Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
YMXYMX
YMX Giá (YMX)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
20,000,000 YMX
Tổng cung
20,000,000 YMX
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
YMX YMX
--
YMX Phân phối Ethereum
YMX Chủ sở hữu Ethereum
YMX Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x99fe5d6383289cdd56e54fc0baf7f67c957a8888 | 19,998,320 | 99.99% | -- | 0x99fe5d6383289cdd56e54fc0baf7f67c957a8888 |
2 | 0x221ed8f504c098471d7a6f54f7059499a11f2286 | 100 | 0.00% | -- | 0x221ed8f504c098471d7a6f54f7059499a11f2286 |
3 | 0x797dabfee8d107d06a0f75c3233300e956ac1eb0 | 100 | 0.00% | -- | 0x797dabfee8d107d06a0f75c3233300e956ac1eb0 |
4 | 0x699d79232a55987777835622e9da7ca8eaea9392 | 100 | 0.00% | -- | 0x699d79232a55987777835622e9da7ca8eaea9392 |
5 | 0x32a0c649af9f2e62f699feeb10b48372ac3fa606 | 100 | 0.00% | -- | 0x32a0c649af9f2e62f699feeb10b48372ac3fa606 |
6 | 0x2c6f382ae5dd14f728d0bbb4d6898c82949e52f0 | 100 | 0.00% | -- | 0x2c6f382ae5dd14f728d0bbb4d6898c82949e52f0 |
7 | 0x8494768852fe757239f79f4d78d993c277777777 | 100 | 0.00% | -- | 0x8494768852fe757239f79f4d78d993c277777777 |
8 | 0x2ea5d96f706fdd084b7412eeacca0704c5ca4522 | 60 | 0.00% | -- | 0x2ea5d96f706fdd084b7412eeacca0704c5ca4522 |
9 | 0xc2f5f2d8753e112ef97d709f63985dede6545df0 | 60 | 0.00% | -- | 0xc2f5f2d8753e112ef97d709f63985dede6545df0 |
10 | 0x125aa258e509f03e4c5d6c0949e44b80e0b018e6 | 60 | 0.00% | -- | 0x125aa258e509f03e4c5d6c0949e44b80e0b018e6 |
11 | 0x66d2cb73c923c6d02b2335c9a04c8c45427233c4 | 50 | 0.00% | -- | 0x66d2cb73c923c6d02b2335c9a04c8c45427233c4 |
12 | 0x59207a219c3444069bcddd9ff84f3b533dd47570 | 50 | 0.00% | -- | 0x59207a219c3444069bcddd9ff84f3b533dd47570 |
13 | 0x9c758c4eb10f818948d6aab7c30c278dcad3c87c | 50 | 0.00% | -- | 0x9c758c4eb10f818948d6aab7c30c278dcad3c87c |
14 | 0x45cdbfc07ade3ec5e62f46ccb28d2891c7fa2309 | 50 | 0.00% | -- | 0x45cdbfc07ade3ec5e62f46ccb28d2891c7fa2309 |
15 | 0x39bc5810a3abb361b599ec419a5ae2cdd297dd35 | 50 | 0.00% | -- | 0x39bc5810a3abb361b599ec419a5ae2cdd297dd35 |
16 | 0x9c206c0bcc2db7cb0f59a35d17dba612a1ec979f | 50 | 0.00% | -- | 0x9c206c0bcc2db7cb0f59a35d17dba612a1ec979f |
17 | 0xedf49e3d5b097e60c6c0bcf6c26de1e6b34cfdfd | 50 | 0.00% | -- | 0xedf49e3d5b097e60c6c0bcf6c26de1e6b34cfdfd |
18 | 0x27d9b42f77a5b9599ce308cba10978e75e205e56 | 50 | 0.00% | -- | 0x27d9b42f77a5b9599ce308cba10978e75e205e56 |
19 | 0xe0ce97471711f07bd4bff06d35c91926700bc7ee | 50 | 0.00% | -- | 0xe0ce97471711f07bd4bff06d35c91926700bc7ee |
20 | 0xdfa3496ccff9a128b23a0ea159b3d459441e40cf | 50 | 0.00% | -- | 0xdfa3496ccff9a128b23a0ea159b3d459441e40cf |
21 | 0xb29fae4a0b4530ceeca09ab218bb242e971338d3 | 50 | 0.00% | -- | 0xb29fae4a0b4530ceeca09ab218bb242e971338d3 |
22 | 0x49d9c22d8b2f1a75dc3e1306597cb89f0ebbaa4e | 50 | 0.00% | -- | 0x49d9c22d8b2f1a75dc3e1306597cb89f0ebbaa4e |
23 | 0xefcbc6cd3edae2f75bb351e59dcc40c9378036c2 | 50 | 0.00% | -- | 0xefcbc6cd3edae2f75bb351e59dcc40c9378036c2 |
24 | 0xa2facf41cb73da170430bc60a00edf3ff55cb647 | 30 | 0.00% | -- | 0xa2facf41cb73da170430bc60a00edf3ff55cb647 |
25 | 0x2c737a1ce20f3b41952f52a86f72c662374bf4ac | 30 | 0.00% | -- | 0x2c737a1ce20f3b41952f52a86f72c662374bf4ac |
26 | 0x8fec0c7564d1a0ddb2340bd5fc8cf6fe7681b388 | 30 | 0.00% | -- | 0x8fec0c7564d1a0ddb2340bd5fc8cf6fe7681b388 |
27 | 0xffed599c3a97544631bafce2a04de5bcbd52a754 | 30 | 0.00% | -- | 0xffed599c3a97544631bafce2a04de5bcbd52a754 |
28 | 0xdc86390e1c57c814ee95b76c943178f27c9af425 | 30 | 0.00% | -- | 0xdc86390e1c57c814ee95b76c943178f27c9af425 |
29 | 0xf521eedb16d7103ee510c4afb60ac5f961dc9811 | 30 | 0.00% | -- | 0xf521eedb16d7103ee510c4afb60ac5f961dc9811 |
30 | 0x14a4b3e2d6078253383377e1bb3561a62fa9ce74 | 30 | 0.00% | -- | 0x14a4b3e2d6078253383377e1bb3561a62fa9ce74 |
31 | 0x21f814bb3be22ecc5ba9dd1ef27c18d4702749d6 | 30 | 0.00% | -- | 0x21f814bb3be22ecc5ba9dd1ef27c18d4702749d6 |
32 | 0x6978c754a3f568f823c1e4799371b5db7455c60c | 10 | 0.00% | -- | 0x6978c754a3f568f823c1e4799371b5db7455c60c |
YMX Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 32
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.99%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.99%