Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Lai CI GouLCG
Lai CI Gou Giá (LCG)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
20,000,000,000 LCG
Tổng cung
20,000,000,000 LCG
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Lai CI Gou LCG
--
Lai CI Gou Phân phối Ethereum
Lai CI Gou Chủ sở hữu Ethereum
Lai CI Gou Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xbd9ee093f1c415709ba4f5533ce57d4db5db1ffd | 19,889,857,390 | 99.45% | -- | 0xbd9ee093f1c415709ba4f5533ce57d4db5db1ffd |
2 | 0x8578ebedb49c18231ccaa41610ac5eda0a5d00ee | 100,713,508 | 0.50% | -- | 0x8578ebedb49c18231ccaa41610ac5eda0a5d00ee |
3 | 0xab3849b9fa9ed94679a4ab2a53cfb712a209c759 | 4,602,671 | 0.02% | -- | 0xab3849b9fa9ed94679a4ab2a53cfb712a209c759 |
4 | 0xd8181c2ef26e417f0ab915f1f1c49384e6602f11 | 2,000,000 | 0.01% | -- | 0xd8181c2ef26e417f0ab915f1f1c49384e6602f11 |
5 | 0xe8272688e6f6cd2fd004a81830c232de50d2d971 | 1,231,599 | 0.01% | -- | 0xe8272688e6f6cd2fd004a81830c232de50d2d971 |
6 | 0x8a4bdd62f27445fa3721d54dfc19fd3b8b2e7d3c | 989,000 | 0.00% | -- | 0x8a4bdd62f27445fa3721d54dfc19fd3b8b2e7d3c |
7 | 0xf2cc6a0a6c03efcdbacb8b1279c5cb396469d8aa | 494,000 | 0.00% | -- | 0xf2cc6a0a6c03efcdbacb8b1279c5cb396469d8aa |
8 | 0x3726b730407d61acf635367c0d5ba217dd3c16a6 | 88,919 | 0.00% | -- | 0x3726b730407d61acf635367c0d5ba217dd3c16a6 |
9 | 0x20a686eda659a3f97282ab23d125e43e11eb6d6e | 16,874 | 0.00% | -- | 0x20a686eda659a3f97282ab23d125e43e11eb6d6e |
10 | 0x0def35f7bca7002b480afe98a336ad8da89cc907 | 3,000 | 0.00% | -- | 0x0def35f7bca7002b480afe98a336ad8da89cc907 |
11 | 0xcf9a5089ac59c0a218f446a04c6698e430757c83 | 1,039 | 0.00% | -- | 0xcf9a5089ac59c0a218f446a04c6698e430757c83 |
12 | 0x20c009f4e4a8397011a291c0ea09fb2242afd6d5 | 500 | 0.00% | -- | 0x20c009f4e4a8397011a291c0ea09fb2242afd6d5 |
13 | 0x1407762f076c81bcd0de05e179f5eeccfc56a0a2 | 500 | 0.00% | -- | 0x1407762f076c81bcd0de05e179f5eeccfc56a0a2 |
14 | 0xcccf57e35c146864d197364ad9ec331ec48079fc | 500 | 0.00% | -- | 0xcccf57e35c146864d197364ad9ec331ec48079fc |
15 | 0xcf596cfaa19571c295f4e68e748035440ed8f86a | 500 | 0.00% | -- | 0xcf596cfaa19571c295f4e68e748035440ed8f86a |
16 | 0x5004a7aa3c430bc3e133ee29c28e391b16f8bf7d ZT | 1 | 0.00% | -- | 0x5004a7aa3c430bc3e133ee29c28e391b16f8bf7d ZT |
17 | 0x863e54896179ef23fbf0c91f78a024d75403fc0d | 0 | 0.00% | -- | 0x863e54896179ef23fbf0c91f78a024d75403fc0d |
18 | 0xb4ca078a1e15a9d132c7cae1b2601999a0883dee | 0 | 0.00% | -- | 0xb4ca078a1e15a9d132c7cae1b2601999a0883dee |
19 | 0x444a5e0d2515f322e7278f6ee95cb34d8de98f09 ZT | 0 | 0.00% | -- | 0x444a5e0d2515f322e7278f6ee95cb34d8de98f09 ZT |
20 | 0x68c304688c699df243550bf3696670d1757581d1 | 0 | 0.00% | -- | 0x68c304688c699df243550bf3696670d1757581d1 |
Lai CI Gou Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 20
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%