Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Ixircoin Giá (IXIR)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
300,000,000 IXIR
Tổng cung
10,270,000 IXIR
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Ixircoin IXIR
--
Ixircoin Phân phối Ethereum
Ixircoin Chủ sở hữu Ethereum
Ixircoin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x148024146c546d40c57ae8b6881d91077eb29f52 | 4,732,671 | 1.58% | -- | 0x148024146c546d40c57ae8b6881d91077eb29f52 |
2 | 0xb12000744510c6603d02a099a2afc62245908232 | 2,074,500 | 0.69% | -- | 0xb12000744510c6603d02a099a2afc62245908232 |
3 | 0x0c080400e31b727636248090650a197c495e4787 | 881,012 | 0.29% | -- | 0x0c080400e31b727636248090650a197c495e4787 |
4 | 0x663c183bef5e9f526337200906030b9247136c76 | 342,355 | 0.11% | -- | 0x663c183bef5e9f526337200906030b9247136c76 |
5 | 0x93baacfff71f31a159a64d4db1202a79b8fb0c7c | 340,322 | 0.11% | -- | 0x93baacfff71f31a159a64d4db1202a79b8fb0c7c |
6 | 0x639807bbf7b480c8f7616a105f5edddfddf8ac0a | 283,268 | 0.09% | -- | 0x639807bbf7b480c8f7616a105f5edddfddf8ac0a |
7 | 0x87937566486fff9b3cf86bfe8102b86091225867 | 236,057 | 0.08% | -- | 0x87937566486fff9b3cf86bfe8102b86091225867 |
8 | 0x3c8aa6fd1a422d0774de454a9b4655b1b1842566 | 230,132 | 0.08% | -- | 0x3c8aa6fd1a422d0774de454a9b4655b1b1842566 |
9 | 0x9603a275e22905508138d93f9af8dfb4fab173f4 | 201,600 | 0.07% | -- | 0x9603a275e22905508138d93f9af8dfb4fab173f4 |
10 | 0xf8a19363f3da9f11cc51c57ac01780d0c085ea22 | 188,845 | 0.06% | -- | 0xf8a19363f3da9f11cc51c57ac01780d0c085ea22 |
11 | 0x594ebe3cb8a724dfd0c5a8471fc2243eb96258a1 | 169,703 | 0.06% | -- | 0x594ebe3cb8a724dfd0c5a8471fc2243eb96258a1 |
12 | 0x3557e1b09cde9041bf63a8d911cb21925ad2dd4a | 154,002 | 0.05% | -- | 0x3557e1b09cde9041bf63a8d911cb21925ad2dd4a |
13 | 0x6e8d2c03cc7384e15bceef5cb19d186f23f2dbb9 | 120,202 | 0.04% | -- | 0x6e8d2c03cc7384e15bceef5cb19d186f23f2dbb9 |
14 | 0x506307306ae4292704b3baea068f82f69c7cedd4 | 100,800 | 0.03% | -- | 0x506307306ae4292704b3baea068f82f69c7cedd4 |
15 | 0x2607c4aecbb354a8993e67dc1d09415197fa91bc | 94,423 | 0.03% | -- | 0x2607c4aecbb354a8993e67dc1d09415197fa91bc |
16 | 0xcad12877403b26ebb2d1a3a74d1c6e4e5020bd84 | 47,211 | 0.02% | -- | 0xcad12877403b26ebb2d1a3a74d1c6e4e5020bd84 |
17 | 0x1f6ebbb0b0f246847ff80410597ed243f59a7305 | 31,312 | 0.01% | -- | 0x1f6ebbb0b0f246847ff80410597ed243f59a7305 |
18 | 0xa5a4f53a906d2a4b9b5e8fab4fcc9984caaa344c | 23,033 | 0.01% | -- | 0xa5a4f53a906d2a4b9b5e8fab4fcc9984caaa344c |
19 | 0x41226859cae8b909b74ceeb4f60a14c3f02b8ea0 | 12,509 | 0.00% | -- | 0x41226859cae8b909b74ceeb4f60a14c3f02b8ea0 |
20 | 0xb536c4c45e409c8027c62bb80c277ff7bba1a41a | 3,054 | 0.00% | -- | 0xb536c4c45e409c8027c62bb80c277ff7bba1a41a |
21 | 0xc6d11ff26041dd8808ffe929a9ec4736afbceb90 | 1,400 | 0.00% | -- | 0xc6d11ff26041dd8808ffe929a9ec4736afbceb90 |
22 | 0x53959fdf04f7bf7abe9955eb465c467d569650f3 | 1,008 | 0.00% | -- | 0x53959fdf04f7bf7abe9955eb465c467d569650f3 |
23 | 0x4bbdee17cd215eb62c34f9f436c4a1308f27fa19 | 346 | 0.00% | -- | 0x4bbdee17cd215eb62c34f9f436c4a1308f27fa19 |
24 | 0xde38d9bd0b6b7a8a699041ffea7dfceea5d6bac8 | 113 | 0.00% | -- | 0xde38d9bd0b6b7a8a699041ffea7dfceea5d6bac8 |
25 | 0xf7176bcd3a88ee4a27d1c50059dc3d267335fc16 | 113 | 0.00% | -- | 0xf7176bcd3a88ee4a27d1c50059dc3d267335fc16 |
26 | 0x1ee53d2f3772d3fae988dfb8e13b39fa73cda05e | 7 | 0.00% | -- | 0x1ee53d2f3772d3fae988dfb8e13b39fa73cda05e |
27 | 0x6957459cb5e3a13bfe218746813310c1d53ed546 | 3 | 0.00% | -- | 0x6957459cb5e3a13bfe218746813310c1d53ed546 |
Ixircoin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 27
- 10 người nắm giữ hàng đầu 3.16%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 3.41%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 3.41%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 3.41%