Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
TagCoin Giá (TAG)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
6,433,866 TAG
0.64%Tổng cung tối đa
1,000,000,000 TAG
Tổng cung
6,433,866 TAG
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
TagCoin TAG
--
TagCoin Phân phối Ethereum
TagCoin Chủ sở hữu Ethereum
TagCoin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf | 900,100,000 | 90.01% | -- | 0x40ec5b33f54e0e8a33a975908c5ba1c14e5bbbdf |
2 | 0xcd63536a39da1ad6f532b124d6a07ed41ef49450 | 93,481,554 | 9.35% | -- | 0xcd63536a39da1ad6f532b124d6a07ed41ef49450 |
3 | 0x06126ecdfde4c8b25c7f4a8fb7d24f5b1c7e769e | 3,940,450 | 0.39% | -- | 0x06126ecdfde4c8b25c7f4a8fb7d24f5b1c7e769e |
4 | 0x7202460cc9286a810f4d66ac69dcd17807065c4b | 896,253 | 0.09% | -- | 0x7202460cc9286a810f4d66ac69dcd17807065c4b |
5 | 0xf54c30cc332deef0bf7ca533d472aaa1c9b6b026 | 824,000 | 0.08% | -- | 0xf54c30cc332deef0bf7ca533d472aaa1c9b6b026 |
6 | 0xbd3a9f9385c4230b7c4fff6da1d4db5a36db44a0 | 486,345 | 0.05% | -- | 0xbd3a9f9385c4230b7c4fff6da1d4db5a36db44a0 |
7 | 0x89fb71eb0a85f01e323766dc12fd4297692069a4 | 135,537 | 0.01% | -- | 0x89fb71eb0a85f01e323766dc12fd4297692069a4 |
8 | 0x247a81bbffd1787203d676d70cd68c1b03cadac4 | 60,000 | 0.01% | -- | 0x247a81bbffd1787203d676d70cd68c1b03cadac4 |
9 | 0x08b46b9693c4d6472c9718fe586c7caad86b37c9 | 27,552 | 0.00% | -- | 0x08b46b9693c4d6472c9718fe586c7caad86b37c9 |
10 | 0xe523d8864624c57ad3931f28a908e3011d8f2809 | 20,000 | 0.00% | -- | 0xe523d8864624c57ad3931f28a908e3011d8f2809 |
11 | 0x6d068c908c34b96f6feb6195d07789db162c6463 | 12,518 | 0.00% | -- | 0x6d068c908c34b96f6feb6195d07789db162c6463 |
12 | 0x40caf4443847e88de39c304cef3ee51b903d235e | 6,769 | 0.00% | -- | 0x40caf4443847e88de39c304cef3ee51b903d235e |
13 | 0xfeccf12f85b568117921f21e7a0b649db9c4c1e7 | 3,275 | 0.00% | -- | 0xfeccf12f85b568117921f21e7a0b649db9c4c1e7 |
14 | 0xdc455a4d1eecab9617d48f4be0d9c898de5caae5 | 2,405 | 0.00% | -- | 0xdc455a4d1eecab9617d48f4be0d9c898de5caae5 |
15 | 0x9780362ab0df180bb9cc891ff7a6c4271356c980 | 1,341 | 0.00% | -- | 0x9780362ab0df180bb9cc891ff7a6c4271356c980 |
16 | 0x9e1187479142a68725098368ca58cd2090cb7b01 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x9e1187479142a68725098368ca58cd2090cb7b01 |
17 | 0x726b260b981a0a18e719f19a26513ce18d5db307 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x726b260b981a0a18e719f19a26513ce18d5db307 |
18 | 0x953d7eb11133e08fea9bc52076cbe7fc861cb294 | 1 | 0.00% | -- | 0x953d7eb11133e08fea9bc52076cbe7fc861cb294 |
19 | 0x7d95c1319d6d77565d047e9a769dbf5df6a449e2 | 0 | 0.00% | -- | 0x7d95c1319d6d77565d047e9a769dbf5df6a449e2 |
20 | 0xd6d94eb3c61397a234bdc5323b73b9b5fe421ef9 | 0 | 0.00% | -- | 0xd6d94eb3c61397a234bdc5323b73b9b5fe421ef9 |
21 | 0xff3eed19879f66d7e02028e8ea8072b53b02a9e2 | 0 | 0.00% | -- | 0xff3eed19879f66d7e02028e8ea8072b53b02a9e2 |
22 | 0x7a36f90f584f790f46575e2eab9d48bae416b7aa | 0 | 0.00% | -- | 0x7a36f90f584f790f46575e2eab9d48bae416b7aa |
23 | 0x08d00000a4110000924db307d00102b30d2b805e | 0 | 0.00% | -- | 0x08d00000a4110000924db307d00102b30d2b805e |
24 | 0x000000ed5113006b6f24002dd7577bb547e2005a | 0 | 0.00% | -- | 0x000000ed5113006b6f24002dd7577bb547e2005a |
25 | 0x49307d775728daf1d4736ab762de0cefd035e323 | 0 | 0.00% | -- | 0x49307d775728daf1d4736ab762de0cefd035e323 |
26 | 0xc6e6dd6a0c61651d1bc055dc1c22418a729d41bb | 0 | 0.00% | -- | 0xc6e6dd6a0c61651d1bc055dc1c22418a729d41bb |
27 | 0xc40037dbe19d0e208904a5cfbd8edaa34a87958a | 0 | 0.00% | -- | 0xc40037dbe19d0e208904a5cfbd8edaa34a87958a |
28 | 0x7fd71d76e2ee09542ef27131503fdb231dd22c1f | 0 | 0.00% | -- | 0x7fd71d76e2ee09542ef27131503fdb231dd22c1f |
TagCoin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 28
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%