Tiền ảo: 32,039 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,478.9B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $136.57B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.4% ETH 12.3% ETH Gas:  13 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      VNX EUROVEUR

      Token
      Đánh giá: 3
      Cyberscope
      2024/11/26
      3

      Xếp hạng tổng thể của chúng tôi chỉ đơn giản là trung bình số học của các xếp hạng từ nhiều nguồn khác nhau. Nó không phản ánh quan điểm của CoinCarp và không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo nào về giá trị hoặc sự phù hợp của dự án. Vui lòng xem xét từng thế hệ trước khi xem xét nó . Khi kiếm tiền, hãy đưa ra quyết định dựa trên nhận định của chính bạn.

      VNX EURO Giá (VEUR)

      $1.05

      0.00001121 BTC

      1.28%

      Thấp:$1.05
      Cao:$1.05
      Vốn hóa thị trường

      $3,591,876

      38 BTC
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $3,591,876

      38 BTC
      Khối lượng 24h

      $1,768.35

      0.0188 BTC
      Lượng cung lưu hành

      3,413,033 VEUR

      Tổng cung tối đa
      --
      Tổng cung

      3,413,033 VEUR

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt
      VNX EURO's Logo VNX EURO VEUR
      $1.05

      VNX EURO Phân phối Ethereum

      VNX EURO Chủ sở hữu Ethereum

      VNX EURO Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0x572cfb52726c4873c5dee520005bd7e516e3cfb5
      190,000 63.34%
      --
      0x572cfb52726c4873c5dee520005bd7e516e3cfb5
      2
      0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d
      35,843 11.95%
      --
      0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d
      3
      0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b
      33,599 11.20%
      -19
      0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b
      4
      0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f
      21,065 7.02%
      --
      0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f
      5
      0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6
      10,015 3.34%
      --
      0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6
      6
      0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275
      4,025 1.34%
      --
      0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275
      7
      0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1
      2,423 0.81%
      --
      0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1
      8
      0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b
      1,351 0.45%
      --
      0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b
      9
      0x3076c839e0f54a6d8e19d5fb8f5b5a7d7398d932
      500 0.17%
      --
      0x3076c839e0f54a6d8e19d5fb8f5b5a7d7398d932
      10
      0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3
      447 0.15%
      --
      0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3
      11
      0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa
      392 0.13%
      19
      0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa
      12
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      142 0.05%
      --
      0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c
      13
      0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d
      61 0.02%
      --
      0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d
      14
      0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb
      30 0.01%
      --
      0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb
      15
      0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351
      14 0.00%
      --
      0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351
      16
      0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc
      11 0.00%
      --
      0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc
      17
      0x9008d19f58aabd9ed0d60971565aa8510560ab41
      10 0.00%
      --
      0x9008d19f58aabd9ed0d60971565aa8510560ab41
      18
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      7 0.00%
      --
      0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21
      19
      0x5a2ef35b034eba35637a55e2c48e92c727ccb274
      6 0.00%
      --
      0x5a2ef35b034eba35637a55e2c48e92c727ccb274
      20
      0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e
      4 0.00%
      --
      0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e
      21
      0x200e5ddd1ad474c9a3af3a77cbde453b6778656d
      3 0.00%
      --
      0x200e5ddd1ad474c9a3af3a77cbde453b6778656d
      22
      0x195252f8c2db604cc4373e620ac57a7eea3dbf6f
      1 0.00%
      --
      0x195252f8c2db604cc4373e620ac57a7eea3dbf6f
      23
      0x9153f941557de923bdf7dbc5149709ec8be591de
      1 0.00%
      --
      0x9153f941557de923bdf7dbc5149709ec8be591de
      24
      0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e
      1 0.00%
      --
      0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e
      25
      0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8
      1 0.00%
      --
      0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8
      26
      0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51
      1 0.00%
      --
      0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51
      27
      0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1
      0 0.00%
      --
      0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1
      28
      0xa50e658c75dd31c8a1fd29d48f3de26e6d79df5d
      0 0.00%
      --
      0xa50e658c75dd31c8a1fd29d48f3de26e6d79df5d
      29
      0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c
      0 0.00%
      --
      0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c
      30
      0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69
      0 0.00%
      --
      0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69
      31
      0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b
      0 0.00%
      --
      0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b
      32
      0x1111111254eeb25477b68fb85ed929f73a960582
      0 0.00%
      --
      0x1111111254eeb25477b68fb85ed929f73a960582

      VNX EURO Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 32
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 99.77%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
      coincarp partner