Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$241,800,300
2,329 BTC
Khối lượng 24h
$1,290,263
12.43 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
21,000,000 UNIFI
Tổng cung
21,000,000 UNIFI
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Thẻ:
BSC Ecosystem
Hợp đồng:
UNIFI UNIFI
$11.51
Tổng quan Các thị trường giao dịch Tokenomics Rich List Dữ Liệu Lịch Sử Thị Trường Trao đổi Ví Mạng xã hội Ví
UNIFI Phân phối BNB Chain(BEP20)
UNIFI Chủ sở hữu BNB Chain(BEP20)
UNIFI Địa chỉ BNB Chain(BEP20)
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x110898ac57462c0228107a83442063c6ca7c1e94 | 13,649,790 | 65.00% | -- | 0x110898ac57462c0228107a83442063c6ca7c1e94 |
2 | 0x37b4b1af038fd73bb7d47a4d763951e83ee31a33 | 4,724,995 | 22.50% | -- | 0x37b4b1af038fd73bb7d47a4d763951e83ee31a33 |
3 | 0xcb09c41fc4edccba0df3f1057c3de2d6a4b60b66 | 2,099,349 | 10.00% | -- | 0xcb09c41fc4edccba0df3f1057c3de2d6a4b60b66 |
4 | 0x1fce18f8cfbd31006252b099813a5c4e8b1e2355 | 202,915 | 0.97% | -1,335 | 0x1fce18f8cfbd31006252b099813a5c4e8b1e2355 |
5 | 0xac7d61ddd9496a50fce42d96ac62951f0bdf37e5 | 105,000 | 0.50% | -- | 0xac7d61ddd9496a50fce42d96ac62951f0bdf37e5 |
6 | 0x3ddacde2f0a4bafbc95838582ff2ab1b2d538a78 | 105,000 | 0.50% | -- | 0x3ddacde2f0a4bafbc95838582ff2ab1b2d538a78 |
7 | 0x42281b885378407779a16adcf28c2849fe3c1322 | 105,000 | 0.50% | -- | 0x42281b885378407779a16adcf28c2849fe3c1322 |
8 | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 | 5,558 | 0.03% | 20 | 0x124d9bf2fecbc16b54ec4accdb14d44c2144f012 |
9 | 0xa23ef2319ba4c933ebfdba80c332664a6cb13f1a | 1,335 | 0.01% | -- | 0xa23ef2319ba4c933ebfdba80c332664a6cb13f1a |
10 | 0x15d00d0bdeb252a8688d35f7ea91044f152ab8ac | 750 | 0.00% | -- | 0x15d00d0bdeb252a8688d35f7ea91044f152ab8ac |
11 | 0xbcf0ca7b148c7b4b73a93224b84093a0a94f0fe9 | 99 | 0.00% | -- | 0xbcf0ca7b148c7b4b73a93224b84093a0a94f0fe9 |
12 | 0x052772043ba1dde5fed76575b9aed50a6a0ffaba | 97 | 0.00% | -- | 0x052772043ba1dde5fed76575b9aed50a6a0ffaba |
13 | 0x3e8ef9317f2d84e5235c94740de19645d7778755 | 86 | 0.00% | -20 | 0x3e8ef9317f2d84e5235c94740de19645d7778755 |
14 | 0x595508045f63f84eec83d2e930ee08b44ba048a0 | 10 | 0.00% | -- | 0x595508045f63f84eec83d2e930ee08b44ba048a0 |
15 | 0xe2ae0e19ce42f30781f9122a2d2b0aba404e3c29 | 6 | 0.00% | -- | 0xe2ae0e19ce42f30781f9122a2d2b0aba404e3c29 |
16 | 0xccba27abbb011c644146a09bfe90654bf429d6d7 | 5 | 0.00% | -- | 0xccba27abbb011c644146a09bfe90654bf429d6d7 |
17 | 0x12a696fb5aeb90f0442f6d8c3048ff0c7b40bf22 | 3 | 0.00% | -- | 0x12a696fb5aeb90f0442f6d8c3048ff0c7b40bf22 |
18 | 0x0852ad3bae293bc4b504173757bea2083dd511bd | 2 | 0.00% | -- | 0x0852ad3bae293bc4b504173757bea2083dd511bd |
19 | 0x56e3039051067ab446b005b1af90f4471597ee20 | 2 | 0.00% | -- | 0x56e3039051067ab446b005b1af90f4471597ee20 |
UNIFI Thống kê người sở hữu BNB Chain(BEP20)
- Chủ sở hữu 19
- 10 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%