Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Medallion Coin XMDACX
Medallion Coin X Giá (MDACX)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
100,000,000 MDACX
Tổng cung
100,000,000 MDACX
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Medallion Coin X MDACX
--
Medallion Coin X Phân phối Ethereum
Medallion Coin X Chủ sở hữu Ethereum
Medallion Coin X Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xd3c86ac6877d4bfba4e19b26b76e6cd74a923904 | 77,290,000 | 77.29% | -- | 0xd3c86ac6877d4bfba4e19b26b76e6cd74a923904 |
2 | 0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab | 12,414,255 | 12.41% | -- | 0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab |
3 | 0x020294b51d279ef70c710d5b993ae5017a9bbbaf | 9,999,997 | 10.00% | -- | 0x020294b51d279ef70c710d5b993ae5017a9bbbaf |
4 | 0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982 | 285,710 | 0.29% | -- | 0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982 |
5 | 0x44e9ab4b9ac083a2265c8fd4f0c0d1a6bd0edb69 | 9,381 | 0.01% | -- | 0x44e9ab4b9ac083a2265c8fd4f0c0d1a6bd0edb69 |
6 | 0xf2795b45a2f241534ac30003ca399ed149c0cd08 | 464 | 0.00% | -- | 0xf2795b45a2f241534ac30003ca399ed149c0cd08 |
7 | 0x9cc8635e80df6cc1a20706052a6ebcf2e77f9575 | 8 | 0.00% | -- | 0x9cc8635e80df6cc1a20706052a6ebcf2e77f9575 |
8 | 0x5ba028ef5fa31d2f16434ce57a15e7654d335c81 | 8 | 0.00% | -- | 0x5ba028ef5fa31d2f16434ce57a15e7654d335c81 |
9 | 0xf107ccb2e3eda11f71c79303f5421eaabac3cbe7 | 8 | 0.00% | -- | 0xf107ccb2e3eda11f71c79303f5421eaabac3cbe7 |
10 | 0x8b430b786e8f890451fadb45fb55245277aeaad0 | 8 | 0.00% | -- | 0x8b430b786e8f890451fadb45fb55245277aeaad0 |
11 | 0x3d11c3f2bb0c9bbf4e41468d0d6f001a8cb94191 | 8 | 0.00% | -- | 0x3d11c3f2bb0c9bbf4e41468d0d6f001a8cb94191 |
12 | 0x50435712d0a772141114fd24c4353ba036478a62 | 8 | 0.00% | -- | 0x50435712d0a772141114fd24c4353ba036478a62 |
13 | 0xe1ccb94cb759b72e038827fab11134240dcca3f4 | 8 | 0.00% | -- | 0xe1ccb94cb759b72e038827fab11134240dcca3f4 |
14 | 0xcb005aca418ed8021f37ff2a82a4fa6cd4345388 | 8 | 0.00% | -- | 0xcb005aca418ed8021f37ff2a82a4fa6cd4345388 |
15 | 0xeae1c264311c6a84b14b79dd17253c95aa2e3757 | 8 | 0.00% | -- | 0xeae1c264311c6a84b14b79dd17253c95aa2e3757 |
16 | 0x3561070da32e0a5874ef70cb1cbfa352eb459b6c | 8 | 0.00% | -- | 0x3561070da32e0a5874ef70cb1cbfa352eb459b6c |
17 | 0x65a76a38ef092938205e6d6439e016158886645c | 8 | 0.00% | -- | 0x65a76a38ef092938205e6d6439e016158886645c |
18 | 0xee6f7e2b491605987829506e8515ab95e08a986c | 8 | 0.00% | -- | 0xee6f7e2b491605987829506e8515ab95e08a986c |
19 | 0x43edc769dcd1ff526be3fb0ecaf6ca4883bc32f3 | 8 | 0.00% | -- | 0x43edc769dcd1ff526be3fb0ecaf6ca4883bc32f3 |
20 | 0x78786a078330d0bb19ad7ce0780f000dcaa53ab0 | 8 | 0.00% | -- | 0x78786a078330d0bb19ad7ce0780f000dcaa53ab0 |
21 | 0x9114be314e2af701b7e580c387ad12311fb0b1af | 8 | 0.00% | -- | 0x9114be314e2af701b7e580c387ad12311fb0b1af |
22 | 0x20c8f7c763ba54f8eaabdb4c4e1e5ef3312ace18 | 8 | 0.00% | -- | 0x20c8f7c763ba54f8eaabdb4c4e1e5ef3312ace18 |
23 | 0xb1e8c1d9f6d2d4e25eb4fc61a990062c5d11e505 | 8 | 0.00% | -- | 0xb1e8c1d9f6d2d4e25eb4fc61a990062c5d11e505 |
24 | 0x874b6a0808404c6aece83b25b19f50347cd7acfb | 8 | 0.00% | -- | 0x874b6a0808404c6aece83b25b19f50347cd7acfb |
25 | 0x79adb028b3e34e1336fbaf5fdec82949d8694208 | 8 | 0.00% | -- | 0x79adb028b3e34e1336fbaf5fdec82949d8694208 |
26 | 0xd7ff696c281555b4e04c6689f7b720a59001df2d | 8 | 0.00% | -- | 0xd7ff696c281555b4e04c6689f7b720a59001df2d |
27 | 0xf948e7d62d3eca8301cad2800ea4fcc10aa26ea4 | 8 | 0.00% | -- | 0xf948e7d62d3eca8301cad2800ea4fcc10aa26ea4 |
28 | 0x54c011a8e55eb9ee88c1960c9d7fb60ee157a583 | 8 | 0.00% | -- | 0x54c011a8e55eb9ee88c1960c9d7fb60ee157a583 |
29 | 0xe91a5bf476714b8273b41bcff111148c0c708d26 | 8 | 0.00% | -- | 0xe91a5bf476714b8273b41bcff111148c0c708d26 |
30 | 0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5 | 6 | 0.00% | -- | 0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5 |
31 | 0x1020c5ebf34a9d0e18def5057617349edd7a1f25 | 3 | 0.00% | -- | 0x1020c5ebf34a9d0e18def5057617349edd7a1f25 |
Medallion Coin X Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 31
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%