Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
Vốn hóa thị trường
$2,838,643
43 BTC
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$2,687,397
40 BTC
Khối lượng 24h
$313.13
0.0047 BTC
Lượng cung lưu hành
2,608,807 VEUR
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
2,469,807 VEUR
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
![VNX EURO's Logo](https://s1.coincarp.com/logo/1/vnx-euro.png?style=72)
$1.09
VNX EURO Phân phối Ethereum
VNX EURO Chủ sở hữu Ethereum
VNX EURO Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d | 55,748 | 47.88% | -- | 0xf10e0ddd9d778f90c3276246caf07779b829e01d |
2 | 0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b | 31,583 | 27.13% | -- | 0xd40a97bf2157d9a3ee85e7459c06a9cd3b4bd99b |
3 | 0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6 | 10,015 | 8.60% | -- | 0x39744f43f4142d6a596732e0ed5a7985495737d6 |
4 | 0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c | 6,673 | 5.73% | -- | 0xdb3ded7731c781224ec292e2163d9554c094fd7c |
5 | 0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275 | 4,025 | 3.46% | -- | 0x18609413456e59c8843fe5f1c6c54aeb0be10275 |
6 | 0xc613d14a9a99c92a464d3918af4944a6fe1348b7 | 2,828 | 2.43% | -- | 0xc613d14a9a99c92a464d3918af4944a6fe1348b7 |
7 | 0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1 | 2,423 | 2.08% | -- | 0xe9759406924477c8a7923f78c40cf40d483d50d1 |
8 | 0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa | 1,734 | 1.49% | -- | 0xf05cfb8b4382c69f3b451c5fb55210b232e0edfa |
9 | 0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b | 743 | 0.64% | -- | 0xc64f4bbe18a8d7d12fbd1488966162c68364992b |
10 | 0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3 | 447 | 0.38% | -- | 0x80addde5f56ad11655772976ef69bc2220c97ea3 |
11 | 0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d | 71 | 0.06% | -- | 0x17c7d124ade26284bc3dee1aa69ce09f1bc5069d |
12 | 0xc04cfe889a39c3d9ebdc1d385d4fc20b995a3710 | 58 | 0.05% | -- | 0xc04cfe889a39c3d9ebdc1d385d4fc20b995a3710 |
13 | 0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb | 30 | 0.03% | -- | 0xb96fb812ef4a5ebc5716da39e834f115c1d767fb |
14 | 0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351 | 14 | 0.01% | -- | 0x7cd8e33a01e4c9c36ce94c083716ca999aca2351 |
15 | 0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc | 11 | 0.01% | -- | 0x52ea58f4fc3ced48fa18e909226c1f8a0ef887dc |
16 | 0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f | 10 | 0.01% | -- | 0x218fa284f0116dbc6daa5d010f81113c9981589f |
17 | 0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21 | 7 | 0.01% | -- | 0xe0a616c3659be29567e08819772e6905307adf21 |
18 | 0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e | 4 | 0.00% | -- | 0xbd8696ff7145a7c664b4108428e231e31c8c0b8e |
19 | 0xbf3d1e1e43cc3a79bfdd84b529fcb6d39eac4b89 | 1 | 0.00% | -- | 0xbf3d1e1e43cc3a79bfdd84b529fcb6d39eac4b89 |
20 | 0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e | 1 | 0.00% | -- | 0x99ab7d86b74e6931af2f6468529069953beeff7e |
21 | 0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8 | 1 | 0.00% | -- | 0x3b075ff802d51dd8e0392ceb9d293e94668048d8 |
22 | 0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51 | 1 | 0.00% | -- | 0x5577bd5cdcc5c3c723049d145c50892925f3bc51 |
23 | 0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1 | 0 | 0.00% | -- | 0x5a282736e87f329971779f60b6030941e1c408f1 |
24 | 0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c | 0 | 0.00% | -- | 0x000000fee13a103a10d593b9ae06b3e05f2e7e1c |
25 | 0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69 | 0 | 0.00% | -- | 0x2d1d449cf8c5b83bfd03db931a1264caec1e2a69 |
26 | 0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b | 0 | 0.00% | -- | 0x30ea35bf5dbe2b80fc2438418848a53a0b194e3b |
VNX EURO Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 26
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.82%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 100.00%
![coincarp partner](https://s1.coincarp.com/logo/lazycover.png?style=386_83)