Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
KAARIGAR Connect Giá (KARCON)
$0.00001765
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$17,650
0 BTC
Khối lượng 24h
$207.81
0.0021 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000 KARCON
Tổng cung
1,000,000,000 KARCON
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
KAARIGAR Connect KARCON
$0.00001765
Tổng quan Các thị trường giao dịch Tokenomics Rich List Dữ Liệu Lịch Sử Thị Trường Trao đổi Ví Mạng xã hội Ví
KAARIGAR Connect Phân phối Ethereum
KAARIGAR Connect Chủ sở hữu Ethereum
KAARIGAR Connect Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e | 824,168,621 | 82.42% | -- | 0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e |
2 | 0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 MEXC Global | 117,464,345 | 11.75% | -- | 0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 MEXC Global |
3 | 0x4c5cb966b5f279825cb577d7861c377e31a1a982 | 40,000,000 | 4.00% | -- | 0x4c5cb966b5f279825cb577d7861c377e31a1a982 |
4 | 0x1b951617363188e7479b1bc0636b062c9cf5e686 | 9,135,591 | 0.91% | -- | 0x1b951617363188e7479b1bc0636b062c9cf5e686 |
5 | 0xe7d9d23b5e951e32f872b4d4734af7093e174cf5 | 4,011,305 | 0.40% | -- | 0xe7d9d23b5e951e32f872b4d4734af7093e174cf5 |
6 | 0xc1dfe2efbd1b5d8926e18df7f49e4426e53e15a8 | 1,753,051 | 0.18% | -- | 0xc1dfe2efbd1b5d8926e18df7f49e4426e53e15a8 |
7 | 0xc3b5e29f0ce7917a83d70d3461755f5ddb161760 | 1,657,256 | 0.17% | -- | 0xc3b5e29f0ce7917a83d70d3461755f5ddb161760 |
8 | 0x8d8e77cc22362189ad881c27d22332330fd42f68 | 922,848 | 0.09% | -- | 0x8d8e77cc22362189ad881c27d22332330fd42f68 |
9 | 0x04738a5218560e7c8aa8fcef38c2b18dab4a95dd | 229,979 | 0.02% | -- | 0x04738a5218560e7c8aa8fcef38c2b18dab4a95dd |
10 | 0x27a3a89109062ff1d7f515c687ba5d21a5d40382 | 182,841 | 0.02% | -- | 0x27a3a89109062ff1d7f515c687ba5d21a5d40382 |
11 | 0x3cc936b795a188f0e246cbb2d74c5bd190aecf18 MEXC Global | 176,764 | 0.02% | -- | 0x3cc936b795a188f0e246cbb2d74c5bd190aecf18 MEXC Global |
12 | 0x023566157f123e9ce86b2787267f0f3fd4092fcd | 111,004 | 0.01% | -- | 0x023566157f123e9ce86b2787267f0f3fd4092fcd |
13 | 0xd70ef1e57de237c402480ed1042590d21e71d29f | 70,156 | 0.01% | -- | 0xd70ef1e57de237c402480ed1042590d21e71d29f |
14 | 0x09dd49824af6bbc0594be4dff60e5a94058887a9 | 40,243 | 0.00% | -- | 0x09dd49824af6bbc0594be4dff60e5a94058887a9 |
15 | 0x789b88c52cf1358c22d4ccf2bab2938dfe27cd16 | 22,221 | 0.00% | -- | 0x789b88c52cf1358c22d4ccf2bab2938dfe27cd16 |
16 | 0xbaaa2baca444dcfd02c1c37586fd12a9dbf180fb | 19,807 | 0.00% | -- | 0xbaaa2baca444dcfd02c1c37586fd12a9dbf180fb |
17 | 0x6b63843f582071b991d23d04f3a9e818a48d7ec1 | 15,905 | 0.00% | -- | 0x6b63843f582071b991d23d04f3a9e818a48d7ec1 |
18 | 0x94194e7abeed140e28d89a703473126b545eddd7 | 13,422 | 0.00% | -- | 0x94194e7abeed140e28d89a703473126b545eddd7 |
19 | 0xab6035947c8e2b5b3c1098cf4930ddeca4762486 | 1,698 | 0.00% | -- | 0xab6035947c8e2b5b3c1098cf4930ddeca4762486 |
20 | 0x33eabbb3c6f31176c5e26739b445345946bb0c87 | 1,636 | 0.00% | -- | 0x33eabbb3c6f31176c5e26739b445345946bb0c87 |
21 | 0xfada9fff9692d36c7787ad3ab8e6b320ce0396b8 | 698 | 0.00% | -- | 0xfada9fff9692d36c7787ad3ab8e6b320ce0396b8 |
22 | 0xd23c90b674ff0e84f1b63bd6d9a09f39b6a5dc3a | 598 | 0.00% | -- | 0xd23c90b674ff0e84f1b63bd6d9a09f39b6a5dc3a |
23 | 0x2cb0ef934feee27ec410a89e84d16855a464c99d | 6 | 0.00% | -- | 0x2cb0ef934feee27ec410a89e84d16855a464c99d |
24 | 0x3ee18b2214aff97000d974cf647e7c347e8fa585 | 4 | 0.00% | -- | 0x3ee18b2214aff97000d974cf647e7c347e8fa585 |
25 | 0x0e3c3845f26462801d1f947b613cf827fb2c77ec | 0 | 0.00% | -- | 0x0e3c3845f26462801d1f947b613cf827fb2c77ec |
KAARIGAR Connect Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 25
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.96%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%