Tiền ảo: 32,151 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,687.47B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $254.06B Tỷ lệ thống trị: BTC 51.2% ETH 11.9% ETH Gas:  36 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      HuntHUNT

      Rank #409 Token
      Đánh giá: 3.5
      Certik
      2024/12/03
      3.6
      Cyberscope
      2024/12/02
      3.4

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      Hunt Giá (HUNT)

      $0.385

      0.00000403 BTC

      5.50%

      Thấp:$0.3772
      Cao:$0.4146
      Vốn hóa thị trường

      $48,673,784

      511 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $76,655,317

      804 BTC
      Khối lượng 24h

      $10,041,505

      105.33 BTC
      Lượng cung lưu hành

      126,425,414 HUNT

      63.5%
      Tổng cung tối đa

      199,104,720 HUNT

      Tổng cung

      198,912,688 HUNT

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      Smart Contracts DeFi
      Hunt's Logo Hunt HUNT
      $0.385

      Hunt(HUNT) Phân bổ mã thông báo

      Thể loại Tỷ lệ (%)Tỷ Lệ Số LượngMô tả
      Ecosystem and community building airdrops50%99,456,344 HUNT-
      Reserve for future business development20%39,782,538 HUNT-
      Team members (2 year vesting)10%19,891,269 HUNT-
      1st round funding10%19,891,269 HUNT-
      2nd round funding10%19,891,269 HUNT-

      Mã thông báo bán trước theo xu hướng

      DeFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      GameFi
      Launchpad: -- 2024-11-28
      Launchpad: -- 2024-11-30
      PvP PVP Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-02
      Eden EDEN Blockchain Infrastructure
      Blockchain Infrastructure
      Launchpad: -- 2024-12-04
      CryptoAutos AUTOS Blockchain Service
      Blockchain Service
      Launchpad: -- 2024-12-04