Tiền ảo: 30,364 Trao đổi: 348 Vốn hóa thị trường: $2,644.04B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $107.2B Tỷ lệ thống trị: BTC 49.7% ETH 16.2% ETH Gas:  7 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      VNX EUROVEUR

      Token
      Đánh giá: 2.9
      Cyberscope
      2024/07/22
      2.9

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      VNX EURO Giá (VEUR)

      $1.09

      0.00001632 BTC

      1.15%

      Thấp:$1.09
      Cao:$1.09
      Vốn hóa thị trường

      $2,838,643

      43 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $2,687,397

      40 BTC
      Khối lượng 24h

      $313.13

      0.0047 BTC
      Lượng cung lưu hành

      2,608,807 VEUR

      Tổng cung tối đa
      --
      Tổng cung

      2,469,807 VEUR

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt
      VNX EURO's Logo VNX EURO VEUR
      $1.09

      VNX EURO Phân phối Ethereum

      VNX EURO Chủ sở hữu Ethereum

      VNX EURO Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d
      55,74847.88%
      --
      0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d
      2
      0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b
      31,58327.13%
      --
      0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b
      3
      0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6
      10,0158.60%
      --
      0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6
      4
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      6,6735.73%
      --
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      5
      0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275
      4,0253.46%
      --
      0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275
      6
      0xc613d14a9a99c92a464d3918af4944a6fe1348b7
      2,8282.43%
      --
      0xc613d14a9a99c92a464d3918af4944a6fe1348b7
      7
      0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1
      2,4232.08%
      --
      0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1
      8
      0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa
      1,7341.49%
      --
      0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa
      9
      0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b
      7430.64%
      --
      0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b
      10
      0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3
      4470.38%
      --
      0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3
      11
      0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d
      710.06%
      --
      0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d
      12
      0xc04cfe889a39c3d9ebdc1d385d4fc20b995a3710
      580.05%
      --
      0xc04cfe889a39c3d9ebdc1d385d4fc20b995a3710
      13
      0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb
      300.03%
      --
      0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb
      14
      0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351
      140.01%
      --
      0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351
      15
      0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc
      110.01%
      --
      0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc
      16
      0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f
      100.01%
      --
      0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f
      17
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      70.01%
      --
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      18
      0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e
      40.00%
      --
      0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e
      19
      0xbf3d1e1e43cc3a79bfdd84b529fcb6d39eac4b89
      10.00%
      --
      0xbf3d1e1e43cc3a79bfdd84b529fcb6d39eac4b89
      20
      0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e
      10.00%
      --
      0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e
      21
      0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8
      10.00%
      --
      0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8
      22
      0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51
      10.00%
      --
      0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51
      23
      0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1
      00.00%
      --
      0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1
      24
      0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c
      00.00%
      --
      0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c
      25
      0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69
      00.00%
      --
      0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69
      26
      0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b
      00.00%
      --
      0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b

      VNX EURO Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 26
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.82%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
      coincarp partner