Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
LibraFaceLIBRAF
LibraFace Giá (LIBRAF)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
365,000,000 LIBRAF
Tổng cung
365,000,000 LIBRAF
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
LibraFace LIBRAF
--
LibraFace Phân phối Ethereum
LibraFace Chủ sở hữu Ethereum
LibraFace Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x68c54ca370995a187cc537d5ed661380aebaa3bf | 317,520,719 | 86.99% | -- | 0x68c54ca370995a187cc537d5ed661380aebaa3bf |
2 | 0xfb131cbe8c903be12007263203d9594591de46d6 | 21,958,750 | 6.02% | -- | 0xfb131cbe8c903be12007263203d9594591de46d6 |
3 | 0x486433d449f2cb2938ca4fd26e3f8da743434b91 | 20,555,975 | 5.63% | -- | 0x486433d449f2cb2938ca4fd26e3f8da743434b91 |
4 | 0xd24a2133f04d98f661bba6fc0b0dd1dc691206c0 | 2,000,000 | 0.55% | -- | 0xd24a2133f04d98f661bba6fc0b0dd1dc691206c0 |
5 | 0x543a3a8fe98fd112ad7ea662e00c36fa63ce2c30 | 773,500 | 0.21% | -- | 0x543a3a8fe98fd112ad7ea662e00c36fa63ce2c30 |
6 | 0x799880afbfb9f43937eab34b0d3107ced264c300 | 750,000 | 0.21% | -- | 0x799880afbfb9f43937eab34b0d3107ced264c300 |
7 | 0x2e824c5dcc55138cf51cc676a18894977823cc02 | 629,275 | 0.17% | -- | 0x2e824c5dcc55138cf51cc676a18894977823cc02 |
8 | 0x7bf4f688017db0516bd8f7c992fb98da4d6785c5 | 286,853 | 0.08% | -- | 0x7bf4f688017db0516bd8f7c992fb98da4d6785c5 |
9 | 0xa0c49d4cf709e5d317909649ad118b5f147c1982 | 135,205 | 0.04% | -- | 0xa0c49d4cf709e5d317909649ad118b5f147c1982 |
10 | 0xa224ae26fa57f75c43380d3159db1b839edfb46f | 100,000 | 0.03% | -- | 0xa224ae26fa57f75c43380d3159db1b839edfb46f |
11 | 0x370246ec33f2a449b36977edc31ba0e61b764352 | 90,000 | 0.02% | -- | 0x370246ec33f2a449b36977edc31ba0e61b764352 |
12 | 0x49d62c7673313647c607289faeddf1768c007df1 | 87,953 | 0.02% | -- | 0x49d62c7673313647c607289faeddf1768c007df1 |
13 | 0x4161574d054c35c17023e3b87210ea6da129de9f | 77,000 | 0.02% | -- | 0x4161574d054c35c17023e3b87210ea6da129de9f |
14 | 0x76234269bab10d888909499c533aa1f65de05afd | 10,000 | 0.00% | -- | 0x76234269bab10d888909499c533aa1f65de05afd |
15 | 0x062e1ab8cb801fa51e5c12ec8c79089e9cfebae1 | 9,999 | 0.00% | -- | 0x062e1ab8cb801fa51e5c12ec8c79089e9cfebae1 |
16 | 0xb08e681ebdc23abf2581d2d42b117bc6d72c200c | 9,127 | 0.00% | -- | 0xb08e681ebdc23abf2581d2d42b117bc6d72c200c |
17 | 0xb448a7da851a6628f73ae45cfd8e273d0cd9253c | 4,000 | 0.00% | -- | 0xb448a7da851a6628f73ae45cfd8e273d0cd9253c |
18 | 0x8eefe16676de7da192891676789441d87441f750 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x8eefe16676de7da192891676789441d87441f750 |
19 | 0x98c7f9cb54155641a62033e377e8d2e9cc094377 | 630 | 0.00% | -- | 0x98c7f9cb54155641a62033e377e8d2e9cc094377 |
20 | 0x5b2a2c8f686774b64ff4fb80ea8a094d9a640a54 | 15 | 0.00% | -- | 0x5b2a2c8f686774b64ff4fb80ea8a094d9a640a54 |
21 | 0xc18842d634a683e6ea5392e3f9f23a6966c88371 | 0 | 0.00% | -- | 0xc18842d634a683e6ea5392e3f9f23a6966c88371 |
LibraFace Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 21
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.93%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%