Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
PelecanusPLA
Pelecanus Giá (PLA)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
100,000,000,000 PLA
Tổng cung
100,000,000,000 PLA
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Pelecanus PLA
--
Pelecanus Phân phối Ethereum
Pelecanus Chủ sở hữu Ethereum
Pelecanus Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x000000000000000000000000000000000000dead | 59,500,000,000 | 59.50% | -- | 0x000000000000000000000000000000000000dead |
2 | 0x89adaf6bc92a272988e257ffecb8fd7b93b0430a | 39,694,932,927 | 39.69% | -- | 0x89adaf6bc92a272988e257ffecb8fd7b93b0430a |
3 | 0xa666be00ecf4f43a327326d16e5e5d8f52ba58bf | 177,653,155 | 0.18% | -- | 0xa666be00ecf4f43a327326d16e5e5d8f52ba58bf |
4 | 0xe0e40a9a856a40d70467e394a893dfe0dee86505 | 167,606,002 | 0.17% | -- | 0xe0e40a9a856a40d70467e394a893dfe0dee86505 |
5 | 0xf5401069d128fcb3982ac23bd753089b3e46fc41 | 140,000,000 | 0.14% | -- | 0xf5401069d128fcb3982ac23bd753089b3e46fc41 |
6 | 0x774bc9b3019979a990318936bb344196cee07df7 | 130,000,000 | 0.13% | -- | 0x774bc9b3019979a990318936bb344196cee07df7 |
7 | 0x161ac31d3176a6965db35bb4382dd5280ec40b58 | 54,223,414 | 0.05% | -- | 0x161ac31d3176a6965db35bb4382dd5280ec40b58 |
8 | 0x9bc8d1b76565497f0f208017b886997784b3b0ef | 38,460,000 | 0.04% | -- | 0x9bc8d1b76565497f0f208017b886997784b3b0ef |
9 | 0x0e747eb2ff0f26fb77c3a1ea67ee07fac2dbb783 | 25,000,000 | 0.02% | -- | 0x0e747eb2ff0f26fb77c3a1ea67ee07fac2dbb783 |
10 | 0x1743da5c2954d738af8239de4de2cce7b2524431 | 20,000,000 | 0.02% | -- | 0x1743da5c2954d738af8239de4de2cce7b2524431 |
11 | 0x7ac0791a273534519b839ecd8b87fca2d099958d | 17,050,002 | 0.02% | -- | 0x7ac0791a273534519b839ecd8b87fca2d099958d |
12 | 0x5d1db2721a5d27f43f1f7c3cd6838a11505b0b47 | 16,414,783 | 0.02% | -- | 0x5d1db2721a5d27f43f1f7c3cd6838a11505b0b47 |
13 | 0x80b90101b714ed222678b1e6891efce34af215a7 | 5,093,998 | 0.01% | -- | 0x80b90101b714ed222678b1e6891efce34af215a7 |
14 | 0x3bb3ac7a2eee9f5a06da5de40cbf5b0e86a4dfa3 | 5,000,000 | 0.00% | -- | 0x3bb3ac7a2eee9f5a06da5de40cbf5b0e86a4dfa3 |
15 | 0xa25ce1588a563d327e3344db4c6ea774215b6325 | 5,000,000 | 0.00% | -- | 0xa25ce1588a563d327e3344db4c6ea774215b6325 |
16 | 0xd005fe4e52f3c75bba20ff372561a0872ddeb58e | 1,998,258 | 0.00% | -- | 0xd005fe4e52f3c75bba20ff372561a0872ddeb58e |
17 | 0x569255be926fc574406fcd0b82c9efe80d360fcc | 1,000,000 | 0.00% | -- | 0x569255be926fc574406fcd0b82c9efe80d360fcc |
18 | 0xce557ed5bbac749e4944c02aaab361f5c672fb6e | 500,000 | 0.00% | -- | 0xce557ed5bbac749e4944c02aaab361f5c672fb6e |
19 | 0x27dc66f0c3501f895f1caab62ee01ceac26b1b9b | 33,073 | 0.00% | -- | 0x27dc66f0c3501f895f1caab62ee01ceac26b1b9b |
20 | 0x1c4d39159212002117a8d8efeb8acb62cbbc9f92 | 12,597 | 0.00% | -- | 0x1c4d39159212002117a8d8efeb8acb62cbbc9f92 |
21 | 0x7a9c8ebedabd4c1e64982553cb5ce76989668fe5 | 10,000 | 0.00% | -- | 0x7a9c8ebedabd4c1e64982553cb5ce76989668fe5 |
22 | 0xac3ffb13d2d07ffd5e40c6963aa787e7e1e2f798 | 10,000 | 0.00% | -- | 0xac3ffb13d2d07ffd5e40c6963aa787e7e1e2f798 |
23 | 0xa9497b1de5dd6dd34b600588adc414a158271890 | 1,790 | 0.00% | -- | 0xa9497b1de5dd6dd34b600588adc414a158271890 |
24 | 0xe17ee7b3c676701c66b395a35f0df4c2276a344e DigiFinex | 1 | 0.00% | -- | 0xe17ee7b3c676701c66b395a35f0df4c2276a344e DigiFinex |
25 | 0xad8954a176a8063285f6c600201c3370d6d81ba0 | 0 | 0.00% | -- | 0xad8954a176a8063285f6c600201c3370d6d81ba0 |
26 | 0x1bd7da6fcbb4b6be174b417f3b9f118be1b31ec2 | 0 | 0.00% | -- | 0x1bd7da6fcbb4b6be174b417f3b9f118be1b31ec2 |
Pelecanus Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.94%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%