Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Employment Coin Giá (EC2)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
4,249,301 EC2
0.57% Tổng cung tối đa
750,000,000 EC2
Tổng cung
750,000,000 EC2
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Employment Coin EC2
--
Employment Coin Phân phối Ethereum
Employment Coin Chủ sở hữu Ethereum
Employment Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xfbc36a6420d91586b8341b32560c06ae0c8dbb53 | 744,750,699 | 99.30% | -- | 0xfbc36a6420d91586b8341b32560c06ae0c8dbb53 |
2 | 0xa3bac1bf2eee1960f165e191120e4d1cf258bfaf | 1,502,186 | 0.20% | -- | 0xa3bac1bf2eee1960f165e191120e4d1cf258bfaf |
3 | 0x3877351913a339f4750736d659fc11648e0d8fb4 | 1,294,500 | 0.17% | -- | 0x3877351913a339f4750736d659fc11648e0d8fb4 |
4 | 0x848a1322d4f2646909980eecb98ef3213d2cf270 | 1,200,000 | 0.16% | -- | 0x848a1322d4f2646909980eecb98ef3213d2cf270 |
5 | 0xee991e1b0ebf0205ab8e2b09f99b2f7c2bd855b0 | 900,603 | 0.12% | -- | 0xee991e1b0ebf0205ab8e2b09f99b2f7c2bd855b0 |
6 | 0x69e6dedabd39c5f2531b8bd8836d6fee83078eac | 105,020 | 0.01% | -- | 0x69e6dedabd39c5f2531b8bd8836d6fee83078eac |
7 | 0x7b00bcf548a069906f654627c3e04795357d8299 | 100,390 | 0.01% | -- | 0x7b00bcf548a069906f654627c3e04795357d8299 |
8 | 0xd9c67049b317510a57f5f7d7516a1b86b97c5064 | 99,397 | 0.01% | -- | 0xd9c67049b317510a57f5f7d7516a1b86b97c5064 |
9 | 0x0717f6a3838c5860fdb7d7d3b769f6f20e5893cd | 40,000 | 0.01% | -- | 0x0717f6a3838c5860fdb7d7d3b769f6f20e5893cd |
10 | 0xc737d9f24035a7728a260b821ef444a46cd3aeaa | 5,000 | 0.00% | -- | 0xc737d9f24035a7728a260b821ef444a46cd3aeaa |
11 | 0xb562c274d9b35afd5ce5d02bd724c3478ae84a07 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xb562c274d9b35afd5ce5d02bd724c3478ae84a07 |
12 | 0x8d12a197cb00d4747a1fe03395095ce2a5cc6819 EtherDelta | 1,000 | 0.00% | -- | 0x8d12a197cb00d4747a1fe03395095ce2a5cc6819 EtherDelta |
13 | 0xc9d4f81de523f4ff5786a825ff9ab59eb139e7cc | 100 | 0.00% | -- | 0xc9d4f81de523f4ff5786a825ff9ab59eb139e7cc |
14 | 0x69cca1ee923090532b3c63b0e757a34125087f1a | 100 | 0.00% | -- | 0x69cca1ee923090532b3c63b0e757a34125087f1a |
15 | 0x6f8bb704064a544b251519016d35771507b73286 | 5 | 0.00% | -- | 0x6f8bb704064a544b251519016d35771507b73286 |
16 | 0xf7c8b97a2f8e6df7e0126e6fa953e257b7de9dc2 | 0 | 0.00% | -- | 0xf7c8b97a2f8e6df7e0126e6fa953e257b7de9dc2 |
Employment Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 16
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%