Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Thxcoin Giá (THX)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
2,100,000,000 THX
Tổng cung
2,100,000,000 THX
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
BSC Ecosystem
Hợp đồng:
Thxcoin THX
--
Thxcoin Phân phối BNB Chain(BEP20)
Thxcoin Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
Thxcoin Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xffbf5b92b9c84e55cbd62a3752b7b8db3a6d8375 | 2,047,999,930 | 97.52% | -- | 0xffbf5b92b9c84e55cbd62a3752b7b8db3a6d8375 |
2 | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 | 50,998,910 | 2.43% | -23 | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 |
3 | 0x5be909e0d204a94cc93fc9d7940584b5ec59e618 | 1,000,538 | 0.05% | -- | 0x5be909e0d204a94cc93fc9d7940584b5ec59e618 |
4 | 0x7b7aeedabc4a50d47210cac3e9767f611e7308de | 333 | 0.00% | -- | 0x7b7aeedabc4a50d47210cac3e9767f611e7308de |
5 | 0xfe5a1edb0beea430a74bdea5c433710933a99d2e | 66 | 0.00% | -- | 0xfe5a1edb0beea430a74bdea5c433710933a99d2e |
6 | 0xceaebce0cd2b0075eaa13c972f60e7dc449cd2df | 34 | 0.00% | -- | 0xceaebce0cd2b0075eaa13c972f60e7dc449cd2df |
7 | 0x77e2f9c9e31417afb9b0d874311708f2fcc051f1 | 34 | 0.00% | -- | 0x77e2f9c9e31417afb9b0d874311708f2fcc051f1 |
8 | 0xc087c1f33e86211a7bcccc6c589bf8aa23e15015 | 33 | 0.00% | -- | 0xc087c1f33e86211a7bcccc6c589bf8aa23e15015 |
9 | 0x365621ce21754bd438485488fc339ce10ff49d5b | 23 | 0.00% | -- | 0x365621ce21754bd438485488fc339ce10ff49d5b |
10 | 0xc582043c54e393956b893d4d669e96f9e9fb602c | 20 | 0.00% | -- | 0xc582043c54e393956b893d4d669e96f9e9fb602c |
11 | 0x9debbcbd56003d35fdbce37e6759bb33076ee9f6 | 14 | 0.00% | -- | 0x9debbcbd56003d35fdbce37e6759bb33076ee9f6 |
12 | 0xc6e3b8a0152d8c303eb8315960c3ea91fd670092 | 9 | 0.00% | -- | 0xc6e3b8a0152d8c303eb8315960c3ea91fd670092 |
13 | 0xad8fd8a7542e4c5e7b7d10eb4b8d2beae94a3550 | 7 | 0.00% | -- | 0xad8fd8a7542e4c5e7b7d10eb4b8d2beae94a3550 |
14 | 0x9a9158492a37664a45fb38f54d08c066c385f5d1 | 7 | 0.00% | -- | 0x9a9158492a37664a45fb38f54d08c066c385f5d1 |
15 | 0x68170befd1665bb5e8adb6bf16c64c5f2248e3ec | 7 | 0.00% | -- | 0x68170befd1665bb5e8adb6bf16c64c5f2248e3ec |
16 | 0x57b2b4697f27d0c13a0d1467161171cbdee6da13 | 6 | 0.00% | -- | 0x57b2b4697f27d0c13a0d1467161171cbdee6da13 |
17 | 0xcc0eec5b405bda73c344ff05e0bde5c201e8e42a | 5 | 0.00% | -- | 0xcc0eec5b405bda73c344ff05e0bde5c201e8e42a |
18 | 0x364c384b7ad663f14e410dd2961b713f75547d64 | 5 | 0.00% | -- | 0x364c384b7ad663f14e410dd2961b713f75547d64 |
19 | 0x3cc3864ef723a9f54b20235eedc866c113ceba35 | 5 | 0.00% | -- | 0x3cc3864ef723a9f54b20235eedc866c113ceba35 |
20 | 0xf82fbcce9ac533b14287274bed10e98a0b17642e | 4 | 0.00% | -- | 0xf82fbcce9ac533b14287274bed10e98a0b17642e |
21 | 0xc46538b4427a767d61c58e42becd6e3036500c21 | 3 | 0.00% | -- | 0xc46538b4427a767d61c58e42becd6e3036500c21 |
22 | 0x3ef666550fb704ad01916e447b5ae466e66d8871 | 3 | 0.00% | -- | 0x3ef666550fb704ad01916e447b5ae466e66d8871 |
23 | 0xb16272a16d6cb09c5712cbca4240273cdb0c3e82 | 2 | 0.00% | -- | 0xb16272a16d6cb09c5712cbca4240273cdb0c3e82 |
24 | 0x4c93ae9615502c6879ecc95185e7bd6ec050dd28 | 1 | 0.00% | -- | 0x4c93ae9615502c6879ecc95185e7bd6ec050dd28 |
25 | 0x278cc5dd5807685a63a7ce80ad4a94bbfca3e6e4 | 1 | 0.00% | -- | 0x278cc5dd5807685a63a7ce80ad4a94bbfca3e6e4 |
26 | 0x7e1cc3729851f61d94ba15528bd500b8e12208d0 | 0 | 0.00% | -- | 0x7e1cc3729851f61d94ba15528bd500b8e12208d0 |
27 | 0x9a5d19fe805427cead9357ed726bd85ceaf84547 | 0 | 0.00% | -- | 0x9a5d19fe805427cead9357ed726bd85ceaf84547 |
28 | 0xce611bd889838b9009527a20448cdb387709af28 | 0 | 0.00% | -- | 0xce611bd889838b9009527a20448cdb387709af28 |
Thxcoin Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 28
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%