Tiền ảo: 32,039 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,575.26B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $151.21B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.2% ETH 12.6% ETH Gas:  17 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      LeoPard Coin Giá (LP)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      1,000,000,000 LP

      Tổng cung

      1,000,000,000 LP

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      LeoPard Coin's Logo LeoPard Coin LP
      --

      LeoPard Coin Phân phối Ethereum

      LeoPard Coin Chủ sở hữu Ethereum

      LeoPard Coin Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xce7091f11607b82d1d5d8f447bb235e897573bc4
      634,600,000 63.46%
      --
      0xce7091f11607b82d1d5d8f447bb235e897573bc4
      2
      0x21cd22bb3992469d2e6d58c418a9446194571373
      100,000,000 10.00%
      --
      0x21cd22bb3992469d2e6d58c418a9446194571373
      3
      0xae98f5c1035970e52a062b6615c5e55807c6e9f7
      100,000,000 10.00%
      --
      0xae98f5c1035970e52a062b6615c5e55807c6e9f7
      4
      0x6927660d566513e17a87d61ac558a2f8314c405f
      50,000,000 5.00%
      --
      0x6927660d566513e17a87d61ac558a2f8314c405f
      5
      0xc74bb7dbae17e662d43f6590f264c74ca5881f82
      50,000,000 5.00%
      --
      0xc74bb7dbae17e662d43f6590f264c74ca5881f82
      6
      0x3788539703c1e469fe0eb408095e97b0c247042a
      CoinBene
      19,120,250 1.91%
      --
      0x3788539703c1e469fe0eb408095e97b0c247042a CoinBene
      7
      0x45f270394090ed7cabf02a65d96af72229dc0a77
      10,000,000 1.00%
      --
      0x45f270394090ed7cabf02a65d96af72229dc0a77
      8
      0x74c21431bc5a9ebb346e52a9e1ff9f7525d3d52e
      10,000,000 1.00%
      --
      0x74c21431bc5a9ebb346e52a9e1ff9f7525d3d52e
      9
      0x01ceae7c12e0b776ee9b017b7c021e6e57365cb3
      10,000,000 1.00%
      --
      0x01ceae7c12e0b776ee9b017b7c021e6e57365cb3
      10
      0xac9d7b47d2eda5f961787b11e78ce944ffdc09c7
      10,000,000 1.00%
      --
      0xac9d7b47d2eda5f961787b11e78ce944ffdc09c7
      11
      0xea15a9a49c5b9514d89af18a88c272c3048a799c
      5,000,000 0.50%
      --
      0xea15a9a49c5b9514d89af18a88c272c3048a799c
      12
      0x0a33fa8d5037940c33bea55df21e3a101f16f784
      999,519 0.10%
      --
      0x0a33fa8d5037940c33bea55df21e3a101f16f784
      13
      0x65c68c52133bec16ff35395df96d18f9a1b2c75f
      275,359 0.03%
      --
      0x65c68c52133bec16ff35395df96d18f9a1b2c75f
      14
      0x92e2191c117a316dae4a2f33c820994f483203c1
      2,147 0.00%
      --
      0x92e2191c117a316dae4a2f33c820994f483203c1
      15
      0x476e98778f73e85091cf903fafae6498912d7a00
      604 0.00%
      --
      0x476e98778f73e85091cf903fafae6498912d7a00
      16
      0x6ecc50d28e8dfe2a5f97e286d3fcfa53eb3389de
      484 0.00%
      --
      0x6ecc50d28e8dfe2a5f97e286d3fcfa53eb3389de
      17
      0x794ddc71de7440b099c72b9f5035e9bea30b1100
      481 0.00%
      --
      0x794ddc71de7440b099c72b9f5035e9bea30b1100
      18
      0x874c87a013322dbed6a83ea94f9f102ab654db5b
      427 0.00%
      --
      0x874c87a013322dbed6a83ea94f9f102ab654db5b
      19
      0x52af8015b681514e3a958e0a422882327da9aac1
      422 0.00%
      --
      0x52af8015b681514e3a958e0a422882327da9aac1
      20
      0xd799ee93dc897a7c61e725a8d489f57f9ec6b977
      254 0.00%
      --
      0xd799ee93dc897a7c61e725a8d489f57f9ec6b977
      21
      0xa6fd85cd85a1ad8a3291e8bac189981af02b70ef
      53 0.00%
      --
      0xa6fd85cd85a1ad8a3291e8bac189981af02b70ef

      LeoPard Coin Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 21
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.37%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner