Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
PaterPTR
Pater Giá (PTR)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 PTR
Tổng cung
20,000,000,000 PTR
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Pater PTR
--
Pater Phân phối Ethereum
Pater Chủ sở hữu Ethereum
Pater Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xeca61a7bf81e4cdb1638df58fb2dc3f1f9e76267 | 9,929,415,081 | 99.29% | -- | 0xeca61a7bf81e4cdb1638df58fb2dc3f1f9e76267 |
2 | 0x6e895e49c68719c181a4dc2fcce799c76781a71d | 9,492,459 | 0.09% | -- | 0x6e895e49c68719c181a4dc2fcce799c76781a71d |
3 | 0xc3eb6e38263e88550d13aba36ceb24db53dee6af | 8,775,000 | 0.09% | -- | 0xc3eb6e38263e88550d13aba36ceb24db53dee6af |
4 | 0xcf7bf605226cee8ef399138a466d6966ea2e4a48 | 7,889,162 | 0.08% | -- | 0xcf7bf605226cee8ef399138a466d6966ea2e4a48 |
5 | 0xf1fac8d1e07264c67a9fb50087e59511c63b2d1d | 7,865,154 | 0.08% | -- | 0xf1fac8d1e07264c67a9fb50087e59511c63b2d1d |
6 | 0x410bbee01c65318a5f093108ff4a13c21ebe17d8 | 6,946,479 | 0.07% | -- | 0x410bbee01c65318a5f093108ff4a13c21ebe17d8 |
7 | 0xc02b00d66ee9644bc2656653b926680be2054e9d | 6,499,970 | 0.06% | -- | 0xc02b00d66ee9644bc2656653b926680be2054e9d |
8 | 0x059e7af937007b76ec1a0c00327a410c379f4d75 | 4,225,000 | 0.04% | -- | 0x059e7af937007b76ec1a0c00327a410c379f4d75 |
9 | 0xa706441b5d8609918970b2af5a574115c01f51f7 | 4,168,218 | 0.04% | -- | 0xa706441b5d8609918970b2af5a574115c01f51f7 |
10 | 0xd89b2e9ccc1fa0544bdccc4230367f4911ee241f | 3,373,956 | 0.03% | -- | 0xd89b2e9ccc1fa0544bdccc4230367f4911ee241f |
11 | 0x03fb9775c4b8b9828f6404806506ce5a2973f35e | 2,758,799 | 0.03% | -- | 0x03fb9775c4b8b9828f6404806506ce5a2973f35e |
12 | 0x3e35d529ed5458c8b151682c0b71062dafb89bca | 2,093,753 | 0.02% | -- | 0x3e35d529ed5458c8b151682c0b71062dafb89bca |
13 | 0x963e351972cc55664881575b4d4612736c91fd9a | 1,621,992 | 0.02% | -- | 0x963e351972cc55664881575b4d4612736c91fd9a |
14 | 0x4c4c11f0f402705b5a9c716a9ed29edfd660f27e | 1,450,212 | 0.01% | -- | 0x4c4c11f0f402705b5a9c716a9ed29edfd660f27e |
15 | 0xb6409f43f58356f12800cdf8b932d6055d3dc8db | 1,385,541 | 0.01% | -- | 0xb6409f43f58356f12800cdf8b932d6055d3dc8db |
16 | 0x5032e298be1d726e5a35c8e0837e0bb1770a2ccf | 1,268,736 | 0.01% | -- | 0x5032e298be1d726e5a35c8e0837e0bb1770a2ccf |
17 | 0xf15e41003fc944dc7cda5e85084fdd013ca6773e | 525,000 | 0.01% | -- | 0xf15e41003fc944dc7cda5e85084fdd013ca6773e |
18 | 0xfa9e0e4af1009bc6c366d0812eee773b43d8ddc8 | 130,030 | 0.00% | -- | 0xfa9e0e4af1009bc6c366d0812eee773b43d8ddc8 |
19 | 0xc41b35f43d17dc4fd19a94ffade7f5f3af168a63 | 105,181 | 0.00% | -- | 0xc41b35f43d17dc4fd19a94ffade7f5f3af168a63 |
20 | 0x5642237bd735c527d01e9a70409bd93c57791a32 | 10,133 | 0.00% | -- | 0x5642237bd735c527d01e9a70409bd93c57791a32 |
21 | 0x4c65d791917f9da00b0780019ab269ce52c9f1e9 EZB | 100 | 0.00% | -- | 0x4c65d791917f9da00b0780019ab269ce52c9f1e9 EZB |
22 | 0x7d0bcddf51ce2f75daaaaa25fef974fb4876db74 | 41 | 0.00% | -- | 0x7d0bcddf51ce2f75daaaaa25fef974fb4876db74 |
23 | 0x15e36a226e0348457505aaae2505fa5c9cd6507f | 1 | 0.00% | -- | 0x15e36a226e0348457505aaae2505fa5c9cd6507f |
24 | 0x9681e6b5b3c07da160fd073662e11df8ffa5f944 | 1 | 0.00% | -- | 0x9681e6b5b3c07da160fd073662e11df8ffa5f944 |
25 | 0xc95e38603e21bfd92c497e9e4fd74367b0aa493b | 1 | 0.00% | -- | 0xc95e38603e21bfd92c497e9e4fd74367b0aa493b |
26 | 0x7a0cabe31b0c153d5fdec97ccf56573bce93eff4 | 0 | 0.00% | -- | 0x7a0cabe31b0c153d5fdec97ccf56573bce93eff4 |
Pater Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.87%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%