Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Live ForeverLFCT
- Hợp đồng:
Live Forever Giá (LFCT)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
2,049,200,000 LFCT
Tổng cung
2,049,200,000 LFCT
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Live Forever LFCT
--
Live Forever Phân phối Ethereum
Live Forever Chủ sở hữu Ethereum
Live Forever Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x2c4484c8d6213bf6e07e870fd42fc1448065fc96 | 2,030,025,368 | 99.06% | -- | 0x2c4484c8d6213bf6e07e870fd42fc1448065fc96 |
2 | 0x76f89d563497368661227277c30b8e4ce9a4dcd5 | 8,070,612 | 0.39% | -- | 0x76f89d563497368661227277c30b8e4ce9a4dcd5 |
3 | 0xb8538d67dbd36d547e14fa995d07d1e131dae0aa | 5,000,100 | 0.24% | -- | 0xb8538d67dbd36d547e14fa995d07d1e131dae0aa |
4 | 0x5b96a65125770dca3305dd1a5c5053d8c873a8fd | 4,990,000 | 0.24% | -- | 0x5b96a65125770dca3305dd1a5c5053d8c873a8fd |
5 | 0x5df862e7ac74d436d113c8fcce89a4532e57b4de | 1,000,000 | 0.05% | -- | 0x5df862e7ac74d436d113c8fcce89a4532e57b4de |
6 | 0x45dffeda4c1150bfff46076d1902fba9dd14c30e | 100,000 | 0.00% | -- | 0x45dffeda4c1150bfff46076d1902fba9dd14c30e |
7 | 0xb457d7b6d51241bf1d1dcb5b1ea563969e90c2e6 | 8,500 | 0.00% | -- | 0xb457d7b6d51241bf1d1dcb5b1ea563969e90c2e6 |
8 | 0xf001e13b368fabedce5e6f0f81638ee1459bab3b | 1,500 | 0.00% | -- | 0xf001e13b368fabedce5e6f0f81638ee1459bab3b |
9 | 0xafa146029408c609f76ba08676438e141ed90f22 | 1,054 | 0.00% | -- | 0xafa146029408c609f76ba08676438e141ed90f22 |
10 | 0xfd730e1e6ee8c53ad9d6e09d2483d2c7091d3da2 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xfd730e1e6ee8c53ad9d6e09d2483d2c7091d3da2 |
11 | 0x5244980bec9cdba19f56012cfcc06c2bb831126d | 900 | 0.00% | -- | 0x5244980bec9cdba19f56012cfcc06c2bb831126d |
12 | 0xf54b5746bdbb3e05405a74a73112334c1bc479c3 | 366 | 0.00% | -- | 0xf54b5746bdbb3e05405a74a73112334c1bc479c3 |
13 | 0x56b9545ab074539b48b05cf50205e74f75670997 | 300 | 0.00% | -- | 0x56b9545ab074539b48b05cf50205e74f75670997 |
14 | 0x35766323556c447a0d799a308db4a233069a87b7 | 100 | 0.00% | -- | 0x35766323556c447a0d799a308db4a233069a87b7 |
15 | 0x6f040d632fbc320bab6ab52080e0c9eef16642e8 | 100 | 0.00% | -- | 0x6f040d632fbc320bab6ab52080e0c9eef16642e8 |
16 | 0xdd9335e60d144497be4bbeb23cd89f89a1d678b4 | 47 | 0.00% | -- | 0xdd9335e60d144497be4bbeb23cd89f89a1d678b4 |
17 | 0x25edc2634b61c26c329e15d69f5ff9657139e151 | 23 | 0.00% | -- | 0x25edc2634b61c26c329e15d69f5ff9657139e151 |
18 | 0x57dbaf76d47f511970adce10d37c9471d5c33c14 | 18 | 0.00% | -- | 0x57dbaf76d47f511970adce10d37c9471d5c33c14 |
19 | 0x79f3c27fbd714c3ab666838726343059025260da | 7 | 0.00% | -- | 0x79f3c27fbd714c3ab666838726343059025260da |
20 | 0x95f04141f64c591e7716f42bfaef87a3c27b4881 | 3 | 0.00% | -- | 0x95f04141f64c591e7716f42bfaef87a3c27b4881 |
21 | 0x821e1729a1d69ad53da7fc0c364fd127040a95ec | 2 | 0.00% | -- | 0x821e1729a1d69ad53da7fc0c364fd127040a95ec |
Live Forever Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 21
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%