Tiền ảo: 32,517 Trao đổi: 354 Vốn hóa thị trường: $3,494.96B Khối lượng trong vòng 24 giờ: $105.93B Tỷ lệ thống trị: BTC 53.5% ETH 11.7% ETH Gas:  4 Gwei
Chọn loại tiền tệ

Tiền pháp định

    Các loại tiền điện tử

      Không có kết quả cho ""

      Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.

      Yidocy Plus Giá (YIDO)

      $0.0391

      0.0000004142 BTC

      17.69%

      Thấp:$0.0311
      Cao:$0.0403
      Vốn hóa thị trường
      --
      Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn

      $3,910,000

      41 BTC
      Khối lượng 24h

      $710.73

      0.0075 BTC
      Lượng cung lưu hành
      --
      Tổng cung tối đa

      100,000,000 YIDO

      Tổng cung

      100,000,000 YIDO

      Liên kết:
      Trang Web, Trình duyệt
      Yidocy Plus's Logo Yidocy Plus YIDO
      $0.0391

      Yidocy Plus Phân phối Ethereum

      Yidocy Plus Chủ sở hữu Ethereum

      Yidocy Plus Địa chỉ Ethereum

      #Địa chỉSố lượngTỷ lệ phần trămThay đổi 7dĐịa chỉ
      1
      0xddb4a8741c44b76180f1b88961f052be8dd31d3c
      56,244,999 56.24%
      --
      0xddb4a8741c44b76180f1b88961f052be8dd31d3c
      2
      0x0f601ebcf87c71b4103f6115a18e2c4bab79678a
      29,359,983 29.36%
      --
      0x0f601ebcf87c71b4103f6115a18e2c4bab79678a
      3
      0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88
      MEXC Global
      6,512,178 6.51%
      --
      0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 MEXC Global
      4
      0x2dd2ddc9f4e8ff785535a15b58a65b8eca0393f1
      1,350,000 1.35%
      --
      0x2dd2ddc9f4e8ff785535a15b58a65b8eca0393f1
      5
      0xe40d28e2cf4b2d1eb9522142cac879b82527dffe
      1,000,000 1.00%
      --
      0xe40d28e2cf4b2d1eb9522142cac879b82527dffe
      6
      0xeeeac9f2e7dbdf076a1f6a3d666176f7c15b5b1c
      987,900 0.99%
      -12,000
      0xeeeac9f2e7dbdf076a1f6a3d666176f7c15b5b1c
      7
      0x0d47abe050575bf34cbd4fa2703043286cb5028d
      700,000 0.70%
      --
      0x0d47abe050575bf34cbd4fa2703043286cb5028d
      8
      0xa0dae5ab9ce6c183a4f4cdd02f1e4c9b160d1f19
      600,000 0.60%
      --
      0xa0dae5ab9ce6c183a4f4cdd02f1e4c9b160d1f19
      9
      0xb4b9cd501e3ed1f21c991c1c074b39fd4ab4bbea
      500,000 0.50%
      --
      0xb4b9cd501e3ed1f21c991c1c074b39fd4ab4bbea
      10
      0x22f67696c8a10671dc2f347aa2aa85d0ac86624e
      500,000 0.50%
      --
      0x22f67696c8a10671dc2f347aa2aa85d0ac86624e
      11
      0x14f02c54e81112b12235b76e19feadaa8dcdaa6d
      500,000 0.50%
      --
      0x14f02c54e81112b12235b76e19feadaa8dcdaa6d
      12
      0x5e63fcc184bc2f422ed5cfde9cde61efdb47e547
      490,001 0.49%
      --
      0x5e63fcc184bc2f422ed5cfde9cde61efdb47e547
      13
      0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e
      396,966 0.40%
      --
      0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e
      14
      0x512d9d5d961db6141a7bb131ec099e746d044040
      250,000 0.25%
      --
      0x512d9d5d961db6141a7bb131ec099e746d044040
      15
      0x4b42da96b5258560a56187f575307af9f6b4c697
      250,000 0.25%
      --
      0x4b42da96b5258560a56187f575307af9f6b4c697
      16
      0x19312fef462a664e7ec733709d151d6841891712
      229,995 0.23%
      --
      0x19312fef462a664e7ec733709d151d6841891712
      17
      0x0c06f417484156644dc9fc93725e7b6246320215
      100,000 0.10%
      --
      0x0c06f417484156644dc9fc93725e7b6246320215
      18
      0xb7d0ea559c98a3fc82d03d4356f3d2c8121564e6
      12,100 0.01%
      12,000
      0xb7d0ea559c98a3fc82d03d4356f3d2c8121564e6
      19
      0x2b1286f3f05d3959df274942e8659241f1ea65e6
      10,000 0.01%
      --
      0x2b1286f3f05d3959df274942e8659241f1ea65e6
      20
      0x40c9d92a609f242cd5bd0220f58541517ea800d4
      5,000 0.00%
      --
      0x40c9d92a609f242cd5bd0220f58541517ea800d4
      21
      0x2b29f3f3b77dcd0db871dee61d5034ea7a90d619
      490 0.00%
      --
      0x2b29f3f3b77dcd0db871dee61d5034ea7a90d619
      22
      0xc2ab26fb4c2fd43ae7b6b447e752abcd8d4345a5
      202 0.00%
      --
      0xc2ab26fb4c2fd43ae7b6b447e752abcd8d4345a5
      23
      0xa4dd3392650a7c6c1f34538ddea96a688726e6d7
      100 0.00%
      --
      0xa4dd3392650a7c6c1f34538ddea96a688726e6d7
      24
      0x12f64b1dac5386ebd019db20326be36d47f5f1a6
      85 0.00%
      --
      0x12f64b1dac5386ebd019db20326be36d47f5f1a6
      25
      0xaeb48e1ac9c0650a9dcc22ac20f9d9f37fdf6991
      1 0.00%
      --
      0xaeb48e1ac9c0650a9dcc22ac20f9d9f37fdf6991

      Yidocy Plus Thống kê người sở hữu Ethereum

      • Chủ sở hữu 25
      • 10 người nắm giữ hàng đầu 97.75%
      • 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      • 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
      coincarp partner