Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Lemonschain Giá (LCT)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
127,000,000 LCT
Tổng cung
127,000,000 LCT
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
BSC Ecosystem
Hợp đồng:
Lemonschain LCT
--
Lemonschain Phân phối BNB Chain(BEP20)
Lemonschain Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
Lemonschain Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x7f727ff42e3656b86d31ec679782d37ce0795a58 | 57,962,800 | 45.64% | -- | 0x7f727ff42e3656b86d31ec679782d37ce0795a58 |
2 | 0xe035176b3c53117ba79f618e6d514af199d37dd1 | 46,940,492 | 36.96% | -- | 0xe035176b3c53117ba79f618e6d514af199d37dd1 |
3 | 0x86a5c9546980a45569a79f2dac9c2284f92bf136 | 12,490,536 | 9.84% | -- | 0x86a5c9546980a45569a79f2dac9c2284f92bf136 |
4 | 0x2ba86a32889590281381e52b6b56abf38d01b545 | 5,366,627 | 4.23% | -- | 0x2ba86a32889590281381e52b6b56abf38d01b545 |
5 | 0x8dfec46de77da1354a8021a76b5f50f12351c8bc | 3,000,000 | 2.36% | -- | 0x8dfec46de77da1354a8021a76b5f50f12351c8bc |
6 | 0x3835bf5c93fe730ecdf81fa2349f2a8483bf415d | 350,000 | 0.28% | -- | 0x3835bf5c93fe730ecdf81fa2349f2a8483bf415d |
7 | 0x9bf7d3eeab4045e4e481ee3c04b2f324faa28e8d | 318,720 | 0.25% | -- | 0x9bf7d3eeab4045e4e481ee3c04b2f324faa28e8d |
8 | 0x640844e94c39aba0e84947b04d244f88f5bbd901 | 200,000 | 0.16% | -- | 0x640844e94c39aba0e84947b04d244f88f5bbd901 |
9 | 0xd8145b96a243efe5ce0d3049395c8045d09eab29 | 133,333 | 0.10% | -- | 0xd8145b96a243efe5ce0d3049395c8045d09eab29 |
10 | 0xf73f709adc3ff2e52627149fe8333b914668cd1e | 90,000 | 0.07% | -- | 0xf73f709adc3ff2e52627149fe8333b914668cd1e |
11 | 0xc4d847a8f1cd953ca96e48a0ceac41da1612fd99 | 67,100 | 0.05% | -- | 0xc4d847a8f1cd953ca96e48a0ceac41da1612fd99 |
12 | 0xacc8034c47cca6716ab22547c96e3968d9e0f788 | 50,000 | 0.04% | -- | 0xacc8034c47cca6716ab22547c96e3968d9e0f788 |
13 | 0x3dd714e92dddea82b1d185c597362bbdf73e89a4 | 11,000 | 0.01% | -- | 0x3dd714e92dddea82b1d185c597362bbdf73e89a4 |
14 | 0x46be76372860a8e30569bf450795519f8f626ad1 | 7,102 | 0.01% | -- | 0x46be76372860a8e30569bf450795519f8f626ad1 |
15 | 0xae6a725dace05a0478db4f932f7de72cdba5f83b | 6,388 | 0.01% | -- | 0xae6a725dace05a0478db4f932f7de72cdba5f83b |
16 | 0xcbd3a3312afaf750037afb7d27bbc53b6054df72 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xcbd3a3312afaf750037afb7d27bbc53b6054df72 |
17 | 0x79f028d1221aa6a3a4df0f5483c8663a02152a21 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x79f028d1221aa6a3a4df0f5483c8663a02152a21 |
18 | 0x12605b6ecad619be5b6db8dc0f2968a6e68c463e | 1,000 | 0.00% | -- | 0x12605b6ecad619be5b6db8dc0f2968a6e68c463e |
19 | 0xca07c5671415b3db1be5f4744cd42354faeb2799 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xca07c5671415b3db1be5f4744cd42354faeb2799 |
20 | 0x503a8e5dec73c5c92757417852f83711e47a209b | 700 | 0.00% | -- | 0x503a8e5dec73c5c92757417852f83711e47a209b |
21 | 0xcef69849befeee38b252909f5b398f527fee36fd | 600 | 0.00% | -- | 0xcef69849befeee38b252909f5b398f527fee36fd |
22 | 0x583a58eb5db387aac85a7d3565845ca6e3c8f27a | 400 | 0.00% | -- | 0x583a58eb5db387aac85a7d3565845ca6e3c8f27a |
23 | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 | 100 | 0.00% | -- | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 |
24 | 0xc45cb5a73747e7422c4158c5cc48ca7f6332b900 | 44 | 0.00% | -- | 0xc45cb5a73747e7422c4158c5cc48ca7f6332b900 |
25 | 0xdbc6cdfb886d2a2b80de305bf598a64d20deeb2f | 28 | 0.00% | -- | 0xdbc6cdfb886d2a2b80de305bf598a64d20deeb2f |
26 | 0x2af375e2aa16cf38a9f81b6d5b1e0ba61a92100a | 26 | 0.00% | -- | 0x2af375e2aa16cf38a9f81b6d5b1e0ba61a92100a |
27 | 0x19edbc905b54d1e4105c5caa0cc67bd41f850978 | 4 | 0.00% | -- | 0x19edbc905b54d1e4105c5caa0cc67bd41f850978 |
Lemonschain Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 27
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.89%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 0.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 0.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 0.00%