Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
- Hợp đồng:
Yolex Giá (YEX)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
570 YEX
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt
Hợp đồng:
Yolex YEX
--
Yolex Phân phối Ethereum
Yolex Chủ sở hữu Ethereum
Yolex Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0xa1f6ff39baa43b2e221afe21a89d93397f385812 | 439 | 76.95% | -- | 0xa1f6ff39baa43b2e221afe21a89d93397f385812 |
2 | 0x3b3f17b0ae3b32ebcc49921b3da48947421218c9 | 101 | 17.65% | -- | 0x3b3f17b0ae3b32ebcc49921b3da48947421218c9 |
3 | 0xcac7a8aec77372449412ca7c1fc945b615eaa957 | 25 | 4.42% | -- | 0xcac7a8aec77372449412ca7c1fc945b615eaa957 |
4 | 0xd4daf8117b1be2639b2f8338a4e900c7eb50f543 | 1 | 0.22% | -- | 0xd4daf8117b1be2639b2f8338a4e900c7eb50f543 |
5 | 0xe93683b588cb76542b447a558ce5b62eaf7f5007 | 1 | 0.18% | -- | 0xe93683b588cb76542b447a558ce5b62eaf7f5007 |
6 | 0xf95ccb76d18c14f0c72e8967e98da3e8f7a0caf3 | 1 | 0.17% | -- | 0xf95ccb76d18c14f0c72e8967e98da3e8f7a0caf3 |
7 | 0x90b32e4bed4c89dce5ee0d926ba1992ec27833a3 | 0 | 0.07% | -- | 0x90b32e4bed4c89dce5ee0d926ba1992ec27833a3 |
8 | 0xa339f1f075a5a79f665f022c393d7239d60b0e3b | 0 | 0.07% | -- | 0xa339f1f075a5a79f665f022c393d7239d60b0e3b |
9 | 0xb442ef1a95cf0db59c89dd81df40d1ef9fbec52d | 0 | 0.06% | -- | 0xb442ef1a95cf0db59c89dd81df40d1ef9fbec52d |
10 | 0xb1071993a661f0257158995110dd414e93b91e81 | 0 | 0.04% | -- | 0xb1071993a661f0257158995110dd414e93b91e81 |
11 | 0xffc041b1c734f8bc0502a9fc0d7c35ab437c416d | 0 | 0.04% | -- | 0xffc041b1c734f8bc0502a9fc0d7c35ab437c416d |
12 | 0x173986839fdc7afcfbff0b536f07d60bb8c05630 | 0 | 0.02% | -- | 0x173986839fdc7afcfbff0b536f07d60bb8c05630 |
13 | 0xf076c8801da1ea800af216dfbfc36673e42e5484 | 0 | 0.02% | -- | 0xf076c8801da1ea800af216dfbfc36673e42e5484 |
14 | 0x24ed3b0c0a1cb8fece7e3a25a34e86613234dd04 | 0 | 0.01% | -- | 0x24ed3b0c0a1cb8fece7e3a25a34e86613234dd04 |
15 | 0x52e7c7afc4092107f746a12c6dc751738da8152e | 0 | 0.01% | -- | 0x52e7c7afc4092107f746a12c6dc751738da8152e |
16 | 0xa20d807cc35402e208bc91577b22ec20574d27e7 | 0 | 0.01% | -- | 0xa20d807cc35402e208bc91577b22ec20574d27e7 |
17 | 0x12d288c45b7948a2dabd67c561dcce17605ade98 | 0 | 0.00% | -- | 0x12d288c45b7948a2dabd67c561dcce17605ade98 |
18 | 0xa910f713f43dc61dc0f200d0f7dd0e303ee71022 | 0 | 0.00% | -- | 0xa910f713f43dc61dc0f200d0f7dd0e303ee71022 |
19 | 0xeb4ab02db20a402405d35d8d7dbab99efe775bad | 0 | 0.00% | -- | 0xeb4ab02db20a402405d35d8d7dbab99efe775bad |
20 | 0x995c633365a85407f286444495b0d794547bc9b4 | 0 | 0.00% | -- | 0x995c633365a85407f286444495b0d794547bc9b4 |
21 | 0x5984bb82f11171cb1dc2287e2a6935c44d491538 | 0 | 0.00% | -- | 0x5984bb82f11171cb1dc2287e2a6935c44d491538 |
22 | 0x8fe2618c1c7f7646a453afac2649b8845a24266c | 0 | 0.00% | -- | 0x8fe2618c1c7f7646a453afac2649b8845a24266c |
23 | 0xec481e8b238918b510e7203f940c73b3d4ab95a3 | 0 | 0.00% | -- | 0xec481e8b238918b510e7203f940c73b3d4ab95a3 |
24 | 0xa512e549d68f15a9f23c1df98970e684301ac1e7 | 0 | 0.00% | -- | 0xa512e549d68f15a9f23c1df98970e684301ac1e7 |
25 | 0xb2938bd4c7854c0709c2fefefe1284fb24133d19 | 0 | 0.00% | -- | 0xb2938bd4c7854c0709c2fefefe1284fb24133d19 |
26 | 0x0723ff2d0f410319cafb6627e97a55d8ac17077f | 0 | 0.00% | -- | 0x0723ff2d0f410319cafb6627e97a55d8ac17077f |
27 | 0xe62ee4edbc68b58038afaf5129bffbada0c23afd | 0 | 0.00% | -- | 0xe62ee4edbc68b58038afaf5129bffbada0c23afd |
28 | 0x90d9a2e11242f823604cdbae5968c998d2971f6a | 0 | 0.00% | -- | 0x90d9a2e11242f823604cdbae5968c998d2971f6a |
29 | 0x490ca71df413cfd7a3e32c8fd287eb68f0936f1b | 0 | 0.00% | -- | 0x490ca71df413cfd7a3e32c8fd287eb68f0936f1b |
Yolex Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 29
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.83%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.94%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.94%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.94%