Tiền ảo: 32,074 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,589.16B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $124.4B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.3% ETH 12.2% ETH Gas:  5 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Medallion Coin X Giá (MDACX)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      100,000,000 MDACX

      Tổng cung

      100,000,000 MDACX

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Medallion Coin X's Logo Medallion Coin X MDACX
      --

      Medallion Coin X Phân phối Ethereum

      Medallion Coin X Chủ sở hữu Ethereum

      Medallion Coin X Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xd3c86ac6877d4bfba4e19b26b76e6cd74a923904
      77,290,000 77.29%
      --
      0xd3c86ac6877d4bfba4e19b26b76e6cd74a923904
      2
      0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab
      12,414,255 12.41%
      --
      0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab
      3
      0x020294b51d279ef70c710d5b993ae5017a9bbbaf
      9,999,997 10.00%
      --
      0x020294b51d279ef70c710d5b993ae5017a9bbbaf
      4
      0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982
      285,710 0.29%
      --
      0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982
      5
      0x44e9ab4b9ac083a2265c8fd4f0c0d1a6bd0edb69
      9,381 0.01%
      --
      0x44e9ab4b9ac083a2265c8fd4f0c0d1a6bd0edb69
      6
      0xf2795b45a2f241534ac30003ca399ed149c0cd08
      464 0.00%
      --
      0xf2795b45a2f241534ac30003ca399ed149c0cd08
      7
      0x9cc8635e80df6cc1a20706052a6ebcf2e77f9575
      8 0.00%
      --
      0x9cc8635e80df6cc1a20706052a6ebcf2e77f9575
      8
      0x5ba028ef5fa31d2f16434ce57a15e7654d335c81
      8 0.00%
      --
      0x5ba028ef5fa31d2f16434ce57a15e7654d335c81
      9
      0xf107ccb2e3eda11f71c79303f5421eaabac3cbe7
      8 0.00%
      --
      0xf107ccb2e3eda11f71c79303f5421eaabac3cbe7
      10
      0x8b430b786e8f890451fadb45fb55245277aeaad0
      8 0.00%
      --
      0x8b430b786e8f890451fadb45fb55245277aeaad0
      11
      0x3d11c3f2bb0c9bbf4e41468d0d6f001a8cb94191
      8 0.00%
      --
      0x3d11c3f2bb0c9bbf4e41468d0d6f001a8cb94191
      12
      0x50435712d0a772141114fd24c4353ba036478a62
      8 0.00%
      --
      0x50435712d0a772141114fd24c4353ba036478a62
      13
      0xe1ccb94cb759b72e038827fab11134240dcca3f4
      8 0.00%
      --
      0xe1ccb94cb759b72e038827fab11134240dcca3f4
      14
      0xcb005aca418ed8021f37ff2a82a4fa6cd4345388
      8 0.00%
      --
      0xcb005aca418ed8021f37ff2a82a4fa6cd4345388
      15
      0xeae1c264311c6a84b14b79dd17253c95aa2e3757
      8 0.00%
      --
      0xeae1c264311c6a84b14b79dd17253c95aa2e3757
      16
      0x3561070da32e0a5874ef70cb1cbfa352eb459b6c
      8 0.00%
      --
      0x3561070da32e0a5874ef70cb1cbfa352eb459b6c
      17
      0x65a76a38ef092938205e6d6439e016158886645c
      8 0.00%
      --
      0x65a76a38ef092938205e6d6439e016158886645c
      18
      0xee6f7e2b491605987829506e8515ab95e08a986c
      8 0.00%
      --
      0xee6f7e2b491605987829506e8515ab95e08a986c
      19
      0x43edc769dcd1ff526be3fb0ecaf6ca4883bc32f3
      8 0.00%
      --
      0x43edc769dcd1ff526be3fb0ecaf6ca4883bc32f3
      20
      0x78786a078330d0bb19ad7ce0780f000dcaa53ab0
      8 0.00%
      --
      0x78786a078330d0bb19ad7ce0780f000dcaa53ab0
      21
      0x9114be314e2af701b7e580c387ad12311fb0b1af
      8 0.00%
      --
      0x9114be314e2af701b7e580c387ad12311fb0b1af
      22
      0x20c8f7c763ba54f8eaabdb4c4e1e5ef3312ace18
      8 0.00%
      --
      0x20c8f7c763ba54f8eaabdb4c4e1e5ef3312ace18
      23
      0xb1e8c1d9f6d2d4e25eb4fc61a990062c5d11e505
      8 0.00%
      --
      0xb1e8c1d9f6d2d4e25eb4fc61a990062c5d11e505
      24
      0x874b6a0808404c6aece83b25b19f50347cd7acfb
      8 0.00%
      --
      0x874b6a0808404c6aece83b25b19f50347cd7acfb
      25
      0x79adb028b3e34e1336fbaf5fdec82949d8694208
      8 0.00%
      --
      0x79adb028b3e34e1336fbaf5fdec82949d8694208
      26
      0xd7ff696c281555b4e04c6689f7b720a59001df2d
      8 0.00%
      --
      0xd7ff696c281555b4e04c6689f7b720a59001df2d
      27
      0xf948e7d62d3eca8301cad2800ea4fcc10aa26ea4
      8 0.00%
      --
      0xf948e7d62d3eca8301cad2800ea4fcc10aa26ea4
      28
      0x54c011a8e55eb9ee88c1960c9d7fb60ee157a583
      8 0.00%
      --
      0x54c011a8e55eb9ee88c1960c9d7fb60ee157a583
      29
      0xe91a5bf476714b8273b41bcff111148c0c708d26
      8 0.00%
      --
      0xe91a5bf476714b8273b41bcff111148c0c708d26
      30
      0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5
      6 0.00%
      --
      0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5
      31
      0x1020c5ebf34a9d0e18def5057617349edd7a1f25
      3 0.00%
      --
      0x1020c5ebf34a9d0e18def5057617349edd7a1f25

      Medallion Coin X Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 31
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner