Tiền ảo: 31,943 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,554.24B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $192.87B Tỷ lệ thống trị: BTC 54.4% ETH 11.7% ETH Gas:  11 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Live Forever Giá (LFCT)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      2,049,200,000 LFCT

      Tổng cung

      2,049,200,000 LFCT

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt
      Live Forever's Logo Live Forever LFCT
      --

      Live Forever Phân phối Ethereum

      Live Forever Chủ sở hữu Ethereum

      Live Forever Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0x2c4484c8d6213bf6e07e870fd42fc1448065fc96
      2,030,025,368 99.06%
      --
      0x2c4484c8d6213bf6e07e870fd42fc1448065fc96
      2
      0x76f89d563497368661227277c30b8e4ce9a4dcd5
      8,070,612 0.39%
      --
      0x76f89d563497368661227277c30b8e4ce9a4dcd5
      3
      0xb8538d67dbd36d547e14fa995d07d1e131dae0aa
      5,000,100 0.24%
      --
      0xb8538d67dbd36d547e14fa995d07d1e131dae0aa
      4
      0x5b96a65125770dca3305dd1a5c5053d8c873a8fd
      4,990,000 0.24%
      --
      0x5b96a65125770dca3305dd1a5c5053d8c873a8fd
      5
      0x5df862e7ac74d436d113c8fcce89a4532e57b4de
      1,000,000 0.05%
      --
      0x5df862e7ac74d436d113c8fcce89a4532e57b4de
      6
      0x45dffeda4c1150bfff46076d1902fba9dd14c30e
      100,000 0.00%
      --
      0x45dffeda4c1150bfff46076d1902fba9dd14c30e
      7
      0xb457d7b6d51241bf1d1dcb5b1ea563969e90c2e6
      8,500 0.00%
      --
      0xb457d7b6d51241bf1d1dcb5b1ea563969e90c2e6
      8
      0xf001e13b368fabedce5e6f0f81638ee1459bab3b
      1,500 0.00%
      --
      0xf001e13b368fabedce5e6f0f81638ee1459bab3b
      9
      0xafa146029408c609f76ba08676438e141ed90f22
      1,054 0.00%
      --
      0xafa146029408c609f76ba08676438e141ed90f22
      10
      0xfd730e1e6ee8c53ad9d6e09d2483d2c7091d3da2
      1,000 0.00%
      --
      0xfd730e1e6ee8c53ad9d6e09d2483d2c7091d3da2
      11
      0x5244980bec9cdba19f56012cfcc06c2bb831126d
      900 0.00%
      --
      0x5244980bec9cdba19f56012cfcc06c2bb831126d
      12
      0xf54b5746bdbb3e05405a74a73112334c1bc479c3
      366 0.00%
      --
      0xf54b5746bdbb3e05405a74a73112334c1bc479c3
      13
      0x56b9545ab074539b48b05cf50205e74f75670997
      300 0.00%
      --
      0x56b9545ab074539b48b05cf50205e74f75670997
      14
      0x35766323556c447a0d799a308db4a233069a87b7
      100 0.00%
      --
      0x35766323556c447a0d799a308db4a233069a87b7
      15
      0x6f040d632fbc320bab6ab52080e0c9eef16642e8
      100 0.00%
      --
      0x6f040d632fbc320bab6ab52080e0c9eef16642e8
      16
      0xdd9335e60d144497be4bbeb23cd89f89a1d678b4
      47 0.00%
      --
      0xdd9335e60d144497be4bbeb23cd89f89a1d678b4
      17
      0x25edc2634b61c26c329e15d69f5ff9657139e151
      23 0.00%
      --
      0x25edc2634b61c26c329e15d69f5ff9657139e151
      18
      0x57dbaf76d47f511970adce10d37c9471d5c33c14
      18 0.00%
      --
      0x57dbaf76d47f511970adce10d37c9471d5c33c14
      19
      0x79f3c27fbd714c3ab666838726343059025260da
      7 0.00%
      --
      0x79f3c27fbd714c3ab666838726343059025260da
      20
      0x95f04141f64c591e7716f42bfaef87a3c27b4881
      3 0.00%
      --
      0x95f04141f64c591e7716f42bfaef87a3c27b4881
      21
      0x821e1729a1d69ad53da7fc0c364fd127040a95ec
      2 0.00%
      --
      0x821e1729a1d69ad53da7fc0c364fd127040a95ec

      Live Forever Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 21
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      coincarp partner