Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
$3,910,000
41 BTC
Khối lượng 24h
$710.73
0.0075 BTC
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
100,000,000 YIDO
Tổng cung
100,000,000 YIDO
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Yidocy Plus YIDO
$0.0391
Yidocy Plus Phân phối Ethereum
Yidocy Plus Chủ sở hữu Ethereum
Yidocy Plus Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xddb4a8741c44b76180f1b88961f052be8dd31d3c | 56,244,999 | 56.24% | -- | 0xddb4a8741c44b76180f1b88961f052be8dd31d3c |
2 | 0x0f601ebcf87c71b4103f6115a18e2c4bab79678a | 29,359,983 | 29.36% | -- | 0x0f601ebcf87c71b4103f6115a18e2c4bab79678a |
3 | 0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 MEXC Global | 6,512,178 | 6.51% | -- | 0x75e89d5979e4f6fba9f97c104c2f0afb3f1dcb88 MEXC Global |
4 | 0x2dd2ddc9f4e8ff785535a15b58a65b8eca0393f1 | 1,350,000 | 1.35% | -- | 0x2dd2ddc9f4e8ff785535a15b58a65b8eca0393f1 |
5 | 0xe40d28e2cf4b2d1eb9522142cac879b82527dffe | 1,000,000 | 1.00% | -- | 0xe40d28e2cf4b2d1eb9522142cac879b82527dffe |
6 | 0xeeeac9f2e7dbdf076a1f6a3d666176f7c15b5b1c | 987,900 | 0.99% | -12,000 | 0xeeeac9f2e7dbdf076a1f6a3d666176f7c15b5b1c |
7 | 0x0d47abe050575bf34cbd4fa2703043286cb5028d | 700,000 | 0.70% | -- | 0x0d47abe050575bf34cbd4fa2703043286cb5028d |
8 | 0xa0dae5ab9ce6c183a4f4cdd02f1e4c9b160d1f19 | 600,000 | 0.60% | -- | 0xa0dae5ab9ce6c183a4f4cdd02f1e4c9b160d1f19 |
9 | 0xb4b9cd501e3ed1f21c991c1c074b39fd4ab4bbea | 500,000 | 0.50% | -- | 0xb4b9cd501e3ed1f21c991c1c074b39fd4ab4bbea |
10 | 0x22f67696c8a10671dc2f347aa2aa85d0ac86624e | 500,000 | 0.50% | -- | 0x22f67696c8a10671dc2f347aa2aa85d0ac86624e |
11 | 0x14f02c54e81112b12235b76e19feadaa8dcdaa6d | 500,000 | 0.50% | -- | 0x14f02c54e81112b12235b76e19feadaa8dcdaa6d |
12 | 0x5e63fcc184bc2f422ed5cfde9cde61efdb47e547 | 490,001 | 0.49% | -- | 0x5e63fcc184bc2f422ed5cfde9cde61efdb47e547 |
13 | 0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e | 396,966 | 0.40% | -- | 0x9642b23ed1e01df1092b92641051881a322f5d4e |
14 | 0x512d9d5d961db6141a7bb131ec099e746d044040 | 250,000 | 0.25% | -- | 0x512d9d5d961db6141a7bb131ec099e746d044040 |
15 | 0x4b42da96b5258560a56187f575307af9f6b4c697 | 250,000 | 0.25% | -- | 0x4b42da96b5258560a56187f575307af9f6b4c697 |
16 | 0x19312fef462a664e7ec733709d151d6841891712 | 229,995 | 0.23% | -- | 0x19312fef462a664e7ec733709d151d6841891712 |
17 | 0x0c06f417484156644dc9fc93725e7b6246320215 | 100,000 | 0.10% | -- | 0x0c06f417484156644dc9fc93725e7b6246320215 |
18 | 0xb7d0ea559c98a3fc82d03d4356f3d2c8121564e6 | 12,100 | 0.01% | 12,000 | 0xb7d0ea559c98a3fc82d03d4356f3d2c8121564e6 |
19 | 0x2b1286f3f05d3959df274942e8659241f1ea65e6 | 10,000 | 0.01% | -- | 0x2b1286f3f05d3959df274942e8659241f1ea65e6 |
20 | 0x40c9d92a609f242cd5bd0220f58541517ea800d4 | 5,000 | 0.00% | -- | 0x40c9d92a609f242cd5bd0220f58541517ea800d4 |
21 | 0x2b29f3f3b77dcd0db871dee61d5034ea7a90d619 | 490 | 0.00% | -- | 0x2b29f3f3b77dcd0db871dee61d5034ea7a90d619 |
22 | 0xc2ab26fb4c2fd43ae7b6b447e752abcd8d4345a5 | 202 | 0.00% | -- | 0xc2ab26fb4c2fd43ae7b6b447e752abcd8d4345a5 |
23 | 0xa4dd3392650a7c6c1f34538ddea96a688726e6d7 | 100 | 0.00% | -- | 0xa4dd3392650a7c6c1f34538ddea96a688726e6d7 |
24 | 0x12f64b1dac5386ebd019db20326be36d47f5f1a6 | 85 | 0.00% | -- | 0x12f64b1dac5386ebd019db20326be36d47f5f1a6 |
25 | 0xaeb48e1ac9c0650a9dcc22ac20f9d9f37fdf6991 | 1 | 0.00% | -- | 0xaeb48e1ac9c0650a9dcc22ac20f9d9f37fdf6991 |
Yidocy Plus Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 25
- 10 người nắm giữ hàng đầu 97.75%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%