Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Olber Coin Giá (OBE)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
10,500,000 OBE
5% Tổng cung tối đa
210,000,000 OBE
Tổng cung
210,000,000 OBE
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Olber Coin OBE
--
Olber Coin Phân phối Ethereum
Olber Coin Chủ sở hữu Ethereum
Olber Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x56aa13576ac2aa523c296ea43a326f3c0004a72b | 154,857,244 | 73.74% | -- | 0x56aa13576ac2aa523c296ea43a326f3c0004a72b |
2 | 0xfae372d83d7228e673dfa87d86eff3d058365690 | 21,000,000 | 10.00% | -- | 0xfae372d83d7228e673dfa87d86eff3d058365690 |
3 | 0xeb771704b3dea9ad5d674be8ec93a79c6cad5cb5 | 13,442,301 | 6.40% | -- | 0xeb771704b3dea9ad5d674be8ec93a79c6cad5cb5 |
4 | 0x8a1a14bbd491af312bbe3f21ba80fb3d49a07361 | 10,500,000 | 5.00% | -- | 0x8a1a14bbd491af312bbe3f21ba80fb3d49a07361 |
5 | 0x5cc09dcdd0d3e9c191d9c5c7774bff662cd3bf7f | 10,086,102 | 4.80% | -- | 0x5cc09dcdd0d3e9c191d9c5c7774bff662cd3bf7f |
6 | 0x7c42f638aeb15bde97e06a0eac3ffcc8952890fe | 1,980,000 | 0.94% | -- | 0x7c42f638aeb15bde97e06a0eac3ffcc8952890fe |
7 | 0x651cbf380a872d4678867c293f1109e780f88b28 | 80,000 | 0.04% | -- | 0x651cbf380a872d4678867c293f1109e780f88b28 |
8 | 0x04e254c5c9709fa89679c33c72baac31ec89f67e | 36,652 | 0.02% | -- | 0x04e254c5c9709fa89679c33c72baac31ec89f67e |
9 | 0xe1ed783842bde5915ac18350c2c24eace0675273 | 34,825 | 0.02% | -- | 0xe1ed783842bde5915ac18350c2c24eace0675273 |
10 | 0x7b2862d24fed7e4bcd9fb6a130ff283c9962517d | 28,336 | 0.01% | -- | 0x7b2862d24fed7e4bcd9fb6a130ff283c9962517d |
11 | 0x81d0ce9f48ad16a78b148a4033746bb26156fe0a | 15,721 | 0.01% | -- | 0x81d0ce9f48ad16a78b148a4033746bb26156fe0a |
12 | 0x2ebf5f201fd7e5ab89a1dd57eb1b8df3202e8723 | 12,084 | 0.01% | -- | 0x2ebf5f201fd7e5ab89a1dd57eb1b8df3202e8723 |
13 | 0xf457e78ba4f0bb7068eb9a8725388c55c7417cdc | 10,770 | 0.01% | -- | 0xf457e78ba4f0bb7068eb9a8725388c55c7417cdc |
14 | 0x8086f0501a1891fba0f3ee81a5cc8d2b9c39dc82 | 8,000 | 0.00% | -- | 0x8086f0501a1891fba0f3ee81a5cc8d2b9c39dc82 |
15 | 0xcdd399ca5cb5dab98f7dd84808cc2fe3c454c4ce | 3,669 | 0.00% | -- | 0xcdd399ca5cb5dab98f7dd84808cc2fe3c454c4ce |
16 | 0xdcc582193d3091936c5a1e4acc39aeeeece0339f | 2,014 | 0.00% | -- | 0xdcc582193d3091936c5a1e4acc39aeeeece0339f |
17 | 0xc82fc230baa1b402dced8a16dc1999fee5b63ee0 | 1,191 | 0.00% | -- | 0xc82fc230baa1b402dced8a16dc1999fee5b63ee0 |
18 | 0xfa40b2fda24c41efe137986b60895194b9ebfc77 | 782 | 0.00% | -- | 0xfa40b2fda24c41efe137986b60895194b9ebfc77 |
19 | 0xf9ff3c0dba36a2feb3d19cf4cf2cd87cdd2639a3 | 122 | 0.00% | -- | 0xf9ff3c0dba36a2feb3d19cf4cf2cd87cdd2639a3 |
20 | 0xc2ba04e89016f417e1219af7ef82a5b6a9214793 | 122 | 0.00% | -- | 0xc2ba04e89016f417e1219af7ef82a5b6a9214793 |
21 | 0xc69d8f4157e90d1b35e00dbb15029e5734e92aaf | 42 | 0.00% | -- | 0xc69d8f4157e90d1b35e00dbb15029e5734e92aaf |
22 | 0x55439a027bda859a0beb55cddcd256bba73f37f1 | 17 | 0.00% | -- | 0x55439a027bda859a0beb55cddcd256bba73f37f1 |
23 | 0x0027bbeccaeb4b1ceb4ed247588a046e9b9520eb | 4 | 0.00% | -- | 0x0027bbeccaeb4b1ceb4ed247588a046e9b9520eb |
24 | 0xc7ae7aa5864cdb8cbf834be2ad1bbc9e7d274a1b | 1 | 0.00% | -- | 0xc7ae7aa5864cdb8cbf834be2ad1bbc9e7d274a1b |
Olber Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 24
- 10 người nắm giữ hàng đầu 0.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 0.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 0.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 0.00%