Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Gascoin Giá (GCN)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
125,000,000 GCN
Tổng cung
125,000,000 GCN
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
Polygon Ecosystem
Hợp đồng:
Gascoin GCN
--
Gascoin Phân phối Polygon
Gascoin Chủ sở hữu Polygon
Gascoin Địa chỉ Polygon
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xca8ffb26af3df659a84e72c6c2765f5be9cf191c | 87,326,994 | 69.86% | -- | 0xca8ffb26af3df659a84e72c6c2765f5be9cf191c |
2 | 0xebc666f771971c1daf069202b2a4bcf8e47b7694 | 3,125,000 | 2.50% | -- | 0xebc666f771971c1daf069202b2a4bcf8e47b7694 |
3 | 0xaadbfd285aeb51415796677d7b9fb1a4638960c5 | 3,125,000 | 2.50% | -- | 0xaadbfd285aeb51415796677d7b9fb1a4638960c5 |
4 | 0xca74068ba66f88c6ab5b130843f7e3510bbdf0f1 | 3,120,571 | 2.50% | -- | 0xca74068ba66f88c6ab5b130843f7e3510bbdf0f1 |
5 | 0xa018ff8242deaba25f438bf5f3116e5ac1cbd1d3 | 143,333 | 0.11% | -- | 0xa018ff8242deaba25f438bf5f3116e5ac1cbd1d3 |
6 | 0x1912df3528cfd047dea07d96a3caaf3e515785c7 | 25,800 | 0.02% | -- | 0x1912df3528cfd047dea07d96a3caaf3e515785c7 |
7 | 0x4225803d8c778db50a0ef028b8b8af409788167a | 2,117 | 0.00% | -- | 0x4225803d8c778db50a0ef028b8b8af409788167a |
8 | 0x558b7a55323a746b31de425f20b4e721211220da | 1,396 | 0.00% | -- | 0x558b7a55323a746b31de425f20b4e721211220da |
9 | 0xba6c98f1cc6869eccbeb892b7a603f8f02db3b29 | 1,132 | 0.00% | -- | 0xba6c98f1cc6869eccbeb892b7a603f8f02db3b29 |
10 | 0x20f2134387fe673bc90252abb35e892474fc739b | 996 | 0.00% | -- | 0x20f2134387fe673bc90252abb35e892474fc739b |
11 | 0xfd5cdbbd93c351a48f40c2f98e9956d72d3aa1f3 | 650 | 0.00% | -- | 0xfd5cdbbd93c351a48f40c2f98e9956d72d3aa1f3 |
12 | 0xd7b0486acb2dee7836a64c9b76f87f4eaacaf8f9 | 501 | 0.00% | -- | 0xd7b0486acb2dee7836a64c9b76f87f4eaacaf8f9 |
13 | 0x1949cbebbc1959bec32d80474e30b9ba2ff41a35 | 477 | 0.00% | -- | 0x1949cbebbc1959bec32d80474e30b9ba2ff41a35 |
14 | 0x3f37c45fe8c86972d59c891149b085a128565d4f | 401 | 0.00% | -- | 0x3f37c45fe8c86972d59c891149b085a128565d4f |
15 | 0x56d71403c0822cf2ba6903a74ce47a01e975f49e | 250 | 0.00% | -- | 0x56d71403c0822cf2ba6903a74ce47a01e975f49e |
16 | 0xd8e0570a09679e4af17e617f686146d4940f815a | 238 | 0.00% | -- | 0xd8e0570a09679e4af17e617f686146d4940f815a |
17 | 0x44822e4303e6e5f6c950a83a8a1947cd202d07ac | 100 | 0.00% | -- | 0x44822e4303e6e5f6c950a83a8a1947cd202d07ac |
18 | 0x4c0d1ea8a7f7bc2d74ca4e6ccbefc97caed8a2f5 | 36 | 0.00% | -- | 0x4c0d1ea8a7f7bc2d74ca4e6ccbefc97caed8a2f5 |
19 | 0xf9d2cd582e8b0b1363dff685ad75eafeee5e4cd3 | 2 | 0.00% | -- | 0xf9d2cd582e8b0b1363dff685ad75eafeee5e4cd3 |
20 | 0xb1cb9d9c85aa10c332083bcd03d2fcf871556e52 | 1 | 0.00% | -- | 0xb1cb9d9c85aa10c332083bcd03d2fcf871556e52 |
21 | 0x8498db9a059c10deede6ed67f8426089ac6e8f67 | 1 | 0.00% | -- | 0x8498db9a059c10deede6ed67f8426089ac6e8f67 |
22 | 0xd02086e609727881e1e6b7866f278a11718dbba8 | 1 | 0.00% | -- | 0xd02086e609727881e1e6b7866f278a11718dbba8 |
23 | 0xc6d4f997513b96b4f0574b72c04f205b967f1a25 | 1 | 0.00% | -- | 0xc6d4f997513b96b4f0574b72c04f205b967f1a25 |
24 | 0x1d3dc4eddcc53ecef7035bf6f5a3549d41d19ba4 | 1 | 0.00% | -- | 0x1d3dc4eddcc53ecef7035bf6f5a3549d41d19ba4 |
25 | 0xa34180c830e2c135b44f95cc96656818b4285466 | 0 | 0.00% | -- | 0xa34180c830e2c135b44f95cc96656818b4285466 |
Gascoin Thống kê người sở hữu Polygon
- Chủ sở hữu 25
- 10 người nắm giữ hàng đầu 77.49%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 77.49%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 77.49%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 77.49%