Tiền ảo: 32,847 Trao đổi: 353 Vốn hóa thị trường: $3,660.35B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $141.99B Tỷ lệ thống trị: BTC 57% ETH 10.7% ETH Gas:  2 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Galatic Kitty FightersGKF

      Token
      Đánh giá: 2.3
      Certik
      2025/01/29
      1.8
      Cyberscope
      2025/01/29
      2.9

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Galatic Kitty Fighters Giá (GKF)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành

      777,777,777,776,777 GKF

      100%
      Tổng cung tối đa

      777,777,777,777,777 GKF

      Tổng cung

      777,777,777,777,777 GKF

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      BSC Ecosystem
      Galatic Kitty Fighters's Logo Galatic Kitty Fighters GKF
      --

      Galatic Kitty Fighters(GKF) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Mining in the game70%544,444,444,444,444 GKF-
      Air-drop10%77,777,777,777,778 GKF-
      Marketing promotion10%77,777,777,777,778 GKF-
      Community contribution award10%77,777,777,777,778 GKF-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      SUI Agents SUIAI Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-05
      Launchpad: -- 2024-12-06

      Đồng coin và token thịnh hành

      Onyxcoin's Logo
      XCN
      $0.0379
      31.29%
      Helium's Logo
      HNT
      $4.27
      15.07%
      Dash's Logo
      DASH
      $36.25
      13.12%
      SATS's Logo
      SATS
      $0.0000001313
      15.30%
      Ondo Finance's Logo
      $1.6
      13.34%