Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$2,112,000,000
19,567 BTC
Khối lượng 24h
$121,733
1.13 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 PLUME
Tổng cung
10,000,000,000 PLUME
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Plume PLUME
$0.2112
Tổng quan Các thị trường giao dịch Tokenomics Rich List Dữ Liệu Lịch Sử Thị Trường Trao đổi Ví Mạng xã hội Ví
Plume Phân phối Ethereum
Plume Chủ sở hữu Ethereum
Plume Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x7fd97d73fa138eb5afd06744b26110a4c0f3baf6 | 5,000,000,000 | 50.00% | -- | 0x7fd97d73fa138eb5afd06744b26110a4c0f3baf6 |
2 | 0xe13b74186741ba6c23c870f97ede36bcd6fd0e97 | 4,726,780,172 | 47.27% | -- | 0xe13b74186741ba6c23c870f97ede36bcd6fd0e97 |
3 | 0x88aad46270caf69360990f6ad9376c0c75e1db3e | 101,000,000 | 1.01% | -- | 0x88aad46270caf69360990f6ad9376c0c75e1db3e |
4 | 0x36ee2774c1486358e18a2d8a75544de98d99afa3 | 42,149,394 | 0.42% | -- | 0x36ee2774c1486358e18a2d8a75544de98d99afa3 |
5 | 0x72f4a937f95a19af733c9b8e973e8ddc11eb3956 | 35,267,233 | 0.35% | -- | 0x72f4a937f95a19af733c9b8e973e8ddc11eb3956 |
6 | 0xfadef4506e224f2e99c03da5a644ac425852663d | 28,453,166 | 0.28% | -- | 0xfadef4506e224f2e99c03da5a644ac425852663d |
7 | 0xe555d21fea9efdaed6f577f261fa18a8bbd7935c | 24,564,970 | 0.25% | -- | 0xe555d21fea9efdaed6f577f261fa18a8bbd7935c |
8 | 0xad47352017a7172efaf3017c6e1f115326974196 | 19,745,808 | 0.20% | -- | 0xad47352017a7172efaf3017c6e1f115326974196 |
9 | 0xb17ecda70c6cbb871fad60a53b06386a83d8f634 | 11,696,737 | 0.12% | -- | 0xb17ecda70c6cbb871fad60a53b06386a83d8f634 |
10 | 0x1ab4973a48dc892cd9971ece8e01dcc7688f8f23 | 3,333,334 | 0.03% | -- | 0x1ab4973a48dc892cd9971ece8e01dcc7688f8f23 |
11 | 0x0ef97708706b918aec92934c45dbdbbba350c89d | 2,457,906 | 0.02% | -- | 0x0ef97708706b918aec92934c45dbdbbba350c89d |
12 | 0x99550bc9f1ae533046e444d2bf29245fa94d768e | 1,499,990 | 0.01% | -- | 0x99550bc9f1ae533046e444d2bf29245fa94d768e |
13 | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 | 1,250,000 | 0.01% | -- | 0x58edf78281334335effa23101bbe3371b6a36a51 |
14 | 0xf6cee4d78bb5e503094bbe22238356b6e1916ae8 | 750,000 | 0.01% | -- | 0xf6cee4d78bb5e503094bbe22238356b6e1916ae8 |
15 | 0xfb770638ac4bc24720aac4b337ec098a26685f64 | 500,000 | 0.00% | -- | 0xfb770638ac4bc24720aac4b337ec098a26685f64 |
16 | 0x99e1eae03a3680cc9b3c09fde95f0411ddec3a05 | 250,000 | 0.00% | -- | 0x99e1eae03a3680cc9b3c09fde95f0411ddec3a05 |
17 | 0xd8145b96a243efe5ce0d3049395c8045d09eab29 | 200,000 | 0.00% | -- | 0xd8145b96a243efe5ce0d3049395c8045d09eab29 |
18 | 0x90d554c8a1a0527a16750ddfedc4b422ccd19cc4 | 100,000 | 0.00% | -- | 0x90d554c8a1a0527a16750ddfedc4b422ccd19cc4 |
19 | 0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40 Bybit | 1,000 | 0.00% | -- | 0xf89d7b9c864f589bbf53a82105107622b35eaa40 Bybit |
20 | 0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c | 200 | 0.00% | -- | 0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c |
21 | 0xe2fadccb06c90ec21ed89a97859e01f59785d3b2 | 10 | 0.00% | -- | 0xe2fadccb06c90ec21ed89a97859e01f59785d3b2 |
22 | 0xb3ed5b66e692cd97f7be882020dd7668ed2cff79 | 10 | 0.00% | -- | 0xb3ed5b66e692cd97f7be882020dd7668ed2cff79 |
23 | 0x83971edb4f24df6cf97b1b17d0e692bf11c63dcd | 10 | 0.00% | -- | 0x83971edb4f24df6cf97b1b17d0e692bf11c63dcd |
24 | 0xf24e59f8072d66899737f0b283f82be1bcf2cb08 | 10 | 0.00% | -- | 0xf24e59f8072d66899737f0b283f82be1bcf2cb08 |
25 | 0x0513db01226c6cc46206fc887338c826b21dc78d | 10 | 0.00% | -- | 0x0513db01226c6cc46206fc887338c826b21dc78d |
26 | 0x1ea7ae3359c9dc94fe088e5065ce9076b5763e31 | 10 | 0.00% | -- | 0x1ea7ae3359c9dc94fe088e5065ce9076b5763e31 |
27 | 0xeaeb5d0137e279a29384165e119be3d0445b449e | 10 | 0.00% | -- | 0xeaeb5d0137e279a29384165e119be3d0445b449e |
28 | 0xa2bac868ba5e2d226828367e9490066254bc8a0a | 10 | 0.00% | -- | 0xa2bac868ba5e2d226828367e9490066254bc8a0a |
29 | 0x95543ced105f2bf6655ecd54b2e2ef19c9e1a15a | 10 | 0.00% | -- | 0x95543ced105f2bf6655ecd54b2e2ef19c9e1a15a |
Plume Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 29
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.93%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%