Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$31,920,271
338 BTC
Khối lượng 24h
$1,222,010
12.96 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
23,100,500 UMM
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
MetaExpand UMM
$1.38
MetaExpand Phân phối Avalanche C-Chain
MetaExpand Chủ sở hữu Avalanche C-Chain
MetaExpand Địa chỉ Avalanche C-Chain
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x873f3ee008ad7d5bb37043186db7503b57d68f75 | 98,899,479 | 98.90% | -- | 0x873f3ee008ad7d5bb37043186db7503b57d68f75 |
2 | 0xea48643446540fe29a909ad4aa6df182c8b7e997 | 999,758 | 1.00% | -- | 0xea48643446540fe29a909ad4aa6df182c8b7e997 |
3 | 0x1e49ab141140d41cf2038da32131a01fc598ca4b | 99,549 | 0.10% | -- | 0x1e49ab141140d41cf2038da32131a01fc598ca4b |
4 | 0x9036e031408f27946fdbea5b7f1b2a4758b7e5b7 | 571 | 0.00% | -- | 0x9036e031408f27946fdbea5b7f1b2a4758b7e5b7 |
5 | 0xb3155481218e3b31ae1eea9a0e60992232fda7ed | 260 | 0.00% | -- | 0xb3155481218e3b31ae1eea9a0e60992232fda7ed |
6 | 0x9b7f946d2b2f7424115f807994f37dbb0aded290 | 162 | 0.00% | -- | 0x9b7f946d2b2f7424115f807994f37dbb0aded290 |
7 | 0xf3138d48d72d4810df3a70853a654ee9b26814ef | 50 | 0.00% | -- | 0xf3138d48d72d4810df3a70853a654ee9b26814ef |
8 | 0x7fb92900a040337f66d2a3ac18c6356ed4320801 | 30 | 0.00% | -- | 0x7fb92900a040337f66d2a3ac18c6356ed4320801 |
9 | 0xc64dfe4d1c418c20acff6dd8e4cf85b52dc4f57e | 30 | 0.00% | -- | 0xc64dfe4d1c418c20acff6dd8e4cf85b52dc4f57e |
10 | 0x76bd2b774512ad5b72b0a17667ba321b3132eb57 | 30 | 0.00% | -- | 0x76bd2b774512ad5b72b0a17667ba321b3132eb57 |
11 | 0x14a126b5fee9b6f165856ad75f92c86ece2bd28a | 30 | 0.00% | -- | 0x14a126b5fee9b6f165856ad75f92c86ece2bd28a |
12 | 0xe5d1ba2e8a369ab564caa2865cc3ef22d1b99630 | 20 | 0.00% | -- | 0xe5d1ba2e8a369ab564caa2865cc3ef22d1b99630 |
13 | 0x892ab1267e2db7d82c26a842692b578c7a97a789 | 10 | 0.00% | -- | 0x892ab1267e2db7d82c26a842692b578c7a97a789 |
14 | 0xae0482c739b8b6f41833dc6945e1453fa355b5c6 | 10 | 0.00% | -- | 0xae0482c739b8b6f41833dc6945e1453fa355b5c6 |
15 | 0x2065d2e31b833ece0fb4e0292280bb8888c58ac3 | 6 | 0.00% | -- | 0x2065d2e31b833ece0fb4e0292280bb8888c58ac3 |
16 | 0xb1574f6638f835a292647d5e7e09af91e947bb2a | 3 | 0.00% | -- | 0xb1574f6638f835a292647d5e7e09af91e947bb2a |
17 | 0x3880ebb570a1bd7bc91ad119954c9a3c431160bc | 1 | 0.00% | -- | 0x3880ebb570a1bd7bc91ad119954c9a3c431160bc |
18 | 0xb409a26d7d6bdba9927f0c2325adb23889d6acc9 | 1 | 0.00% | -- | 0xb409a26d7d6bdba9927f0c2325adb23889d6acc9 |
19 | 0x65c669f6a24f24752c2e0572232034b0671cf950 | 0 | 0.00% | -- | 0x65c669f6a24f24752c2e0572232034b0671cf950 |
MetaExpand Thống kê người sở hữu Avalanche C-Chain
- Chủ sở hữu 19
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%