Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
KOOBANKAOK
- Hợp đồng:
KOOBANK Giá (AOK)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
250,000,000 AOK
25% Tổng cung tối đa
1,000,000,000 AOK
Tổng cung
1,000,000,000 AOK
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
KOOBANK AOK
--
KOOBANK Phân phối Ethereum
KOOBANK Chủ sở hữu Ethereum
KOOBANK Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xb5f158e0fe2bbb9ffaad9b5bcb83e7b10cece6dc | 753,150,000 | 75.32% | -- | 0xb5f158e0fe2bbb9ffaad9b5bcb83e7b10cece6dc |
2 | 0x592af950727740188cd814421b95cda3f94e41bb | 149,715,516 | 14.97% | -- | 0x592af950727740188cd814421b95cda3f94e41bb |
3 | 0xc54f98e286b920217e7ec8d05488780ea0f7ec2c | 50,000,000 | 5.00% | -- | 0xc54f98e286b920217e7ec8d05488780ea0f7ec2c |
4 | 0x07cd9da97369a29711a276a6745171e72c629bfe | 36,604,155 | 3.66% | -- | 0x07cd9da97369a29711a276a6745171e72c629bfe |
5 | 0xc7f6706b366655e6dda581d45c55873f2ca4ce9d | 2,300,000 | 0.23% | -- | 0xc7f6706b366655e6dda581d45c55873f2ca4ce9d |
6 | 0xedc257f9f0f32f54fcafe0741b02a784e470933b | 2,112,049 | 0.21% | -- | 0xedc257f9f0f32f54fcafe0741b02a784e470933b |
7 | 0xc2c7495f1bb8f7ae14fd14c195c5c4f571a83164 | 2,100,000 | 0.21% | -- | 0xc2c7495f1bb8f7ae14fd14c195c5c4f571a83164 |
8 | 0x291a06de4477fad500788c07873c117dfe8a47fc | 1,490,000 | 0.15% | -- | 0x291a06de4477fad500788c07873c117dfe8a47fc |
9 | 0x256342dd3835d63d4fa42807e6248bfcf3179dfb | 1,000,000 | 0.10% | -- | 0x256342dd3835d63d4fa42807e6248bfcf3179dfb |
10 | 0xf9860bde5ebfbb2f8f9f68afda7cd6d8afb5704d | 900,000 | 0.09% | -- | 0xf9860bde5ebfbb2f8f9f68afda7cd6d8afb5704d |
11 | 0xc44ef01364a146c1211072b159aee7fc9ea43bcc | 350,180 | 0.04% | -- | 0xc44ef01364a146c1211072b159aee7fc9ea43bcc |
12 | 0xa69bffe91f427237407f3585af01419604593327 | 201,500 | 0.02% | -- | 0xa69bffe91f427237407f3585af01419604593327 |
13 | 0x8fcfc81269be18fdec533ebb95c14425054b387c | 51,682 | 0.01% | -- | 0x8fcfc81269be18fdec533ebb95c14425054b387c |
14 | 0x0115175c1a5d2cb3d40245f086c816aefd5b1ba0 | 10,000 | 0.00% | -- | 0x0115175c1a5d2cb3d40245f086c816aefd5b1ba0 |
15 | 0x2273ffba7c2954edefbbb3a90dd50f1a2c3154a8 | 6,666 | 0.00% | -- | 0x2273ffba7c2954edefbbb3a90dd50f1a2c3154a8 |
16 | 0x53c625af3250fc63762a893a4e9f349621a79be7 | 2,000 | 0.00% | -- | 0x53c625af3250fc63762a893a4e9f349621a79be7 |
17 | 0xd1332e808cf6008d998be8628562a77c88d941a9 | 2,000 | 0.00% | -- | 0xd1332e808cf6008d998be8628562a77c88d941a9 |
18 | 0x59fedff35d8b4a9e0be7bbd5f2159a34e7e9692a | 1,000 | 0.00% | -- | 0x59fedff35d8b4a9e0be7bbd5f2159a34e7e9692a |
19 | 0xe23643ae457c124d93630244968f47045772d8b8 | 888 | 0.00% | -- | 0xe23643ae457c124d93630244968f47045772d8b8 |
20 | 0x4f9c9f126a6f3aa93e037bbe0a788e9bed561129 | 888 | 0.00% | -- | 0x4f9c9f126a6f3aa93e037bbe0a788e9bed561129 |
21 | 0x1c4f33c31e9b563f7208037c7195a081429e026d | 589 | 0.00% | -- | 0x1c4f33c31e9b563f7208037c7195a081429e026d |
22 | 0xd55b4257a2100bfd4999b745f9d25aec333af1ec | 588 | 0.00% | -- | 0xd55b4257a2100bfd4999b745f9d25aec333af1ec |
23 | 0xccf1874df6445be2c854a06c2590867a9977de22 | 188 | 0.00% | -- | 0xccf1874df6445be2c854a06c2590867a9977de22 |
24 | 0x6d07216083f06efa49a30bcd3266ef5879555357 | 75 | 0.00% | -- | 0x6d07216083f06efa49a30bcd3266ef5879555357 |
25 | 0xd5c2071c38d3a9c36346bce53b1c52bccd5e09b8 | 35 | 0.00% | -- | 0xd5c2071c38d3a9c36346bce53b1c52bccd5e09b8 |
26 | 0x260124b0d696092dbf77c07419b0a0ee080a0eb7 | 1 | 0.00% | -- | 0x260124b0d696092dbf77c07419b0a0ee080a0eb7 |
KOOBANK Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.94%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%