Tiền ảo: 30,409 Trao đổi: 348 Vốn hóa thị trường: $2,601.5B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $80.27B Tỷ lệ thống trị: BTC 50.8% ETH 15.3% ETH Gas:  3 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      PURI Coin Giá (PURI)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      10,000,000,000 PURI

      Tổng cung

      10,000,000,000 PURI

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      PURI Coin's Logo PURI Coin PURI
      --

      PURI Coin Phân phối Ethereum

      PURI Coin Chủ sở hữu Ethereum

      PURI Coin Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xc4b8b6d97cf8d141048b094192ac0a209c23709c
      9,698,980,00096.99%
      --
      0xc4b8b6d97cf8d141048b094192ac0a209c23709c
      2
      0x6168c28061e83244e1d8a89f22f0f6228af06b83
      100,009,9501.00%
      --
      0x6168c28061e83244e1d8a89f22f0f6228af06b83
      3
      0xebe665472ff417e3f32fa8b7cd07c6c5f3b4317b
      78,777,7500.79%
      --
      0xebe665472ff417e3f32fa8b7cd07c6c5f3b4317b
      4
      0x1b1172e857c5d288def8444ed42eb04abb496f41
      50,010,0000.50%
      --
      0x1b1172e857c5d288def8444ed42eb04abb496f41
      5
      0xbd5544b20bf64d0e1c7bb97500d6f1133582611a
      50,000,0000.50%
      --
      0xbd5544b20bf64d0e1c7bb97500d6f1133582611a
      6
      0x7ad7e6d1a94667de01df7f3d377b7be83a90f10b
      10,000,0000.10%
      --
      0x7ad7e6d1a94667de01df7f3d377b7be83a90f10b
      7
      0xbb5920c678955f09e435a4f3ad481190b5f8ff35
      9,919,4290.10%
      --
      0xbb5920c678955f09e435a4f3ad481190b5f8ff35
      8
      0xc8fc1422fe74f753878a640cdda002558f5a9e0b
      1,000,0000.01%
      --
      0xc8fc1422fe74f753878a640cdda002558f5a9e0b
      9
      0xd3df3d7f762c69dad1d1bff88b2285c5eef81a8f
      1,000,0000.01%
      --
      0xd3df3d7f762c69dad1d1bff88b2285c5eef81a8f
      10
      0x1c773baa5ed0898d0bbd78e146bab057dec23126
      251,7710.00%
      --
      0x1c773baa5ed0898d0bbd78e146bab057dec23126
      11
      0x457b8d74f4dad80b64e26244ba56308a428583c3
      20,0000.00%
      --
      0x457b8d74f4dad80b64e26244ba56308a428583c3
      12
      0x5efa479b062d4c5fe5ec90749a7e6fe5b04c91d4
      10,0000.00%
      --
      0x5efa479b062d4c5fe5ec90749a7e6fe5b04c91d4
      13
      0xcb9fdc04df152c0364350b4332ada6011be4d29c
      10,0000.00%
      --
      0xcb9fdc04df152c0364350b4332ada6011be4d29c
      14
      0xc4c204f657c207604e85d9021b3acad5235516ee
      10,0000.00%
      --
      0xc4c204f657c207604e85d9021b3acad5235516ee
      15
      0x358895ba4c4fd0790070e81698511bf747b27834
      1,0000.00%
      --
      0x358895ba4c4fd0790070e81698511bf747b27834
      16
      0x5dec9cc8cde3448ca59c7f0a0b1a01763f85e286
      920.00%
      --
      0x5dec9cc8cde3448ca59c7f0a0b1a01763f85e286
      17
      0x9eff6a9192059a77a159eedfed6640411921f204
      80.00%
      --
      0x9eff6a9192059a77a159eedfed6640411921f204
      18
      0x88a520856df657dbb84a884774248453c2efb99b
      00.00%
      --
      0x88a520856df657dbb84a884774248453c2efb99b
      19
      0xe298b42cebe000826ae7fb655153caac0d6a8711
      00.00%
      --
      0xe298b42cebe000826ae7fb655153caac0d6a8711

      PURI Coin Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 19
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner