Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Gynaika Giá (GAKA)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000,000 GAKA
Tổng cung
1,000,000,000,000 GAKA
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
BSC Ecosystem
Hợp đồng:
Gynaika GAKA
--
Gynaika Phân phối BNB Chain(BEP20)
Gynaika Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
Gynaika Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xe4533224442d2ca2474e4f69a53600a52d7a0060 | 690,575,262,749 | 69.06% | -- | 0xe4533224442d2ca2474e4f69a53600a52d7a0060 |
2 | 0xa77165894c778324fc910c63ea70772f591886ed | 231,894,257,534 | 23.19% | -- | 0xa77165894c778324fc910c63ea70772f591886ed |
3 | 0x36c17c5fa79ea35457e26988c71d34b2826699a8 | 57,017,512,536 | 5.70% | -- | 0x36c17c5fa79ea35457e26988c71d34b2826699a8 |
4 | 0xb8dd9071a9e30e4bd7f794a27c9ab712c9ca1d38 | 12,853,906,866 | 1.29% | -- | 0xb8dd9071a9e30e4bd7f794a27c9ab712c9ca1d38 |
5 | 0x2025990e672139e745689bc5dd91244ba57ba2d1 | 2,851,135,883 | 0.29% | -- | 0x2025990e672139e745689bc5dd91244ba57ba2d1 |
6 | 0x6f05ee0157256c1ca13dbb342ee230fecd4578dc | 2,051,882,765 | 0.21% | -- | 0x6f05ee0157256c1ca13dbb342ee230fecd4578dc |
7 | 0x9ee4fc617c0cf3ea1352d9ab6df3ee073de7a3ef | 1,100,928,001 | 0.11% | -- | 0x9ee4fc617c0cf3ea1352d9ab6df3ee073de7a3ef |
8 | 0x7c17e306f5b8a7f0a3d7ca0595c0af451c94a1f0 | 458,720,000 | 0.05% | -- | 0x7c17e306f5b8a7f0a3d7ca0595c0af451c94a1f0 |
9 | 0x3671959fe82b607b1c9e07affcd09d7125430c90 | 366,976,000 | 0.04% | -- | 0x3671959fe82b607b1c9e07affcd09d7125430c90 |
10 | 0x80a74d6db87209c1bc9fb938891df438405f16bc | 338,581,544 | 0.03% | -- | 0x80a74d6db87209c1bc9fb938891df438405f16bc |
11 | 0xcc17e5deccd57e0463259d370085f92649a2ff2f | 335,431,869 | 0.03% | -- | 0xcc17e5deccd57e0463259d370085f92649a2ff2f |
12 | 0x46ba3d173c31967ad8196c45a5f421d6020c54f3 | 110,092,800 | 0.01% | -- | 0x46ba3d173c31967ad8196c45a5f421d6020c54f3 |
13 | 0x45de9239d8c83d8fd99f5a3f8045c9f8f6b5fdd6 | 34,591,625 | 0.00% | -- | 0x45de9239d8c83d8fd99f5a3f8045c9f8f6b5fdd6 |
14 | 0xe6a0c8a31e242b0c889fc37789140364f2b2cf99 | 10,718,647 | 0.00% | -- | 0xe6a0c8a31e242b0c889fc37789140364f2b2cf99 |
15 | 0x000000000000b6b4c2dc4f3f12159df0163f67e9 | 1,181 | 0.00% | -- | 0x000000000000b6b4c2dc4f3f12159df0163f67e9 |
16 | 0x126a6cbd90a585b3463fb532f875f36474d524b7 | 1 | 0.00% | -- | 0x126a6cbd90a585b3463fb532f875f36474d524b7 |
17 | 0x00000000009fb6869c8213a8e2d8dfa6260b59a4 | 1 | 0.00% | -- | 0x00000000009fb6869c8213a8e2d8dfa6260b59a4 |
Gynaika Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 17
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.97%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%