Tiền ảo: 31,625 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $2,494.7B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $75.1B Tỷ lệ thống trị: BTC 55.5% ETH 12% ETH Gas:  10 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Starting Point Giá (TAQC)

      --
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
      --
      Khối lượng 24h
      --
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      210,000,000,000 TAQC

      Tổng cung

      210,000,000,000 TAQC

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Starting Point's Logo Starting Point TAQC
      --

      Starting Point Phân phối Ethereum

      Starting Point Chủ sở hữu Ethereum

      Starting Point Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab
      163,629,499,145 77.92%
      --
      0xb9e3dcfb9083e10c466a4ef0bea26e4bbe70d8ab
      2
      0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982
      27,316,392,861 13.01%
      --
      0xb63e7381099a65291b3a8914470952a329cbb982
      3
      0xb5cf021cc7c5158436851978a8e21668c726d41b
      9,711,494,102 4.62%
      --
      0xb5cf021cc7c5158436851978a8e21668c726d41b
      4
      0xe2f258f0d2e633f28d6f350008910cf4b967fcb6
      6,499,107,422 3.09%
      --
      0xe2f258f0d2e633f28d6f350008910cf4b967fcb6
      5
      0xd0f19f377b639a1e762857451b35b417bc8a65a8
      1,000,000,000 0.48%
      --
      0xd0f19f377b639a1e762857451b35b417bc8a65a8
      6
      0xd6e6155b93de01af26470fa6c4b6f3b4e419709c
      550,317,861 0.26%
      --
      0xd6e6155b93de01af26470fa6c4b6f3b4e419709c
      7
      0xbf559a6ce3d4f36480b856f1db7e7f4f748b2f5c
      500,000,000 0.24%
      --
      0xbf559a6ce3d4f36480b856f1db7e7f4f748b2f5c
      8
      0x14c68c9c7f848cfe623ebefd2998ada16307f7a9
      316,965,532 0.15%
      --
      0x14c68c9c7f848cfe623ebefd2998ada16307f7a9
      9
      0xd9691d28b9ad03595b4e53ed7b9ac83f76581abf
      190,823,746 0.09%
      --
      0xd9691d28b9ad03595b4e53ed7b9ac83f76581abf
      10
      0x91c6b3368ffa1effc6246f21afc3aae25895231e
      150,000,000 0.07%
      --
      0x91c6b3368ffa1effc6246f21afc3aae25895231e
      11
      0x6a66fdabad0be38916b0eb3132084a1c0c3a89bb
      57,619,357 0.03%
      --
      0x6a66fdabad0be38916b0eb3132084a1c0c3a89bb
      12
      0x2132c206be9f389717cb9fced2c6694f3a94d5b6
      50,000,000 0.02%
      --
      0x2132c206be9f389717cb9fced2c6694f3a94d5b6
      13
      0x8250c99955acbc36519e171e06f0f5046db18851
      17,000,000 0.01%
      --
      0x8250c99955acbc36519e171e06f0f5046db18851
      14
      0xd4f0218428ef031cecb409d8f61a7baaed4fee20
      10,000,000 0.00%
      --
      0xd4f0218428ef031cecb409d8f61a7baaed4fee20
      15
      0xa741807315fe0b2851000117959e0d0388731383
      300,000 0.00%
      --
      0xa741807315fe0b2851000117959e0d0388731383
      16
      0xac3be41bf3d223abaca54bd5c7374bb6a5541530
      280,000 0.00%
      --
      0xac3be41bf3d223abaca54bd5c7374bb6a5541530
      17
      0xc4f9b45aab281bd3831b33b19c59a82f4828bfc9
      100,000 0.00%
      --
      0xc4f9b45aab281bd3831b33b19c59a82f4828bfc9
      18
      0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5
      99,922 0.00%
      --
      0x08642805c9bb440c5a941af60067f01e990d40a5
      19
      0x4882242b35115fb7ba47ce394b7f845e9529218a
      52 0.00%
      --
      0x4882242b35115fb7ba47ce394b7f845e9529218a
      20
      0xff865a55f57de3c9ba9a3a73665a9444ade55449
      1 0.00%
      --
      0xff865a55f57de3c9ba9a3a73665a9444ade55449

      Starting Point Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 20
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.93%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      coincarp partner