Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
PRMIPRMI
PRMI Giá (PRMI)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
500,000,000 PRMI
16.67% Tổng cung tối đa
3,000,000,000 PRMI
Tổng cung
3,000,000,000 PRMI
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
PRMI PRMI
--
PRMI Phân phối Ethereum
PRMI Chủ sở hữu Ethereum
PRMI Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xe8f5ac29c63dd599f2b27c9a3e432cd805984a2c | 1,645,998,000 | 54.87% | -- | 0xe8f5ac29c63dd599f2b27c9a3e432cd805984a2c |
2 | 0x3a70adc7b8d39029c88824cbd1972bfaab0b0ef7 | 1,000,448,412 | 33.35% | -- | 0x3a70adc7b8d39029c88824cbd1972bfaab0b0ef7 |
3 | 0xa5a3903fc3698c241b1385df4f80a5c665f47404 QBTC | 235,951,853 | 7.87% | -- | 0xa5a3903fc3698c241b1385df4f80a5c665f47404 QBTC |
4 | 0x59d7eacec8c54a02c3725945be63f7e8cced16cd | 52,605,906 | 1.75% | -- | 0x59d7eacec8c54a02c3725945be63f7e8cced16cd |
5 | 0x0bfaa3b3bdf2b139cb591a1b3426e49a1ae06088 | 34,651,621 | 1.16% | -- | 0x0bfaa3b3bdf2b139cb591a1b3426e49a1ae06088 |
6 | 0x6ce608b923c827d8390a77f65fcb1d01c80e87ff | 7,965,626 | 0.27% | -- | 0x6ce608b923c827d8390a77f65fcb1d01c80e87ff |
7 | 0xac81f86de73e5477ee926ca295c9739da8e75257 | 5,960,701 | 0.20% | -- | 0xac81f86de73e5477ee926ca295c9739da8e75257 |
8 | 0x7a7d1375194550aef7594b6c9a244957cd067f67 | 4,000,000 | 0.13% | -- | 0x7a7d1375194550aef7594b6c9a244957cd067f67 |
9 | 0x882c4390baeaf2ae80b427fbf4a4c6e6d647093b | 3,092,900 | 0.10% | -- | 0x882c4390baeaf2ae80b427fbf4a4c6e6d647093b |
10 | 0xa43105906b3f988d4dbf3f0df7317546c35d8976 | 1,511,377 | 0.05% | -- | 0xa43105906b3f988d4dbf3f0df7317546c35d8976 |
11 | 0x5555779f22ea6338bccda44e81afbf44c2d86880 | 1,173,532 | 0.04% | -- | 0x5555779f22ea6338bccda44e81afbf44c2d86880 |
12 | 0xd34aa7f7fb0b2765d60e8e2c90907764fe06eed8 | 1,156,104 | 0.04% | -- | 0xd34aa7f7fb0b2765d60e8e2c90907764fe06eed8 |
13 | 0xa9b53a755074ad7fd421295d79e7e39969bb9382 | 1,000,000 | 0.03% | -- | 0xa9b53a755074ad7fd421295d79e7e39969bb9382 |
14 | 0x8bdb042222019cac3b2fd5a039d0883cde8ec413 | 1,000,000 | 0.03% | -- | 0x8bdb042222019cac3b2fd5a039d0883cde8ec413 |
15 | 0x6d165c3b9b79a5e12231eb5f2dc5306d409ba1a3 | 999,000 | 0.03% | -- | 0x6d165c3b9b79a5e12231eb5f2dc5306d409ba1a3 |
16 | 0x9e9ae38cbd561961b37fa3a29e99212cfa231adb | 748,919 | 0.02% | -- | 0x9e9ae38cbd561961b37fa3a29e99212cfa231adb |
17 | 0x8eb9705e3c1fd0fc4f98f67bf6bd5db9fd731159 | 509,690 | 0.02% | -- | 0x8eb9705e3c1fd0fc4f98f67bf6bd5db9fd731159 |
18 | 0xe9f5a2d651eee7c6e1fc81e272acb6ac6130e543 | 400,200 | 0.01% | -- | 0xe9f5a2d651eee7c6e1fc81e272acb6ac6130e543 |
19 | 0x4d1449f8d854e7d93b35d21e983b0310713c271e | 373,609 | 0.01% | -- | 0x4d1449f8d854e7d93b35d21e983b0310713c271e |
20 | 0x4b94903078bef1961fad627360a83d0c48f4243c | 198,283 | 0.01% | -- | 0x4b94903078bef1961fad627360a83d0c48f4243c |
21 | 0xf61808ef7c4ee6ba21c9a7a6505d281282674d6d | 153,132 | 0.01% | -- | 0xf61808ef7c4ee6ba21c9a7a6505d281282674d6d |
22 | 0x36f7853fd30a0d0ba5bcb663590632cbee64c708 | 100,000 | 0.00% | -- | 0x36f7853fd30a0d0ba5bcb663590632cbee64c708 |
23 | 0xd12284a84839b099b502e6392efed05f75b1ac72 | 1,000 | 0.00% | -- | 0xd12284a84839b099b502e6392efed05f75b1ac72 |
24 | 0xcbb067b455e36d5a929839df487defedbbcb7a0f | 136 | 0.00% | -- | 0xcbb067b455e36d5a929839df487defedbbcb7a0f |
25 | 0xfec5f4374d4a262078b979dc0fcaf4299ac41556 | 0 | 0.00% | -- | 0xfec5f4374d4a262078b979dc0fcaf4299ac41556 |
PRMI Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 25
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.75%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%