Tiền ảo: 33,339 Trao đổi: 355 Vốn hóa thị trường: $3,068.71B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $137.72B Tỷ lệ thống trị: BTC 59.5% ETH 10.1% ETH Gas:  4 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      GoldBrick Giá (GBCK)

      $0.1161

      0.00000126 BTC

      17.19%

      Thấp:$0.0352
      Cao:$0.1575
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $17,415,000

      189 BTC
      Khối lượng 24h

      $676,773

      7.35 BTC
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      150,000,000 GBCK

      Tổng cung

      150,000,000 GBCK

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
      Thẻ:
      Gaming Real World Assets
      GoldBrick's Logo GoldBrick GBCK
      $0.1161

      GoldBrick Phân phối BNB Chain(BEP20)

      GoldBrick Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)

      GoldBrick Địa chỉ BNB Chain(BEP20)

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xbeeb2232d0732dfd7aa697b27eddc13e23a4101f
      132,309,777 88.21%
      --
      0xbeeb2232d0732dfd7aa697b27eddc13e23a4101f
      2
      0x9b16e8a8cacc560cc2539efbbeaf240a6ed49899
      4,231,818 2.82%
      --
      0x9b16e8a8cacc560cc2539efbbeaf240a6ed49899
      3
      0xd46b7829faeb77f45d559b3f0fe229eab49a446e
      3,300,000 2.20%
      --
      0xd46b7829faeb77f45d559b3f0fe229eab49a446e
      4
      0xf9a94af59961eaf5f6261b9952b3176fd3dcbdef
      2,520,000 1.68%
      --
      0xf9a94af59961eaf5f6261b9952b3176fd3dcbdef
      5
      0xb94a7c31946a32b1bb3ae6c2099812d0d023a649
      2,500,000 1.67%
      --
      0xb94a7c31946a32b1bb3ae6c2099812d0d023a649
      6
      0xdd4674dd811de9c0332f0fcbeb6990ff5c9805e6
      1,938,000 1.29%
      --
      0xdd4674dd811de9c0332f0fcbeb6990ff5c9805e6
      7
      0x994d202ce5643151b4829434fb75635ba2586019
      1,132,318 0.75%
      --
      0x994d202ce5643151b4829434fb75635ba2586019
      8
      0x4982085c9e2f89f2ecb8131eca71afad896e89cb
      900,000 0.60%
      --
      0x4982085c9e2f89f2ecb8131eca71afad896e89cb
      9
      0xb35a366871640d07a50e5138db4dd14216c7dedc
      312,375 0.21%
      --
      0xb35a366871640d07a50e5138db4dd14216c7dedc
      10
      0xc8d54947653322743f37313801feb0996506e0be
      265,613 0.18%
      --
      0xc8d54947653322743f37313801feb0996506e0be
      11
      0x9a65513ae12013d5ecf5f6d23cedb0b5e27dd9ae
      169,889 0.11%
      --
      0x9a65513ae12013d5ecf5f6d23cedb0b5e27dd9ae
      12
      0x6a01e22db23cf5b0b593be4770c1639194b7b51a
      124,710 0.08%
      --
      0x6a01e22db23cf5b0b593be4770c1639194b7b51a
      13
      0xdd75b7b27e552f54fab40dbb3683c1c902368886
      110,000 0.07%
      --
      0xdd75b7b27e552f54fab40dbb3683c1c902368886
      14
      0xa7245509c76db485f068c10b78cb1f8e956e23a1
      71,000 0.05%
      --
      0xa7245509c76db485f068c10b78cb1f8e956e23a1
      15
      0x52c716c82dc14552f347764141807873845c4f58
      62,000 0.04%
      --
      0x52c716c82dc14552f347764141807873845c4f58
      16
      0xe017df43a74555098a46320bd3e2ea19a8115c01
      50,500 0.03%
      --
      0xe017df43a74555098a46320bd3e2ea19a8115c01
      17
      0x01a1eb50c760870cf4159755514a16bada8cfc25
      2,000 0.00%
      --
      0x01a1eb50c760870cf4159755514a16bada8cfc25

      GoldBrick Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)

      • Chủ sở hữu 43
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.61%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%