244dd8ab3e52041ac0d1bde1727a8e4e
      21 0.00%
      --
      0x99d5f860244dd8ab3e52041ac0d1bde1727a8e4e
      24
      0xb9a092829df6cc445e78d5050824c529b523c74c
      3 0.00%
      --
      0xb9a092829df6cc445e78d5050824c529b523c74c
      25
      0x110637c75589803701ec74b87b3da13d3c66bc59
      2 0.00%
      --
      0x110637c75589803701ec74b87b3da13d3c66bc59
      26
      0xdd71b6d16bbb1c377f47baf1662f73338be075f6
      1 0.00%
      --
      0xdd71b6d16bbb1c377f47baf1662f73338be075f6
      27
      0xabf6b7a190e55dc163619cc077702d09765e35b4
      1 0.00%
      --
      0xabf6b7a190e55dc163619cc077702d09765e35b4
      28
      0x382ffce2287252f930e1c8dc9328dac5bf282ba1
      0 0.00%
      --
      0x382ffce2287252f930e1c8dc9328dac5bf282ba1
      29
      0x95c4f5b83aa70810d4f142d58e5f7242bd891cb0
      0 0.00%
      --
      0x95c4f5b83aa70810d4f142d58e5f7242bd891cb0
      30
      0x1111111254eeb25477b68fb85ed929f73a960582
      0 0.00%
      --
      0x1111111254eeb25477b68fb85ed929f73a960582

      CEREAL Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 30
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.35%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner