Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
DYTokenDY
- Hợp đồng:
DYToken Giá (DY)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
3,000,000 DY
1% Tổng cung tối đa
300,000,000 DY
Tổng cung
300,000,000 DY
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
DYToken DY
--
DYToken Phân phối Ethereum
DYToken Chủ sở hữu Ethereum
DYToken Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x94df9e2388a4d5613819a353b556807b0689d5e5 | 294,488,000 | 98.16% | -- | 0x94df9e2388a4d5613819a353b556807b0689d5e5 |
2 | 0x5aa3262fe4fabd8cf44946885b0d4fe255b25579 | 5,018,859 | 1.67% | -- | 0x5aa3262fe4fabd8cf44946885b0d4fe255b25579 |
3 | 0x1ea89e731f04f44e26a1b35c418ee326bc23a4b1 | 481,342 | 0.16% | -- | 0x1ea89e731f04f44e26a1b35c418ee326bc23a4b1 |
4 | 0x683e336395b1f1fc8dbc6b7e75a9b8311d16e371 | 10,000 | 0.00% | -- | 0x683e336395b1f1fc8dbc6b7e75a9b8311d16e371 |
5 | 0xe2b780eceb49d0e275f74d9fabd55d6c69452665 | 1,210 | 0.00% | -- | 0xe2b780eceb49d0e275f74d9fabd55d6c69452665 |
6 | 0x421373b94acb0ffd2e0fc784b800e9e2c20b4be8 | 198 | 0.00% | -- | 0x421373b94acb0ffd2e0fc784b800e9e2c20b4be8 |
7 | 0x6e6a2f91dc553971fa519dd88d9c6535988fdd30 | 110 | 0.00% | -- | 0x6e6a2f91dc553971fa519dd88d9c6535988fdd30 |
8 | 0x90d11ec8f1f7c7b53b5aff19b47ca6db860186b2 | 100 | 0.00% | -- | 0x90d11ec8f1f7c7b53b5aff19b47ca6db860186b2 |
9 | 0x2eee2805328f1c1322cc7e4b565351750fcb6328 | 60 | 0.00% | -- | 0x2eee2805328f1c1322cc7e4b565351750fcb6328 |
10 | 0x3a657abcbe1ae186fcbe6e4895133cf8334b35ce | 30 | 0.00% | -- | 0x3a657abcbe1ae186fcbe6e4895133cf8334b35ce |
11 | 0x10e1c2e80ed78d8720989194b3d5dd0a6251bc42 | 30 | 0.00% | -- | 0x10e1c2e80ed78d8720989194b3d5dd0a6251bc42 |
12 | 0x0f7a287d54c959d83dc408ddac51347b9121b266 | 20 | 0.00% | -- | 0x0f7a287d54c959d83dc408ddac51347b9121b266 |
13 | 0xaea553ade5bf0493642940b711da0d923649510c | 15 | 0.00% | -- | 0xaea553ade5bf0493642940b711da0d923649510c |
14 | 0x25c937336987bb7725b4028ff9fcd53544c1bde6 | 7 | 0.00% | -- | 0x25c937336987bb7725b4028ff9fcd53544c1bde6 |
15 | 0x2c88df0ae3ea09b65583264d0e025bd8fa752843 | 5 | 0.00% | -- | 0x2c88df0ae3ea09b65583264d0e025bd8fa752843 |
16 | 0xd27cbaa1e7a736f9d06e16380f14e77256b1fdba | 3 | 0.00% | -- | 0xd27cbaa1e7a736f9d06e16380f14e77256b1fdba |
17 | 0xd252a37d8752cf765083d57e4bf56991af5f8143 | 2 | 0.00% | -- | 0xd252a37d8752cf765083d57e4bf56991af5f8143 |
18 | 0x2bfa216aaec4d3178263845f7d47011dd55ce43b | 2 | 0.00% | -- | 0x2bfa216aaec4d3178263845f7d47011dd55ce43b |
19 | 0xad8e30484aa1700f049b32dae687e619deaf650b | 1 | 0.00% | -- | 0xad8e30484aa1700f049b32dae687e619deaf650b |
20 | 0x9d80f90a5ae4ca7a2b02b966dd79aa3b0354e844 | 1 | 0.00% | -- | 0x9d80f90a5ae4ca7a2b02b966dd79aa3b0354e844 |
21 | 0xff93791e55833477fd8e42969cc952eae94ca59d | 1 | 0.00% | -- | 0xff93791e55833477fd8e42969cc952eae94ca59d |
22 | 0xa9856a8ba0ce82d390f66134170e5b3b4dc3e963 | 1 | 0.00% | -- | 0xa9856a8ba0ce82d390f66134170e5b3b4dc3e963 |
23 | 0x308905337a9bbf13bde669fe016a16066c174af3 | 1 | 0.00% | -- | 0x308905337a9bbf13bde669fe016a16066c174af3 |
24 | 0x24b32376a83d8c1c371d45298e6a530c40e5d162 | 1 | 0.00% | -- | 0x24b32376a83d8c1c371d45298e6a530c40e5d162 |
25 | 0x2292834be75951a96b01f18c7f05c93f2c6649cc | 1 | 0.00% | -- | 0x2292834be75951a96b01f18c7f05c93f2c6649cc |
26 | 0xe8b35f7cf2f8cafa0273c697c39dafed2b432fba | 1 | 0.00% | -- | 0xe8b35f7cf2f8cafa0273c697c39dafed2b432fba |
27 | 0x76c87db79997442da088c9b316b96f2c55fe4a48 | 0 | 0.00% | -- | 0x76c87db79997442da088c9b316b96f2c55fe4a48 |
DYToken Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 27
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%