Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
$13,712,160
139 BTC
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$1,724,800,000
17,507 BTC
Khối lượng 24h
$7,627.7
0.0774 BTC
Lượng cung lưu hành
7,950,000 USP
0.8% Tổng cung tối đa
1,000,000,000 USP
Tổng cung
1,000,000,000 USP
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
USP Token USP
$1.72
USP Token Phân phối Ethereum
USP Token Chủ sở hữu Ethereum
USP Token Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x750a2cda8e35598c0464df0f65356d5adc3248c8 | 851,880 | 8.95% | -- | 0x750a2cda8e35598c0464df0f65356d5adc3248c8 |
2 | 0x120051a72966950b8ce12eb5496b5d1eeec1541b | 290,383 | 3.05% | -- | 0x120051a72966950b8ce12eb5496b5d1eeec1541b |
3 | 0xd9254c4a62154f7d2ba05767b266722ff52cb084 | 58,273 | 0.61% | -- | 0xd9254c4a62154f7d2ba05767b266722ff52cb084 |
4 | 0x76384c7c8109a572aff910ff5bb4f592acd44368 | 45,000 | 0.47% | -- | 0x76384c7c8109a572aff910ff5bb4f592acd44368 |
5 | 0xb5c5f384e4a382e96225626ca281f4c34846c6c5 | 14,800 | 0.16% | -- | 0xb5c5f384e4a382e96225626ca281f4c34846c6c5 |
6 | 0xa6c4900538e912501b508b9b3a459e710faa5955 | 8,000 | 0.08% | -- | 0xa6c4900538e912501b508b9b3a459e710faa5955 |
7 | 0x192c7cb65d9413015f3bd1eebef840d758959cab | 5,121 | 0.05% | -- | 0x192c7cb65d9413015f3bd1eebef840d758959cab |
8 | 0xa81d8751c2c0beb75d5cecf1f595b52f2a11bd1c | 4,480 | 0.05% | -- | 0xa81d8751c2c0beb75d5cecf1f595b52f2a11bd1c |
9 | 0xe2c667588bf63f6bc80b496329db2becc8b3a36b | 1,000 | 0.01% | -- | 0xe2c667588bf63f6bc80b496329db2becc8b3a36b |
10 | 0x389aa0bc5e3fa66e5f2d6d154ef43da2dfe2e7ae | 851 | 0.01% | -- | 0x389aa0bc5e3fa66e5f2d6d154ef43da2dfe2e7ae |
11 | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 | 100 | 0.00% | -- | 0xbe86abaa5c1430518ca69b3287b44c6ca4991af2 |
12 | 0x014f551c48c34c4953cb79bb65867b7207dbb2da | 81 | 0.00% | -- | 0x014f551c48c34c4953cb79bb65867b7207dbb2da |
13 | 0xd1984a4e18476ffbc5da2d53aa2435dfba4e5016 | 33 | 0.00% | -- | 0xd1984a4e18476ffbc5da2d53aa2435dfba4e5016 |
14 | 0xfb303585e116b9956103b75982fdcd8b52891d4a | 33 | 0.00% | -- | 0xfb303585e116b9956103b75982fdcd8b52891d4a |
15 | 0x8b7f9f6d9c1bced4b1484d9ac4fa9c22bf2a836d | 20 | 0.00% | -- | 0x8b7f9f6d9c1bced4b1484d9ac4fa9c22bf2a836d |
16 | 0x54dfca82aa978fa8551ed47725041db1b9de325a | 15 | 0.00% | -- | 0x54dfca82aa978fa8551ed47725041db1b9de325a |
17 | 0x9290ca0cb32c4d4c328b3e3d95bbabddce8741d7 | 10 | 0.00% | -- | 0x9290ca0cb32c4d4c328b3e3d95bbabddce8741d7 |
18 | 0xc858f472a36902c7695d9a2a19779cce2a52fd62 | 10 | 0.00% | -- | 0xc858f472a36902c7695d9a2a19779cce2a52fd62 |
19 | 0xc33838a0977961e37b3a99fe14039db9e4384922 | 3 | 0.00% | -- | 0xc33838a0977961e37b3a99fe14039db9e4384922 |
20 | 0x32f30a7aa3654a55e9ded24086ace73890c8ea60 | 2 | 0.00% | -- | 0x32f30a7aa3654a55e9ded24086ace73890c8ea60 |
USP Token Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 20
- 10 người nắm giữ hàng đầu 13.44%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 13.44%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 13.44%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 13.44%