Chọn loại tiền tệ
Tiền pháp định
Các loại tiền điện tử
Không có kết quả cho ""
Chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trùng khớp với tìm kiếm của bạn.Hãy thử lại bằng một cụm từ khác.
YuanbaocoinYBC
Yuanbaocoin Giá (YBC)
--
Vốn hóa thị trường
--
Vốn hóa thị trường được pha loãng hoàn toàn
--
Khối lượng 24h
--
Lượng cung lưu hành
--
Tổng cung tối đa
30,500,000 YBC
Tổng cung
30,500,000 YBC
Liên kết:
Trang Web, Trình duyệt, Sách trắng
Hợp đồng:
Yuanbaocoin YBC
--
Yuanbaocoin Phân phối Ethereum
Yuanbaocoin Chủ sở hữu Ethereum
Yuanbaocoin Địa chỉ Ethereum
# | Địa chỉ | Số lượng | Tỷ lệ phần trăm | Thay đổi 7d | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0x142e1450f293828189b218bfe56e6822188d70ca | 6,100,000 | 20.00% | -- | 0x142e1450f293828189b218bfe56e6822188d70ca |
2 | 0x2f02a6917933e059675e1450cfbe70fc39d94d2b | 5,951,645 | 19.51% | -- | 0x2f02a6917933e059675e1450cfbe70fc39d94d2b |
3 | 0x19ed237bbba73e12522200b2f9eb3c3b3279f6ba | 3,057,300 | 10.02% | -- | 0x19ed237bbba73e12522200b2f9eb3c3b3279f6ba |
4 | 0x86b6f64bb001dc05b26ba824dbebc5445e22ea4b | 3,052,000 | 10.01% | -- | 0x86b6f64bb001dc05b26ba824dbebc5445e22ea4b |
5 | 0xb6581ef9fb8bdd15cd545402df336fec7c90188f | 3,050,000 | 10.00% | -- | 0xb6581ef9fb8bdd15cd545402df336fec7c90188f |
6 | 0xb9d0095b683d11d6df548696a693b595df8284db | 3,050,000 | 10.00% | -- | 0xb9d0095b683d11d6df548696a693b595df8284db |
7 | 0xaaeb81540b01b940fc81ae65c8d458ec8a2946d6 | 3,050,000 | 10.00% | -- | 0xaaeb81540b01b940fc81ae65c8d458ec8a2946d6 |
8 | 0xffba8adabe3f7b8486bd25ead6aa9692f7847855 | 3,050,000 | 10.00% | -- | 0xffba8adabe3f7b8486bd25ead6aa9692f7847855 |
9 | 0x7170695e8133f9f94ad618f57a82a44ea3cd40d9 | 50,000 | 0.16% | -- | 0x7170695e8133f9f94ad618f57a82a44ea3cd40d9 |
10 | 0x0e00e491a8e7cc6b6755c5d32582fbaeca4d7cd0 | 31,387 | 0.10% | -- | 0x0e00e491a8e7cc6b6755c5d32582fbaeca4d7cd0 |
11 | 0x0150ce042c433a8d54916893220130945560c11f | 30,000 | 0.10% | -- | 0x0150ce042c433a8d54916893220130945560c11f |
12 | 0x064915a4dd54fabca5613be602d8b904cac25610 | 10,380 | 0.03% | -- | 0x064915a4dd54fabca5613be602d8b904cac25610 |
13 | 0x4f19d66b3571e8cdc80a2e1f7d38d9a759ae23c6 | 10,000 | 0.03% | -- | 0x4f19d66b3571e8cdc80a2e1f7d38d9a759ae23c6 |
14 | 0x0c99a055b793edf6c2af259c85a7aaa05bafba8c | 2,000 | 0.01% | -- | 0x0c99a055b793edf6c2af259c85a7aaa05bafba8c |
15 | 0x8c1d65313f767c3ae138d979ac94445d7febbaeb | 1,578 | 0.01% | -- | 0x8c1d65313f767c3ae138d979ac94445d7febbaeb |
16 | 0x0d9a30f902ec574caf9136680194f0d97ec77f0b | 1,200 | 0.00% | -- | 0x0d9a30f902ec574caf9136680194f0d97ec77f0b |
17 | 0xfae0a6b856fd92c279e387440ad36c52be8dd3db | 1,000 | 0.00% | -- | 0xfae0a6b856fd92c279e387440ad36c52be8dd3db |
18 | 0x7b08336f515608024409a7007e93ae96531dd1d7 | 1,000 | 0.00% | -- | 0x7b08336f515608024409a7007e93ae96531dd1d7 |
19 | 0x7d9ddb75e8646c812d724a08510b1e011a739c2b | 500 | 0.00% | -- | 0x7d9ddb75e8646c812d724a08510b1e011a739c2b |
20 | 0x6c5c4e05d87ee59c96aa0352a25905e18edb6e9e | 10 | 0.00% | -- | 0x6c5c4e05d87ee59c96aa0352a25905e18edb6e9e |
21 | 0xdd2c851c4d2e291303ff7906fb67c5f29fd08101 | 1 | 0.00% | -- | 0xdd2c851c4d2e291303ff7906fb67c5f29fd08101 |
22 | 0x0986c3f33f5af2a8dfbaef57ed7df852fd966e44 | 0 | 0.00% | -- | 0x0986c3f33f5af2a8dfbaef57ed7df852fd966e44 |
23 | 0x1081c8b7d4a81bbc50b0146fe28ddef4a45ee9e5 | 0 | 0.00% | -- | 0x1081c8b7d4a81bbc50b0146fe28ddef4a45ee9e5 |
Yuanbaocoin Thống kê người sở hữu Ethereum
- Chủ sở hữu 23
- 10 người nắm giữ hàng đầu 99.80%
- 20 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 50 người nắm giữ hàng đầu 99.98%
- 100 người nắm giữ hàng đầu 99.98%