Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
PURI CoinPURI
PURI Coin Giá (PURI)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
10,000,000,000 PURI
Tổng cung
10,000,000,000 PURI
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
PURI Coin PURI
--
PURI Coin Phân phối Ethereum
PURI Coin Chủ sở hữu Ethereum
PURI Coin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xc4b8b6d97cf8d141048b094192ac0a209c23709c | 9,698,980,000 | 96.99% | -- | 0xc4b8b6d97cf8d141048b094192ac0a209c23709c |
2 | 0x6168c28061e83244e1d8a89f22f0f6228af06b83 | 100,009,950 | 1.00% | -- | 0x6168c28061e83244e1d8a89f22f0f6228af06b83 |
3 | 0xebe665472ff417e3f32fa8b7cd07c6c5f3b4317b | 78,777,750 | 0.79% | -- | 0xebe665472ff417e3f32fa8b7cd07c6c5f3b4317b |
4 | 0x1b1172e857c5d288def8444ed42eb04abb496f41 | 50,010,000 | 0.50% | -- | 0x1b1172e857c5d288def8444ed42eb04abb496f41 |
5 | 0xbd5544b20bf64d0e1c7bb97500d6f1133582611a | 50,000,000 | 0.50% | -- | 0xbd5544b20bf64d0e1c7bb97500d6f1133582611a |
6 | 0x7ad7e6d1a94667de01df7f3d377b7be83a90f10b | 10,000,000 | 0.10% | -- | 0x7ad7e6d1a94667de01df7f3d377b7be83a90f10b |
7 | 0xbb5920c678955f09e435a4f3ad481190b5f8ff35 | 9,919,429 | 0.10% | -- | 0xbb5920c678955f09e435a4f3ad481190b5f8ff35 |
8 | 0xc8fc1422fe74f753878a640cdda002558f5a9e0b | 1,000,000 | 0.01% | -- | 0xc8fc1422fe74f753878a640cdda002558f5a9e0b |
9 | 0xd3df3d7f762c69dad1d1bff88b2285c5eef81a8f | 1,000,000 | 0.01% | -- | 0xd3df3d7f762c69dad1d1bff88b2285c5eef81a8f |
10 | 0x1c773baa5ed0898d0bbd78e146bab057dec23126 | 251,771 | 0.00% | -- | 0x1c773baa5ed0898d0bbd78e146bab057dec23126 |
11 | 0x457b8d74f4dad80b64e26244ba56308a428583c3 | 20,000 | 0.00% | -- | 0x457b8d74f4dad80b64e26244ba56308a428583c3 |
12 | 0x5efa479b062d4c5fe5ec90749a7e6fe5b04c91d4 | 10,000 | 0.00% | -- | 0x5efa479b062d4c5fe5ec90749a7e6fe5b04c91d4 |
13 | 0xcb9fdc04df152c0364350b4332ada6011be4d29c | 10,000 | 0.00% | -- | 0xcb9fdc04df152c0364350b4332ada6011be4d29c |
14 | 0xc4c204f657c207604e85d9021b3acad5235516ee | 10,000 | 0.00% | -- | 0xc4c204f657c207604e85d9021b3acad5235516ee |
15 | 0x358895ba4c4fd0790070e81698511bf747b27834 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x358895ba4c4fd0790070e81698511bf747b27834 |
16 | 0x5dec9cc8cde3448ca59c7f0a0b1a01763f85e286 | 92 | 0.00% | -- | 0x5dec9cc8cde3448ca59c7f0a0b1a01763f85e286 |
17 | 0x9eff6a9192059a77a159eedfed6640411921f204 | 8 | 0.00% | -- | 0x9eff6a9192059a77a159eedfed6640411921f204 |
18 | 0x88a520856df657dbb84a884774248453c2efb99b | 0 | 0.00% | -- | 0x88a520856df657dbb84a884774248453c2efb99b |
19 | 0xe298b42cebe000826ae7fb655153caac0d6a8711 | 0 | 0.00% | -- | 0xe298b42cebe000826ae7fb655153caac0d6a8711 |
PURI Coin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 19
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%