Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$670,800,000
6,586 BTC
Khối lượng 24h
$1,666,411
16.36 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000,000 DBNU
Tổng cung
10,000,000,000,000 DBNU
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
Memes BSC Ecosystem
Hợp đồng:
Dogebainu DBNU
$0.00006708
Dogebainu Phân phối BNB Chain(BEP20)
Dogebainu Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
Dogebainu Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xf772b9235ee58a449c8a06c6cbd946e2bf4e930c | 5,000,000,000,000 | 50.00% | -- | 0xf772b9235ee58a449c8a06c6cbd946e2bf4e930c |
2 | 0xffbdc88815102b95e55ef2a9fa019f39b9261ec8 | 3,000,000,000,000 | 30.00% | -- | 0xffbdc88815102b95e55ef2a9fa019f39b9261ec8 |
3 | 0xa6df9dc95891f0259645a4e27f5e71cb57b0d88c | 1,499,996,890,000 | 15.00% | -- | 0xa6df9dc95891f0259645a4e27f5e71cb57b0d88c |
4 | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 | 500,001,024,319 | 5.00% | -- | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 |
5 | 0x4a55e64c1ccd2b5a6604ca88a7d110856c2425ea | 900,000 | 0.00% | -- | 0x4a55e64c1ccd2b5a6604ca88a7d110856c2425ea |
6 | 0xc9e1dcb0b4d8b9b32fd3c00a7f34ca4e37b4bea5 | 140,000 | 0.00% | -- | 0xc9e1dcb0b4d8b9b32fd3c00a7f34ca4e37b4bea5 |
7 | 0x7db13aa5a0491757c09904c077cb8ec46948542b | 130,000 | 0.00% | -- | 0x7db13aa5a0491757c09904c077cb8ec46948542b |
8 | 0x1ccd747da762b428762a605b8a9403ae092b6b64 | 120,000 | 0.00% | -- | 0x1ccd747da762b428762a605b8a9403ae092b6b64 |
9 | 0x092ffb5c66cd148a835970b0f31e15e30fa00682 | 120,000 | 0.00% | -- | 0x092ffb5c66cd148a835970b0f31e15e30fa00682 |
10 | 0xa32f96bcc8ee2250ab764d5f4ade4811cd6be0f9 | 100,000 | 0.00% | -- | 0xa32f96bcc8ee2250ab764d5f4ade4811cd6be0f9 |
11 | 0x4035eafde118d413f87c392ed893cec88ec26457 | 100,000 | 0.00% | -- | 0x4035eafde118d413f87c392ed893cec88ec26457 |
12 | 0xa5ea8de5be53502541a7ef862bf6db5440618b7f | 100,000 | 0.00% | -- | 0xa5ea8de5be53502541a7ef862bf6db5440618b7f |
13 | 0x14011a4e75bfc5f3161679732139bd2529974bff | 80,000 | 0.00% | -- | 0x14011a4e75bfc5f3161679732139bd2529974bff |
14 | 0x2a40f659b49cae7222800aeea2bf3682454f6560 | 80,000 | 0.00% | -- | 0x2a40f659b49cae7222800aeea2bf3682454f6560 |
15 | 0x1bb212addd484b054f6278f952e9a7050723d2b9 | 70,000 | 0.00% | -- | 0x1bb212addd484b054f6278f952e9a7050723d2b9 |
16 | 0xc0f1785bd6f135d1f5a4cbc8b09e1ba538d5d6fc | 66,387 | 0.00% | -- | 0xc0f1785bd6f135d1f5a4cbc8b09e1ba538d5d6fc |
17 | 0xb11034fa4553de139ac87d795fe219fd7d6d18b3 | 60,000 | 0.00% | -- | 0xb11034fa4553de139ac87d795fe219fd7d6d18b3 |
18 | 0x066179e033a46bbeab85d52a05422de9ad5aa813 | 19,293 | 0.00% | -- | 0x066179e033a46bbeab85d52a05422de9ad5aa813 |
19 | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 | 1 | 0.00% | -- | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 |
Dogebainu Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 19
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%