Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
LeoPard CoinLP
LeoPard Coin Giá (LP)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
1,000,000,000 LP
Tổng cung
1,000,000,000 LP
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
LeoPard Coin LP
--
LeoPard Coin Phân phối Ethereum
LeoPard Coin Chủ sở hữu Ethereum
LeoPard Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xce7091f11607b82d1d5d8f447bb235e897573bc4 | 634,600,000 | 63.46% | -- | 0xce7091f11607b82d1d5d8f447bb235e897573bc4 |
2 | 0x21cd22bb3992469d2e6d58c418a9446194571373 | 100,000,000 | 10.00% | -- | 0x21cd22bb3992469d2e6d58c418a9446194571373 |
3 | 0xae98f5c1035970e52a062b6615c5e55807c6e9f7 | 100,000,000 | 10.00% | -- | 0xae98f5c1035970e52a062b6615c5e55807c6e9f7 |
4 | 0x6927660d566513e17a87d61ac558a2f8314c405f | 50,000,000 | 5.00% | -- | 0x6927660d566513e17a87d61ac558a2f8314c405f |
5 | 0xc74bb7dbae17e662d43f6590f264c74ca5881f82 | 50,000,000 | 5.00% | -- | 0xc74bb7dbae17e662d43f6590f264c74ca5881f82 |
6 | 0x3788539703c1e469fe0eb408095e97b0c247042a CoinBene | 19,120,250 | 1.91% | -- | 0x3788539703c1e469fe0eb408095e97b0c247042a CoinBene |
7 | 0x45f270394090ed7cabf02a65d96af72229dc0a77 | 10,000,000 | 1.00% | -- | 0x45f270394090ed7cabf02a65d96af72229dc0a77 |
8 | 0x74c21431bc5a9ebb346e52a9e1ff9f7525d3d52e | 10,000,000 | 1.00% | -- | 0x74c21431bc5a9ebb346e52a9e1ff9f7525d3d52e |
9 | 0x01ceae7c12e0b776ee9b017b7c021e6e57365cb3 | 10,000,000 | 1.00% | -- | 0x01ceae7c12e0b776ee9b017b7c021e6e57365cb3 |
10 | 0xac9d7b47d2eda5f961787b11e78ce944ffdc09c7 | 10,000,000 | 1.00% | -- | 0xac9d7b47d2eda5f961787b11e78ce944ffdc09c7 |
11 | 0xea15a9a49c5b9514d89af18a88c272c3048a799c | 5,000,000 | 0.50% | -- | 0xea15a9a49c5b9514d89af18a88c272c3048a799c |
12 | 0x0a33fa8d5037940c33bea55df21e3a101f16f784 | 999,519 | 0.10% | -- | 0x0a33fa8d5037940c33bea55df21e3a101f16f784 |
13 | 0x65c68c52133bec16ff35395df96d18f9a1b2c75f | 275,359 | 0.03% | -- | 0x65c68c52133bec16ff35395df96d18f9a1b2c75f |
14 | 0x92e2191c117a316dae4a2f33c820994f483203c1 | 2,147 | 0.00% | -- | 0x92e2191c117a316dae4a2f33c820994f483203c1 |
15 | 0x476e98778f73e85091cf903fafae6498912d7a00 | 604 | 0.00% | -- | 0x476e98778f73e85091cf903fafae6498912d7a00 |
16 | 0x6ecc50d28e8dfe2a5f97e286d3fcfa53eb3389de | 484 | 0.00% | -- | 0x6ecc50d28e8dfe2a5f97e286d3fcfa53eb3389de |
17 | 0x794ddc71de7440b099c72b9f5035e9bea30b1100 | 481 | 0.00% | -- | 0x794ddc71de7440b099c72b9f5035e9bea30b1100 |
18 | 0x874c87a013322dbed6a83ea94f9f102ab654db5b | 427 | 0.00% | -- | 0x874c87a013322dbed6a83ea94f9f102ab654db5b |
19 | 0x52af8015b681514e3a958e0a422882327da9aac1 | 422 | 0.00% | -- | 0x52af8015b681514e3a958e0a422882327da9aac1 |
20 | 0xd799ee93dc897a7c61e725a8d489f57f9ec6b977 | 254 | 0.00% | -- | 0xd799ee93dc897a7c61e725a8d489f57f9ec6b977 |
21 | 0xa6fd85cd85a1ad8a3291e8bac189981af02b70ef | 53 | 0.00% | -- | 0xa6fd85cd85a1ad8a3291e8bac189981af02b70ef |
LeoPard Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 21
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.37%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%